Top 10000 từ tiếng anh năm 2022

Partial preview of the text

Download 10000 từ vựng tiếng anh and more English Transcriptions in PDF only on Docsity! Hoppa till innehall 1000 Most Common Words ¢ About Us ¢ Contact 100% FREE 1000 MOST COMMON VIETNAMESE WORDS Words / Av words This is a list of the 1,000 most commonly spoken Vietnamese words. Learn english to vietnamese words and their meaning. Number Vietnamese in Engl 1 nhw as 2 t0i I 3 minh his 4 ma that 5 ong he 6 la was 7 cho for 8 trén on 9 la are 10 voi with 11 ho they 12 dugc be 13, tai at 14 mot one 15 foto) have 16 nay this 17 tr from 18 béi by 19 nong hot 20 tr word 21 nhung but 22 nhiing gi what 23 mot s6 some 24 Ja is 25 no it 26 anh you 27 hoac or 28 foto) had 29 cac the 30 cua of 31 dé to 80 ngudi dan 6éng men 81 thay doi change 82 di went 83 anh sang light 84 loai kind 85 tat off 86 can need 87 nha house 88 hinh anh picture 89 thy try 90 chung tdi us 91 mot 1an nita again 92 dOng vat animal 93 diém point 94 me mother 95 thé gidi world 96 gan near 97 xay dung build 98 tw self 99 dat earth 100 cha father 101 bat ky any 102 mdi new 103 céng viéc work 104 mot phan part 105 foto) take 106 dugc get 107 noi place 108 thurc hién made 109 song live 110 noi where 111 sau khi after 112 tré lai back 113 it little 114 chi only 115 chung quanh round 116 ngudi dan 6éng man 117 nam year 118 dén came 119 chuong trinh show 120 mdi every 121 tot good 122 toi me 123 cung cap cho give 124 cua chung tdi our 125 duéi under 126 tén name 127 rat very 128 thong qua through 129 chi just 130 hinh thite form 131 cau sentenc 132 tuyét voi great 133 nghi think 134 noi say 135 giup help 136 thap low 137 dong line 138 khac nhau differ 139 Jan lugt turn 140 nguyén nhan cause 141 nhiéu much 142 cé nghia 1a mean 143 trude before 144 di chuyén move 145 ngay right 146 cau bé boy 147 cu old 148 qua too 149 nhu nhau same 150 cé she 151 tat ca all 200 tim find 201 dau head 202 ding stand 203 riéng own 204 trang page 205 nén should 206 nuéc country 207 tim thay found 208 cau tra 16i answer 209 trudng school 210 phat trién grow 211 nghién citu study 212 van still 213 hoc learn 214 nha may plant 215 bia cover 216 thuc pham food 217 anh nang mat troi sun 218 bon four 219 gitta betwee! 220 nha nuéc state 221 gitt keep 222 mat eye 223 khong bao gid never 224 cudi cling last 225 cho phép let 226 nghi thought 227 thanh pho city 228 cay tree 229 qua cross 230 trang trai farm 231 cing hard 232 bat dau start 233 might might 234 cau chuyén story 235 cua saw 236 dén nay far 237 bién sea 238 vé draw 239 con lai left 240 cudi late 241 chay run 242 kh6éng don’t 243 trong khi while 244 bao chi press 245 gan close 246 dem night 247 thuc real 248 cudc séng life 249 sd few 250 phia bac north 251 cu6n sach book 252 thurc hién carry 253 mat took 254 khoa hoc science 255 an eat 256 phong room 257 ngudi ban friend 258 bat dau began 259 y tuong idea 260 ca fish 261 nui mountai 262 ngan chan stop 263 mot lan once 264 co so base 265 nghe hear 266 ngua horse 267 cat cut 268 chac chan sure 269 xem watch 270 mau color 271 khu6én mat face 320 dat ra pose 321 lai leave 322 bai hat song 323 do luong measur 324 ctta door 325 san pham product 326 den black 327 ngan short 328 chi? so numeral 329 lép class 330 gid wind 331 cau hoi questio 332 xay ra happen 333 hoan thanh comple 334 tau ship 335 khu vuc area 336 mot nia half 337 da rock 338 dé order 339 lita fire 340 nam south 341 van dé problen 342 manh piece 343 ndi told 344 biét knew 345 vugt qua pass 346 tr since 347 dau top 348 toan bo whole 349 vua king 350 duong pho street 351 inch inch 352 nhan multiply 353 khong co gi nothing 354 Tat nhién course 355 6 lai stay 356 banh xe wheel 357 day du full 358 luc force 359 mau xanh blue 360 doi tugng object 361 quyét dinh decide 362 be mat surface 363 sau deep 364 mat trang moon 365 dao island 366 chan foot 367 hé théng system 368 ban ron busy 369 kiém tra test 370 ghi record 371 thuyén boat 372 pho bién commo: 373 vang gold 374 cé thé possible 375 may bay plane 376 thay stead 377 kho dry 378 tu hdi wonder 379 cudi laugh 380 ngan thousan| 381 trudc ago 382 ran ran 383 kiém tra check 384 tro choi game 385 hinh dang shape 386 danh d6éng equate 387 nong hot 388 bole miss 389 mang brought 390 nhiét heat 391 tuyét snow 440 mién phi free 441 phiut minute 442 manh mé strong 443 dac biét special 444 tam mind 445 sau behind 446 trong clear 447 dudi tail 448 san xuat produce 449 thu té fact 450 khong gian space 451 nghe heard 452 t6t nhat best 453 gid hour 454 tot hon better 455 dung true 456 trong khi during 457 tram hundre 458 nam five 459 nha rememt 460 buéc step 461 dau early 462 giv hold 463 tay west 464 mat dat ground 465 quan tam interest 466 dat reach 467 nhanh chéng fast 468 dong tir verb 469 hat sing 470 lang nghe listen 471 sau six 472 bang table 473 du lich travel 474 it less 475 budi sang mornin; 476 mudi ten 477 don gian simple 478 nhiéu several 479 nguyén 4m vowel 480 huéng toward 481 chién tranh war 482 dat lay 483 ch6ng lai against 484 mo hinh pattern 485 cham slow 486 trung tam center 487 tinh yéu love 488 ngudi person 489 tién money 490 phuc vu serve 491 xuat hién appear 492 duong road 493 Ban dé map 494 mua rain 495 quy tac rule 496 phdi govern 497 kéo pull 498 Janh cold 499 thong bao notice 500 giong ndi voice 501 nang lugng energy 502 san hunt 503 c6 thé xay ra probabl 504 giwong bed 505 anh trai brother 506 tring egs 507 di xe ride 508 pin cell 509 tin believe 510 co lé perhaps 511 chon pick 560 chitng minh prove 561 don doc lone 562 chan leg 563 tap thé duc exercise 564 tuong wall 565 bat catch 566 mount mount 567 muon wish 568 bau troi sky 569 hoi dong quan tri board 570 niém vui joy 571 mua dong winter 572 ngoi sat 573 bang van ban written 574 hoang da wild 575 cu instrum 576 gitt kept 577 kinh glass 578 co grass 579 bo cow 580 céng viéc job 581 canh edge 582 dau hiéu sign 583 lan visit 584 qua past 585 mém soft 586 vui ve fun 587 sang bright 588 khi gas 589 thoi tiét weathe 590 thang month 591 triéu million 592 chiu bear 593 két thtic finish 594 hanh phtic happy 595 hy vong hope 596 hoa flower 597 mac clothe 598 la strange 599 ra di gone 600 thuong mai trade 601 giai diéu melody 602 chuyén di trip 603 van phong office 604 nhan receive 605 hang TOW 606 miéng mouth 607 chinh xac exact 608 biéu tugng symbol 609 chét die 610 nhat least 611 rac ri trouble 612 hét én shout 613 tir except 614 da viét wrote 615 hat gi6ng seed 616 giai diéu tone 617 tham gia join 618 dé nghi suggest 619 sach clean 620 nghi break 621 phy ni lady 622 san yard 623 tang rise 624 xau bad 625 don blow 626 dau oil 627 mau blood 628 cham touch 629 tang grew 630 phan tram cent 631 tron mix 680 yen tinh quiet 681 da stone 682 nho tiny 683 lén cao climb 684 mat mé cool 685 thiét ké design 686 ngudi nghéo poor 687 rat nhiéu lot 688 thi nghiém experi 689 duéi bottom 690 chinh key 691 sat iron 692 don single 693 thanh stick 694 phang flat 695 hai muoi twenty 696 da skin 697 nu cudi smile 698 neép crease 699 16 hole 700 nhay jump 701 bé baby 702 tam eight 703 lang village 704 dap tng meet 705 goc root 706 mua buy 707 nang cao raise 708 giai quyét solve 709 kim loai metal 710 liéu whethe 711 day push 712 bay seven 713 doan paragra| 714 tht ba third 715 c6 trach nhiém shall 716 dugc t6 chitc held 717 long hair 718 m6 ta describ 719 nau an cook 720 san floor 721 hoac either 722 két qua result 723 ghi burn 724 doi hill 725 an toan safe 726 méo cat 727 thé ky century 728 xem xét conside 729 loai type 730 phap luat law 731 bit bit 732 be bién coast 733 ban sao copy 734 cum tir phrase 735 im lang silent 736 cao tall 737 cat sand 738 dat soil 739 cuon roll 740 nhiét d6 tempera 741 ngon tay finger 742 nganh céng nghiép industry 743 gia tri value 744 cudc chién fight 745 Idi noi déi lie 746 danh bai beat 747 kich thich excite 748 tu nhién natural 749 xem view 750 y nghia sense 751 von capital 800 doi truéng captain 801 doan guess 802 can thiét necessa 803 sac nét sharp 804 canh wing 805 tao create 806 hang x6m neighb 807 rufa wash 808 bat bat 809 thay rather 810 dam dong crowd 811 ngo corn 812 so sanh compar 813 bai tho poem 814 chudi string 815 chuéng bell 816 phu thudc depend 817 thit meat 818 cha rub 819 ong tube 820 noi tiéng famous 921 dong dé la dollar 822 song stream 823 so hai fear 284 canh sight 825 mong thin 826 tam giac triangle} 827 hanh tinh planet 828 nhanh hurry 829 truéng chief 830 thudc dia colony 831 dong ho clock 832 toi mine 833 ca vat tie 834 nhap enter 835 chinh major 836 tuoi fresh 837 tim kiém search 838 gui send 839 vang yellow 840 sting gun 841 cho phép allow 842 in print 843 chét dead 844 tai ché spot 845 sa mac desert 846 phu hgp voi suit 847 hién tai current 848 thang may lift 840 tang rose 850 dén arrive 851 chu master 852 theo doi track 853 me parent 854 bo shore 855 phan chia division 856 to sheet 857 chat substan 858 ung hd favor 859 két néi connect 860 bai post 861 chi tiéu spend 862 hop am chord 863 chat béo fat 864 vui glad 865 ban dau original 866 chia sé share 867 tram station 868 cha dad 869 banh mi bread 870 phi charge 871 thich hgp proper 920 thép steel 921 thao luan discuss 922 vé phia truéc forward 923 tuong ty similar 924 huéng dan guide 925 kinh nghiém experie 926 diém score 927 tao apple 928 mua bought 929 dan led 930 san pitch 931 ao coat 932 khdi lugng mass 933 the card 934 ban nhac band 935 day rope 936 truot slip 937 gianh chién thang win 938 mo dream 939 budi t6i evening 940 diéu kién conditi 941 thtfc an chan nudi feed 942 cong cu tool 943 tong sO total 944 co ban basic 945 mui smell 946 thung ling valley 947 cing kh6éng nor 948 doi double 949 ghé seat 950 tiép tuc continu 951 khdi block 952 biéu do chart 953 mu hat 954 ban sell 955 thanh céng success 956 cong ty compan 957 wir subtract 958 su kién event 959 riéng particul 960 théa thuan deal 961 boi swim 962 han term 963 ngugc lai opposite 964 vo wife 965 giay shoe 966 vai shoulde 967 lay lan spread 968 sap xép arrange 969 trai camp 970 phat minh invent 971 bong cotton 972 Sinh born 973 xac dinh determi 974 lit quart 975 chin nine 976 xe tai truck 977 tiéng 6n noise 978 miic level 979 co hdi chance 980 thu thap gather 981 ctta hang shop 982 cang ra stretch 983 nem throw 984 toa sang shine 985 tai san property 986 cét column 987 phan tr molecul 988 chon select 989 sai wrong 990 mau xam gray 991 lap lai repeat

Đếm các từ và bổ đề: Tần suất sau đây danh sách đếm các từ chính tả riêng biệt, bao gồm cả các hình thức bị thổi phồng và một số hình thức viết hoa.Ví dụ: động từ "là" được biểu diễn bằng "IS", "là", "là", v.v.

Kịch bản TV và phim [Chỉnh sửa][edit]

Hầu hết các từ phổ biến trong kịch bản TV và phim: Dưới đây là danh sách tần số có thể so sánh với các bản Gutenberg, nhưng dựa trên 29.213.800 từ từ các kịch bản và bảng điểm của TV và phim.

Dưới đây là một lời giải thích đầy đủ hơn về cách tạo danh sách và những hạn chế của nó: Wiktionary: Danh sách tần số/TV/2006/Giải thích.

Dưới đây là hàng trăm từ hàng đầu (từ kịch bản TV) theo thứ tự bảng chữ cái:

a & nbsp; · abing & nbsp; · all & nbsp; · vàDID & NBSP; · Không & nbsp; · do & nbsp;; · Anh ấy là & nbsp; · hey & nbsp; · anh ấy· Như & nbsp; · look & nbsp; · me & nbsp; · mead & nbsp;; · Đúng & nbsp; · nói & nbsp; · seethời gian & nbsp; · to & nbsp; · up & nbsp; · want & nbsp; · was & nbsp;; · Cái gì & nbsp; · Khi & nbsp;

Ở đây họ theo thứ tự tần số:

1-1000 · 1001-2000 · 2001-3000 · 3001-4000 · 4001-5000 · 5001-6000 · 6001-7000 · 7001-8000 · 8001-9000 · 9001-10000TOP 1.000 từ29.213.800) .top 10.000 từ bao gồm 97,2% của tất cả các từ (28.398.152/29.213.800).

Từ 10.000 đến 40.000 & NBSP;:

10001-12000 · 12001-14000 · 14001-16000 · 16001-18000 · 18001-20000 · 20001-22000 · 22001-24000 · 24001-26000 · 26001-28000 · 28001-3000036000 · 36001-38000 · 38001-4000040001-41284 (các khoản tiền được gắn cho vị trí cuối cùng)

Đây là một phần ba của tất cả các từ độc đáo.Phần còn lại được sử dụng 5 lần hoặc ít hơn mỗi lần.

Từ điển phim truyền hình cụ thể [Chỉnh sửa][edit]

  • 5000 Từ điển tần số dựa trên tất cả các tập của The Simpsons

Dự án Gutenberg [Chỉnh sửa][edit]

Những từ phổ biến nhất trong Project Gutenberg:

Những danh sách này là những từ thường xuyên nhất, khi thực hiện số lượng tần số đơn giản, thẳng thắn (rõ ràng) của tất cả các cuốn sách được tìm thấy trên Project Gutenberg.Danh sách các cuốn sách đã được tải xuống vào tháng 7 năm 2005 và "rsynced" hàng tháng sau đó.Đây chủ yếu là những từ tiếng Anh, với một số ngôn ngữ khác tìm thấy đại diện ở mức độ thấp hơn.Nhiều cuốn sách dự án Gutenberg được quét sau khi bản quyền của họ hết hạn, thường là các phiên bản sách được xuất bản trước năm 1923, vì vậy ngôn ngữ không nhất thiết phải luôn đại diện cho việc sử dụng hiện tại.Ví dụ: "Thy" được liệt kê là từ phổ biến thứ 280.Ngoài ra, với hơn 24.000 cuốn sách, văn bản của Cảnh báo Boilerplate cho Project Gutenberg xuất hiện trên mỗi cuốn sách.

Dưới đây là 100 từ hàng đầu từ các văn bản dự án Gutenberg theo thứ tự bảng chữ cái:

  • A & nbsp; · about & nbsp;· DID & nbsp; · do & nbsp; · xuống & nbsp; · first & nbs; · In & nbsp; · Into & nbsp; · is & nbsp;phải & nbsp; · My & nbsp; · no & nbsp;· Nên & nbsp; · so & nbsp; · một số & nbsp; · như vậy; · Up & nbsp; · on & nbsp; · us & nbsp; · rấtbsp; · chúng tôi & nbsp; · was & nbsp; · cái gì & nbsp;

Các thuật ngữ wiki này có thể được sao chép vào các wiktiones ngôn ngữ khác;Đây là những gì họ dự định cho.Nếu bạn làm, xin vui lòng thêm một liên kết Interwiki vào trang tại đây.

Danh sách tần số kể từ 2006-04-16:

  • Wiktionary: Danh sách tần số/PG/2006/04/1-10000
  • Wiktionary: Danh sách tần số/PG/2006/04/10001-20000
  • Wiktionary: Danh sách tần số/PG/2006/04/20001-30000
  • Wiktionary: Danh sách tần số/PG/2006/04/30001-40000

Danh sách tần số kể từ 2005-10-10:

  • Wiktionary: Danh sách tần số/PG/2005/10/1-10000
  • Danh sách chia cho ngàn từ: 1-1000 ·

1001-2000 · 2001-3000 · 3001-4000 · 4001-5000 · 5001-6000 · 6001-7000 · 7001-8000 · 8001-9000 · 9001-10000

Danh sách tần số kể từ 2005-08-16:

  • Wiktionary: Danh sách tần số/PG/2005/08/1-10000
  • Wiktionary: Danh sách tần số/PG/2005/08/10001-20000
  • Wiktionary: Danh sách tần số/PG/2005/08/20001-30000
  • Wiktionary: Danh sách tần số/PG/2005/08/30001-40000
  • Wiktionary: Danh sách tần số/PG/2005/08/40001-50000
  • Wiktionary: Danh sách tần số/PG/2005/08/50001-60000
  • Wiktionary: Danh sách tần số/PG/2005/08/60001-70000
  • Wiktionary: Danh sách tần số/PG/2005/08/70001-80000
  • Wiktionary: Danh sách tần số/PG/2005/08/80001-90000
  • Wiktionary: Danh sách tần số/PG/2005/08/90001-100000
  • Khoảng 24.197 tệp, 1.712.082.956 từ, 70.756.0 Từ trung bình cho mỗi tệp, từ đó được lượm lặt khoảng 9.053.310 "từ" độc đáo.

Tiểu thuyết đương đại [Chỉnh sửa][edit]

2.000 từ phổ biến nhất trong tiểu thuyết đương đại có thể được tìm thấy ở đây:

  • Wiktionary: Danh sách tần số/Tiểu thuyết đương đại.

2.000 từ phổ biến nhất trong tiểu thuyết đương đại có thể được tìm thấy ở đây được chia thành 60 loại chủ đề.

  • Wiktionary: Danh sách tần số/Tiểu thuyết đương đại trong 60 loại.

Điều này gộp các bổ đề thường xuyên của cùng một từ với nhau, không giống như hầu hết các danh sách này.

Thơ đương đại [chỉnh sửa][edit]

2.000 từ phổ biến nhất trong thơ đương đại có thể được tìm thấy ở đây:

  • Wiktionary: Danh sách tần số/Thơ đương đại.

Một danh sách dựa trên bổ đề khác.

Music[edit][edit]

  • Những từ được sử dụng thường xuyên nhất trong các bài hát pewdiepie (bitch lasagna, xin chúc mừng, của tôi cả ngày và coco)

Danh sách từ tiếng Anh hàng đầu [Chỉnh sửa][edit]

  • Một từ điển tần số của tiếng Anh Mỹ đương đại (Routledge, 2010)
  • Hoàn thành danh sách từ Shakespeare (với các cách viết hiện đại hóa) |1 |2 |3 |4 |5 |6 |7 |8 |9
  • Danh sách tần suất bổ đề có nguồn gốc từ một tập đoàn Internet được tập hợp bởi Trung tâm nghiên cứu dịch thuật của Đại học Leeds
  • Phụ lục: Danh sách từ tiếng Anh cơ bản
  • Đơn giản: Wikipedia: Danh sách từ kết hợp tiếng Anh cơ bản

Từ gia đình [chỉnh sửa][edit]

  • Corpus quốc gia Anh - Các gia đình từ thường xuyên nhất: Xem đơn giản: Wiktionary: BNC đã nói Freq trên Wiktionary tiếng Anh đơn giản.
    • Danh sách của Kilgarriff.
  • Danh sách từ học thuật theo từ gia đình: Xem đơn giản: Wiktionary: Danh sách từ học thuật trên wiktionary tiếng Anh đơn giản.
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org

Wikipedia[edit][edit]

  • Danh sách tần số Wikipedia Word
  • Những từ phổ biến nhất trong câu chuyện Giáng sinh của Adnymathanha
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Danh sách tần số Wikipedia Word
  • Những từ phổ biến nhất trong câu chuyện Giáng sinh của Adnymathanha
  • Từ điển tần số của tiếng Ả Rập (Routledge)
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Danh sách tần số Wikipedia Word
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • /Catalan
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Danh sách tần số Wikipedia Word
  • Những từ phổ biến nhất trong câu chuyện Giáng sinh của Adnymathanha
  • Từ điển tần số của tiếng Ả Rập (Routledge)
  • Phụ lục: Danh sách tần số Ả Rập từ Kinh Qur'an Phụ lục: Danh sách tần số tiếng Ả Rập từ Kinh Qur'an/Danh sách tần số Ả Rập từ Kinh Qur'an 1-1000Appendix: Danh sách tần số Ả Rập từ Kinh Qur'an/Danh sách tần số Ả Rập từ Kinh Qur'an 1001-20002001-3000Appendix: Danh sách tần số tiếng Ả Rập từ Danh sách tần số Kinh Qur'an/tiếng Ả Rập từ Kinh Qur'an 3001-3680
  • PHỤ LỤC
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Danh sách tần số Wikipedia Word
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Danh sách tần số Wikipedia Word
  • Những từ phổ biến nhất trong câu chuyện Giáng sinh của Adnymathanha
  • Từ điển tần số của tiếng Ả Rập (Routledge)
  • Phụ lục: Danh sách tần số Ả Rập từ Kinh Qur'an Phụ lục: Danh sách tần số tiếng Ả Rập từ Kinh Qur'an/Danh sách tần số Ả Rập từ Kinh Qur'an 1-1000Appendix: Danh sách tần số Ả Rập từ Kinh Qur'an/Danh sách tần số Ả Rập từ Kinh Qur'an 1001-20002001-3000Appendix: Danh sách tần số tiếng Ả Rập từ Danh sách tần số Kinh Qur'an/tiếng Ả Rập từ Kinh Qur'an 3001-3680
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Danh sách tần số Wikipedia Word

Những từ phổ biến nhất trong câu chuyện Giáng sinh của Adnymathanha

  • Từ điển tần số của tiếng Ả Rập (Routledge)

Mười ba từ tiếng Hà Lan phổ biến nhất:

Từ MAX HAVELAAR (số giữa dấu ngoặc đơn biểu thị sự xuất hiện):

  1. DE (4770)
  2. vi (2709)
  3. Het, 't (2469)
  4. Van (2259)
  5. IK (1999)
  6. TE (1935)
  7. DAT (1875)
  8. Die (1807)
  9. trong (1639)
  10. Een (1637)
  11. Hij (1328)
  12. Niet (1162)
  13. Zijn (1049)

Danh sách tần số của Đại học Leipzig:

  • Trang chính
  • 100 từ tiếng Hà Lan thường xuyên nhất
  • 1000 từ tiếng Hà Lan thường xuyên nhất
  • 10000 từ tiếng Hà Lan thường xuyên nhất
    • Danh sách trên với các số được thêm

Tần suất của các ký tự diacritic trong tiếng Hà Lan:

Từ dấu hiệu dấu hiệu trong ngôn ngữ Hà Lan.Danh sách gần 250.000 từ tiếng Hà Lan chứa tổng cộng 3538 người điều chỉnh:

Tính cáchTính thường xuyên
ë1762
tôi599
é468
è248
Ö171
ê71
ü61
Ó35
c30
một24
một17
một16
û8
tôi7
tôi5
ô4
ú4
N4
một3
MỘT1
  • 10.000 từ phổ biến nhất từ Esperanto wikipedia
  • Esperanto Corpus được xây dựng từ Project Gutenberg Works

Các từ thường xuyên với các câu ví dụ:

  • 200 từ Esperanto thường xuyên nhất, với hơn 2000 câu ví dụ (sách điện tử miễn phí)
  • Top 5000 từ Estonia dựa trên www.opensubtitles.org
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Trung tâm khoa học CSC IT-9996 Từ phổ biến nhất của Phần Lan (Tải xuống văn bản) Creative Commons Attribution-Noderivs-Noncommial 1.0 Phần Lan (CC BY-ND-NC 1.0)
  • Tần số từ dựa trên báo chí
  • Top 5000 từ dựa trên www.opensubtitles.org
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org

Các từ thường xuyên với các câu ví dụ:

  • 200 từ Esperanto thường xuyên nhất, với hơn 2000 câu ví dụ (sách điện tử miễn phí)

Top 5000 từ Estonia dựa trên www.opensubtitles.org

  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Trung tâm khoa học CSC IT-9996 Từ phổ biến nhất của Phần Lan (Tải xuống văn bản) Creative Commons Attribution-Noderivs-Noncommial 1.0 Phần Lan (CC BY-ND-NC 1.0)

Tần số từ dựa trên báo chí

  • Top 5000 từ dựa trên www.opensubtitles.org
  • 200 từ tiếng Phần Lan thường xuyên nhất, với hơn 2000 câu ví dụ (sách điện tử miễn phí)

Danh sách toàn diện các tập đoàn trực tuyến Phần Lan có sẵn và tải xuống của Corpora:

  • Ngân hàng ngôn ngữ Phần Lan

Từ điển tần số của tiếng Pháp: Từ vựng cốt lõi cho người học (Từ điển tần số Routledge)

  • Danh sách tần số với bản dịch tiếng Anh:
  • 500 từ tiếng Pháp được sử dụng thường xuyên nhất
  • 5000 từ Từ điển tần số của tiếng Pháp dựa trên một tập hợp 23 triệu từ tiếng Pháp bao gồm các tài liệu viết và nói cả từ Pháp và nước ngoài
  • Các câu được sắp xếp theo tần suất từ của chúng:
  • 5000 câu tiếng Pháp được sắp xếp theo tần số của họ-đó là, từ dễ nhất (đơn giản nhất) đến khó nhất.
Danh sách tần số từ http://wortschatz.uni-leipzig.de/html/wliste.html với sự cho phép từ phòng thí nghiệm.Danh sách này dựa trên các nguồn viết bằng văn bản của Bỉ, với sự thiên vị tài chính rõ ràng.
  • 1-5000
  • 5001-10000
  • 10001-15000
  • 15001-20000
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Trung tâm khoa học CSC IT-9996 Từ phổ biến nhất của Phần Lan (Tải xuống văn bản) Creative Commons Attribution-Noderivs-Noncommial 1.0 Phần Lan (CC BY-ND-NC 1.0)
  • Tần số từ dựa trên báo chí


Top 5000 từ dựa trên www.opensubtitles.org

  1. 200 từ tiếng Phần Lan thường xuyên nhất, với hơn 2000 câu ví dụ (sách điện tử miễn phí)
  2. Danh sách toàn diện các tập đoàn trực tuyến Phần Lan có sẵn và tải xuống của Corpora:
  3. Ngân hàng ngôn ngữ Phần Lan
  4. Từ điển tần số của tiếng Pháp: Từ vựng cốt lõi cho người học (Từ điển tần số Routledge)
  5. Danh sách tần số với bản dịch tiếng Anh:
  6. 500 từ tiếng Pháp được sử dụng thường xuyên nhất

5000 từ Từ điển tần số của tiếng Pháp dựa trên một tập hợp 23 triệu từ tiếng Pháp bao gồm các tài liệu viết và nói cả từ Pháp và nước ngoài

Danh từ thường xuyên:

  • 2000 danh từ tiếng Pháp được sử dụng thường xuyên nhất

Các từ thường xuyên với các câu ví dụ:

  • 200 từ tiếng Pháp thường xuyên nhất, với hơn 2000 câu ví dụ (sách điện tử miễn phí)
  • /Galician
  • /Georgian

Danh sách tần số với bản dịch tiếng Anh [Chỉnh sửa][edit]

Danh từ thường xuyên:

  • 2000 danh từ người Đức thường xuyên nhất
  • 2980 danh từ người Đức thường xuyên nhất với số nhiều

Các từ thường xuyên:

  • Những từ tiếng Đức thường xuyên nhất - Khoa Đức, Đại học Michigan
  • Top 500 từ tiếng Đức - Giáo sư Đức, theo Khoa Đức của Đại học Michigan, một danh sách nghiên cứu nghiêm ngặt về 500 từ tiếng Đức thường xuyên nhất
  • 500 từ tiếng Đức được sử dụng thường xuyên nhất (với cách viết chính tả bỏ qua vốn hóa của Đức)

Các từ tiếng Đức hàng đầu [chỉnh sửa][edit]

  • Từ điển tần số của tiếng Đức: Từ vựng cốt lõi cho người học (Từ điển tần số Routledge), Ed., 2020
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Mã nguồn GitHub để trích xuất từ Hermitdave
  • Người dùng: BigBossfarin/10000 từ tiếng Đức
  • Danh sách tần suất của Đại học Leeds là 5000 Bổ đề từ Internet Corpus
  • 300.000 từ tiếng Đức hàng đầu từ web

Wikipedia[edit][edit]

Các từ 100, 1000 hoặc 10 000 thường xuyên nhất 2001.

TV và phim [Chỉnh sửa][edit]

Top 2000 từ tiếng Đức từ phụ đề:

  • 1-1000, 1001-2000

Người dùng: Danh sách tần số Đức chưa được định dạng của Matthias Buchmeier.Danh sách này đã được tạo ra vào năm 2009 từ phụ đề TV và phim với tổng số 25399099 từ.Danh sách này có thể được sử dụng theo các điều khoản của giấy phép CC-BY-SA, GFDL hoặc LGPL.

  • -5000 -10000 -15000 -20000 -25000 -30000 -35000 -40000 -45000 -50000 -55000 -60000 -65000 -70000 -75000 -80000 -85000 -90000 -95000 -100000Các-380000

Sentences[edit][edit]

Các câu được sắp xếp theo tần số của từ của họ:

  • 5000 câu tiếng Đức được sắp xếp theo tần số của họ-đó là, từ dễ nhất (đơn giản nhất) đến khó nhất.

Các từ thường xuyên với các câu ví dụ:

  • 200 từ tiếng Pháp thường xuyên nhất, với hơn 2000 câu ví dụ (sách điện tử miễn phí)
  • Danh sách tần số với bản dịch tiếng Anh [Chỉnh sửa]
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Mã nguồn GitHub để trích xuất từ Hermitdave
    • Người dùng: BigBossfarin/10000 từ tiếng Đức
  • Danh sách tần suất của Đại học Leeds là 5000 Bổ đề từ Internet Corpus
  • 300.000 từ tiếng Đức hàng đầu từ web
  • Các từ 100, 1000 hoặc 10 000 thường xuyên nhất 2001.
  • TV và phim [Chỉnh sửa]
  • Top 2000 từ tiếng Đức từ phụ đề:
  • 1-1000, 1001-2000
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Mã nguồn GitHub để trích xuất từ Hermitdave
  • Người dùng: BigBossfarin/10000 từ tiếng Đức
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
Mã nguồn GitHub để trích xuất từ Hermitdave
  • Người dùng: BigBossfarin/10000 từ tiếng Đức
  • Danh sách tần suất của Đại học Leeds là 5000 Bổ đề từ Internet Corpus
  • 300.000 từ tiếng Đức hàng đầu từ web
  • Các từ 100, 1000 hoặc 10 000 thường xuyên nhất 2001.
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Mã nguồn GitHub để trích xuất từ Hermitdave

Người dùng: BigBossfarin/10000 từ tiếng Đức

  • 1-1000
  • Danh sách tần suất của Đại học Leeds là 5000 Bổ đề từ Internet Corpus

Các từ thường xuyên với các câu ví dụ:

  • 300.000 từ tiếng Đức hàng đầu từ web

Các từ 100, 1000 hoặc 10 000 thường xuyên nhất 2001.

  • TV và phim [Chỉnh sửa]
  • Top 2000 từ tiếng Đức từ phụ đề:
  • 1-1000, 1001-2000
    • Người dùng: Danh sách tần số Đức chưa được định dạng của Matthias Buchmeier.Danh sách này đã được tạo ra vào năm 2009 từ phụ đề TV và phim với tổng số 25399099 từ.Danh sách này có thể được sử dụng theo các điều khoản của giấy phép CC-BY-SA, GFDL hoặc LGPL.
    -5000 -10000 -15000 -20000 -25000 -30000 -35000 -40000 -45000 -50000 -55000 -60000 -65000 -70000 -75000 -80000 -85000 -90000 -95000 -100000Các-380000
    • Các câu được sắp xếp theo tần số của từ của họ:
    5000 câu tiếng Đức được sắp xếp theo tần số của họ-đó là, từ dễ nhất (đơn giản nhất) đến khó nhất.
    • 200 từ tiếng Đức thường xuyên nhất, với hơn 2000 câu ví dụ (sách điện tử miễn phí)
    5000 câu tiếng Đức được sắp xếp theo tần số của họ-đó là, từ dễ nhất (đơn giản nhất) đến khó nhất.

Danh từ thường xuyên:

  • 200 từ tiếng Đức thường xuyên nhất, với hơn 2000 câu ví dụ (sách điện tử miễn phí)
  • 1000 từ cơ bản của Nhật Bản: Phụ lục: 1000 từ cơ bản tiếng Nhật
  • Phụ lục: JLPT (Danh sách từ JLPT - Bài kiểm tra trình độ tiếng Nhật) Phụ lục:
  • Lưu trữ Monash Nihongo FTP (tìm kiếm 'tần số'))

Viện quốc gia về ngôn ngữ và ngôn ngữ học tiếng Nhật danh sách tần số từ

  • Bccwj Corpus
  • TSUKUBA CORPUS

Tần số sử dụng Kanji

Đại học Đại học Leeds

Từ điển trực tuyến http://kheng.info cho đến nay là danh sách tần số tốt nhất.Nó cũng có một hộp nơi bạn có thể dán các mục từ danh sách và nó siêu liên kết các từ để phát âm được ghi lại ngay lập tức.Chỉ cần sao chép và dán từ trang "tần số" vào trang "đọc".Nó thực sự chứa các cách phát âm cho hầu hết 1000 đầu tiên và hầu hết năm 2000 đầu tiên. Toàn bộ danh sách tần số có thể được tải xuống ở cuối "trang tần số".Những người tạo ra ẩn danh của trang web đã thực hiện một công việc khổng lồ để thúc đẩy việc học Khmer.

  • /Khmer
  • 현대 사용 빈도 조사 조사 2 (2005) Kết quả khảo sát tỷ lệ tần suất sử dụng hiện đại của Hàn Quốc (Viện Ngôn ngữ Quốc gia Hàn Quốc)
  • Hàn Quốc 5800
  • 5897 mục từ danh sách từ vựng cơ bản của Hàn Quốc (한국어 학습용 어휘목록)
  • Danh sách từ 15K dựa trên www.opensubtitles.org
  • Từ điển tần số của tiếng Hàn: Từ vựng cốt lõi cho người học (Từ điển tần số Routledge)

Danh từ thường xuyên:

  • 2000 danh từ Hàn Quốc được sử dụng thường xuyên nhất
  • Top 5000 từ Latvia dựa trên www.opensubtitles.org
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Từ điển ngôn ngữ Litva viết dựa trên tần số (Dažninis rašytinės lietuvių kalbos žodyna)
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Từ điển ngôn ngữ Litva viết dựa trên tần số (Dažninis rašytinės lietuvių kalbos žodyna)
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Từ điển ngôn ngữ Litva viết dựa trên tần số (Dažninis rašytinės lietuvių kalbos žodyna)
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Từ điển ngôn ngữ Litva viết dựa trên tần số (Dažninis rašytinės lietuvių kalbos žodyna)
  • /Lü
  • Top 5.000 từ dựa trên 26.000 bài báo trong khoảng thời gian ba mươi năm từ Sakam da Kazam
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Từ điển ngôn ngữ Litva viết dựa trên tần số (Dažninis rašytinės lietuvių kalbos žodyna)

Danh từ thường xuyên:

  • 2000 danh từ Hàn Quốc được sử dụng thường xuyên nhất
  • Top 5000 từ Latvia dựa trên www.opensubtitles.org
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Từ điển ngôn ngữ Litva viết dựa trên tần số (Dažninis rašytinės lietuvių kalbos žodyna)
  • /Lü
  • Top 5.000 từ dựa trên 26.000 bài báo trong khoảng thời gian ba mươi năm từ Sakam da Kazam
  • Một từ điển tần số của tiếng Trung Quốc
  • PHỤ LỤC: Danh sách HSK Các từ tiếng Quan Thoại
  • PHỤ LỤCDanh sách/5001-6000Appendix: Danh sách tần số Mandarin/6001-7000Appendix: Danh sách tần số Mandarin/7001-8000Appendix: Danh sách tần số Mandarin/8001-9000Appendix: Danh sách tần số Mandarin/9001-10000

Top 4800 ký tự Trung Quốc[edit]

  • /Norwegian

2000 danh từ Trung Quốc được sử dụng thường xuyên nhất[edit]

  • 1.000 từ Manx phổ biến nhất
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org

Nynorsk[edit][edit]

  • Từ điển ngôn ngữ Litva viết dựa trên tần số (Dažninis rašytinės lietuvių kalbos žodyna)
  • /Lü

Top 5.000 từ dựa trên 26.000 bài báo trong khoảng thời gian ba mươi năm từ Sakam da Kazam

  • Một từ điển tần số của tiếng Trung Quốc
  • PHỤ LỤC: Danh sách HSK Các từ tiếng Quan Thoại
  • PHỤ LỤCDanh sách/5001-6000Appendix: Danh sách tần số Mandarin/6001-7000Appendix: Danh sách tần số Mandarin/7001-8000Appendix: Danh sách tần số Mandarin/8001-9000Appendix: Danh sách tần số Mandarin/9001-10000
  • Top 4800 ký tự Trung Quốc

2000 danh từ Trung Quốc được sử dụng thường xuyên nhất

  • 1.000 từ Manx phổ biến nhất
  • 1.000 từ māori thường xuyên nhất (theo thứ tự bảng chữ cái, tài liệu)
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Từ điển ngôn ngữ Litva viết dựa trên tần số (Dažninis rašytinės lietuvių kalbos žodyna)

/Lü

  • Top 5.000 từ dựa trên 26.000 bài báo trong khoảng thời gian ba mươi năm từ Sakam da Kazam

Một từ điển tần số của tiếng Trung Quốc

  • PHỤ LỤC: Danh sách HSK Các từ tiếng Quan Thoại
  • PHỤ LỤCDanh sách/5001-6000Appendix: Danh sách tần số Mandarin/6001-7000Appendix: Danh sách tần số Mandarin/7001-8000Appendix: Danh sách tần số Mandarin/8001-9000Appendix: Danh sách tần số Mandarin/9001-10000

Top 4800 ký tự Trung Quốc[edit]

2000 danh từ Trung Quốc được sử dụng thường xuyên nhất

  • 1.000 từ Manx phổ biến nhất
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org

Từ điển ngôn ngữ Litva viết dựa trên tần số (Dažninis rašytinės lietuvių kalbos žodyna)[edit]

  • /Lü
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org

/Lü

  • Top 5.000 từ dựa trên 26.000 bài báo trong khoảng thời gian ba mươi năm từ Sakam da Kazam
  • /Romanian
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Từ điển tần số của tiếng Nga: Từ vựng cốt lõi cho người học (Từ điển tần số Routledge)
  • Phụ lục: Từ điển tần số của ngôn ngữ Nga hiện đại (Corpus quốc gia Nga) - 20.000 từ
    • 1.000 từ trên mỗi trang: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 20, 20,
  • Danh sách 1000 từ tiếng Nga hàng đầu
  • Phụ lục: Danh sách tần số Nga1-10001,001-20002,001-3.0003,001-4.0004,001-5.000
  • Phụ lục: Động từ thông thường của Nga
  • Trên Wiktionary Nga có một danh sách đầy đủ hơn.
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • ~ Danh sách tần số 480K Dựa trên các bài báo tin tức của Nga (Báo chí Nga, Lưu trữ của MC.Hertzbeat.Ru News Hợp chất & NBSP;-2014-2016 y.)

Danh từ thường xuyên:

  • 2000 danh từ tiếng Nga được sử dụng thường xuyên nhất

Các từ thường xuyên với các câu ví dụ:

  • 200 từ tiếng Nga thường xuyên nhất, với hơn 2000 câu ví dụ (sách điện tử miễn phí)

Các câu được sắp xếp theo tần suất từ của chúng:

  • 5000 câu Nga được sắp xếp theo tần số của họ-đó là, từ dễ nhất (đơn giản nhất) đến khó nhất. [2]
  • Phụ lục: Danh sách tần số tiếng Phạn
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Top 50000 từ Serbia dựa trên www.opensubtitles.org
  • Word, Danh sách tần số 2,3,4 gram từ Corpus quốc gia Slovak
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org

50 Từ Slovene thường xuyên nhất, Nghiên cứu Primož Jakopin:, Primož Jakopin research:

JE, IN, SE, V, DA, NA, SO, NE, PA, KI, BI, ZA, Z, NI, SEM, GA, ŠE, PO, S, TAKO, KO, TUDISi, Mu, Od, Bilo, Kot, že, Iz, Kaj, Bo, če, Vse, Bila, Kakor, MI, Pri, Jo, Kar, Jih, Sta, O, Do, Ti, Kako, Samo, Me

  • 5.2.3 Primož Jakopin: Zgornja Meja Entropije Pri Leposlovnih Besedilih V Slovenskem Jeziku
  • Từ điển tần số của tiếng Tây Ban Nha (Routledge)

Học viện Hoàng gia Tây Ban Nha (Học viện Real Española):

  • Các hình thức phổ biến nhất trong kho của Tây Ban Nha đương đại: [3]
    • Top 1000
    • Top 5000
    • Top 10000
    • Danh sách đầy đủ (định dạng zip).

Danh sách tần số với bản dịch tiếng Anh:

  • 500 từ tiếng Tây Ban Nha được sử dụng thường xuyên nhất

Các câu được sắp xếp theo tần số của từ của họ:

  • 5000 câu tiếng Tây Ban Nha được sắp xếp theo tần số của họ-đó là, từ dễ nhất (đơn giản nhất) đến khó nhất.

Top 10000 từ tiếng Tây Ban Nha từ phụ đề:

  • 1-1000
  • -2000
  • -3000
  • -4000
  • -5000
  • -6000
  • -7000
  • -8000
  • -9000
  • -10000
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • 100 từ tiếng Tây Ban Nha thường xuyên nhất với ~ 10 ví dụ senteces cho mỗi từ
  • 1000 từ tiếng Tây Ban Nha thường xuyên nhất, với bản dịch và âm thanh.

Danh từ thường xuyên:

  • 2000 danh từ tiếng Nga được sử dụng thường xuyên nhất

Các từ thường xuyên với các câu ví dụ:

  • 200 từ tiếng Nga thường xuyên nhất, với hơn 2000 câu ví dụ (sách điện tử miễn phí)
  • Các câu được sắp xếp theo tần suất từ của chúng:
  • 5000 câu Nga được sắp xếp theo tần số của họ-đó là, từ dễ nhất (đơn giản nhất) đến khó nhất. [2]
  • Phụ lục: Danh sách tần số tiếng Phạn
  • Top 50000 từ Serbia dựa trên www.opensubtitles.org
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Word, Danh sách tần số 2,3,4 gram từ Corpus quốc gia Slovak

Các từ thường xuyên với các câu ví dụ:

  • 200 từ tiếng Nga thường xuyên nhất, với hơn 2000 câu ví dụ (sách điện tử miễn phí)

Các câu được sắp xếp theo tần suất từ của chúng:

  • 5000 câu Nga được sắp xếp theo tần số của họ-đó là, từ dễ nhất (đơn giản nhất) đến khó nhất. [2]
  • Phụ lục: Danh sách tần số tiếng Phạn

Top 50000 từ Serbia dựa trên www.opensubtitles.org

Word, Danh sách tần số 2,3,4 gram từ Corpus quốc gia Slovak50 Từ Slovene thường xuyên nhất, Nghiên cứu Primož Jakopin:
JE, IN, SE, V, DA, NA, SO, NE, PA, KI, BI, ZA, Z, NI, SEM, GA, ŠE, PO, S, TAKO, KO, TUDISi, Mu, Od, Bilo, Kot, že, Iz, Kaj, Bo, če, Vse, Bila, Kakor, MI, Pri, Jo, Kar, Jih, Sta, O, Do, Ti, Kako, Samo, Me5.2.3 Primož Jakopin: Zgornja Meja Entropije Pri Leposlovnih Besedilih V Slovenskem Jeziku
Từ điển tần số của tiếng Tây Ban Nha (Routledge)Học viện Hoàng gia Tây Ban Nha (Học viện Real Española):
Các hình thức phổ biến nhất trong kho của Tây Ban Nha đương đại: [3]Top 1000
Top 5000Top 10000
Danh sách đầy đủ (định dạng zip).Danh sách tần số với bản dịch tiếng Anh:
500 từ tiếng Tây Ban Nha được sử dụng thường xuyên nhấtCác câu được sắp xếp theo tần số của từ của họ:
5000 câu tiếng Tây Ban Nha được sắp xếp theo tần số của họ-đó là, từ dễ nhất (đơn giản nhất) đến khó nhất.Top 10000 từ tiếng Tây Ban Nha từ phụ đề:
100 từ tiếng Tây Ban Nha thường xuyên nhất với ~ 10 ví dụ senteces cho mỗi từ1000 từ tiếng Tây Ban Nha thường xuyên nhất, với bản dịch và âm thanh.
2000 danh từ Tây Ban Nha được sử dụng thường xuyên nhất200 từ tiếng Tây Ban Nha thường xuyên nhất, với hơn 2000 câu ví dụ (sách điện tử miễn phí)
Danh sách tần số và kho văn bản của SwahiliTop 100.000 từ trong Torpus tạm tha
Wiktionary: Danh sách tần số/Top 2000 Wikipedia Wikipedia/Thụy Điển (tương tự, nhưng không giống nhau)
Danh sách Kelly Thụy Điển chứa 8425 Bổ số200 từ Thụy Điển thường xuyên nhất, với hơn 2000 câu ví dụ (sách điện tử miễn phí)
5000 câu Thụy Điển được sắp xếp theo tần số từ của họ-nghĩa là, từ dễ nhất (đơn giản nhất) đến khó nhất.Top 2.000 từ Tagalog từ tagalog.com
Dưới đây là tần số chữ cái cho Tagalog.[1] (không bao gồm 2 chữ cái như ññ và ngng):Tính cách
Tính thường xuyênMột
24,25% (≈1/4)N
11,77% (≈105/900)G
8,51% (≈115/1000)Tôi
7,89% (≈126/1000)S

5,6% (≈178/1000)

T

  • 4,87% (≈205/1000)
  • M
  • 4,27%
  • O
  • 4,19%
  • L
  • 3,77%
  • K
  • 3,61%
  • Y
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org

Các từ thường xuyên với các câu ví dụ:

  • 200 từ tiếng Nga thường xuyên nhất, với hơn 2000 câu ví dụ (sách điện tử miễn phí)

Các câu được sắp xếp theo tần suất từ của chúng:

  • 5000 câu Nga được sắp xếp theo tần số của họ-đó là, từ dễ nhất (đơn giản nhất) đến khó nhất. [2]
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org
  • Chung (92K) và danh sách chủ đề ở định dạng CSV từ trang web Mova.info
  • Danh sách từ 98K dựa trên kho của hơn 1500 cuốn sách của các tác giả Ukraine có chứa hơn 40.000.000 từ

Các từ thường xuyên với các câu ví dụ:

  • 200 từ Ukraine thường xuyên nhất, với hơn 2000 câu ví dụ (sách điện tử miễn phí)
  • Danh sách các từ Uyghur
  • /Top 100 từ Uyghur
  • /Top 5000 từ Uyghur
  • /Âm tiết Việt Nam
  • Wiktionary: Danh sách tần số/tiếng Wales
  • Top 600 từ Yiddish
  • Phụ lục: Danh sách Swadesh
  • Phụ lục: Danh sách từ vựng
  • Wiktionary: Danh sách các ngôn ngữ
  • Wiktionary: Thống kê đa ngôn ngữ
  • Danh sách từ 50k và lớn hơn dựa trên www.opensubtitles.org cho hơn 30 ngôn ngữ

English[edit][edit]

  • Top 5.000 Bổ đề và 60.000 bổ đề hàng đầu được lấy mẫu mỗi từ thứ 7 từ COCA Corpus (văn bản lớn nhất và cập nhật nhất về tiếng Anh Mỹ dựa trên tiếng Anh được viết và nói): http://www.wordfrequency.info/
  • Một khung từ vựng tiếng Anh phổ biến, được liên kết với khung tham chiếu chung của châu Âu cho các ngôn ngữ (A1, A2, B1, B2, C1, C2) trong bối cảnh CLIL tại http://www.scripd.com/doc/20386024/Common-Tiếng Anh-Elect-framework xem http://www.icrj.eu/13-75 cho cơ sở nghiên cứu.
  • Bộ cấu hình từ vựng sử dụng 2.709 gia đình từ được sử dụng phổ biến nhất, bao gồm 90% hầu hết các văn bản tiếng Anh (không bao gồm danh từ thích hợp) tại http://lextutor.ca/vp/bnl Xem http://dx.doi.org/10.1016/j.ESP.2008.08.001 cho cơ sở nghiên cứu.

Russian[edit][edit]

  • 1000 từ phổ biến nhất của Nga - với bản dịch tiếng Anh
  • 1000 từ phổ biến nhất của Nga - với bản dịch tiếng Đức

Spanish[edit][edit]

  • Danh sách tần số từ tiếng Tây Ban Nha Chile - (Lifcach), Scott Sadowsky & Ricardo Martínez Gamboa
Danh sách tần số từ tiếng Tây Ban Nha Chile (Lifcach) là một bộ 102 danh sách tần số có nguồn gốc từ Corpus của Corpus Dinámo del Castellano de Chile (Corpus Dynamic của Chile Tây Ban Nha, Codicach)Sadowsky từ năm 1997 đến 2002;Nguyên tử này chứa khoảng 450 triệu từ khi LIFCACH được tạo ra (hiện tại nó chứa khoảng 800 triệu từ).LIFCACH cũng chứa một danh sách không trọng số tổng số tần số (tổng số lần xuất hiện), chỉ đơn giản là tổng số tần số của 102 danh sách riêng lẻ (nói cách khác, danh sách tần số của toàn bộ Codicach Corpus.)

  1. ^ Đây là từ trang web "http://www.sttmedia.com/characterfrequency-filipino"This is from the website "http://www.sttmedia.com/characterfrequency-filipino"

Làm thế nào tôi có thể học 10000 từ bằng tiếng Anh?

Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả 10.000 từ vựng tiếng Anh trong vòng chưa đầy 120 ngày..
1 tạo thành một câu từ một số cụm từ ngắn ..
2 Nghe, bắt chước và thực hành ..
3 đắm mình trong việc học ..
4 Hãy nhất quán trong khi học ..
5 Mang theo một từ điển bất cứ nơi nào bạn đi ..
6 Thực hành làm cho hoàn hảo ..

10 từ quan trọng nhất trong tiếng Anh là gì?

100 từ quan trọng nhất trong tiếng Anh..
Amount..
Argument..
Beautiful..
Belief..
Cause..
Certain..

5 từ phổ biến nhất trong tiếng Anh là gì?

Đây là danh sách 1000 từ tiếng Anh phổ biến nhất..
Hãy - "Bạn sẽ là bạn của tôi?".
Và - bạn và tôi sẽ luôn là bạn.
của - Ngày hôm nay là lần đầu tiên của tháng 11.
A - Tôi đã thấy một con gấu hôm nay.
Trong - Cô ấy đang ở trong phòng của mình.
Để - "Hãy đi đến công viên.
Có - Tôi có một vài câu hỏi.
Cũng vậy - tôi cũng thích cô ấy.

Tiếng Anh có từ 1 triệu từ không?

Người ta ước tính rằng từ vựng của tiếng Anh bao gồm khoảng 1 triệu từ (mặc dù hầu hết các nhà ngôn ngữ học sẽ đưa ra ước tính đó với một miếng muối, và một số người đã nói rằng họ sẽ không ngạc nhiên nếu nó bị mất một phần tư triệu);Tally đó bao gồm vô số tên của hóa chất và các khoa học khác ... (although most linguists would take that estimate with a chunk of salt, and some have said they wouldn't be surprised if it is off the mark by a quarter-million); that tally includes the myriad names of chemicals and other scientific ...