Như Ý Đạo Thoàn Chơn Nhơn, Saint Như Ý Đạo Thoàn, spiritual title of Lê Văn Lịch: Như Ý Đạo Thoàn Chơn Nhơn
Nine celestial dimensions: Cửu Trùng Thiên
Nine fairies: Cửu vị Tiên Nương
Nine generations of genealogical line and seven generations of ancestors: Cửu Huyền Thất Tổ
Nine religious institutes: Cửu viện
Ninth fairy: Cửu nương
Nirvana: Bỉ ngạn, bờ bên kia, bờ giác, cõi Niết bàn
Nirvana: Tiên cảnh, cảnh Niết Bàn, Tây phương cực lạc
No action: Vô vi
Noble man: Quân tử
Non-ego: Vô ngã
North Star: Bắc Đẩu
Northern gate: Bắc khuyết
Not born yet: Vị sanh, chưa sanh ra.
O
Oath violation: Phạm thệ
Oath: Lời minh thệ
Observe the precepts: Trì giới, giữ giới
Octagonal coffin: Liên đài
Octagonal headdress: Bát quái mạo
Octagonal Palace, Eight Trigram Palace: Bát Quái Đài
Offer holy flowers: Thượng tiên hoa
Offer holy tea: Thượng Tiên trà
Offer holy wine: Thượng Tiên tửu
Official position: Chánh vị
Om Mani Padme Hum, Hail to the jewel in the lotus: Án Ma Ni Bát Di Hồng, cầu được lên toà sen quí báu
Omnipotent: Toàn năng
Omniscient: Toàn tri
Order of God: Thiên mệnh
Origin: Căn, nguồn gốc
Original spirit: Nguơn linh
Orthodox: Chính thống giáo
Other shore, Nirvana: Bỉ ngạn, bờ bên kia, bờ giác, cõi Niết bàn
Ouija board: Tiểu ngọc cơ.
P
Palace of the moon: Quảng Hàn cung, mặt trăng
Paradise, heaven: Thiên Đàng, cõi cực lạc.
Paramita: Ba La mật
Parish leader: đầu họ đạo, đầu tộc đạo
Parish: họ đạo, tộc đạo, phận đạo
Pastor: mục sư
Pay back karma debt: trả quả, trả nợ tiền khiên, trả nghiệp
People council: hội nhơn sanh, hội vạn linh
Perfect wisdom: Bát Nhã [Prajna]
Perispirit: Chơn thần
Petition [to God]: Sớ
Petition ceremony for a soul: Lễ bạt tiến
Phục Linh Realm, Realm of Spirit Recovery: Cung Phục Linh
Physical body: Phàm thể, xác thân
Ponderable dimension: Cõi sắc giới
Post-creation: Hậu Thiên
Power of all faithful [people]: Quyền vạn linh
Prajna boat, saving boat: Thuyền Bát Nhả
Prajna, wisdom: Bát nhả
Pray: Cầu nguyện, vái van
Prayer for the liberation of karma: Kinh giải oan
Prayer for the salvation of the soul: Kinh cầu siêu
Prayer: Kinh
Praying ceremony: Đàn tràng, đàn cúng
Precept: Giới cấm, phương châm
Precious tower: Bửu tháp
Pre-creation: Tiên thiên
Predestined: Tiền định
Previous life: Tiền kiếp
Previous life’s crimes: Tiền khiên
Priest: Giáo Hữu, Giáo sĩ
Primordial chaos: Thời kỳ hỗn độn, thời kỳ hồng mông
Principal funeral ceremony: Chánh tế
Principle: Tôn chỉ, nguyên lý
Procedure of cleaning the body of the dead: Phép xác
Procedure of cutting off all attachments for the dead: Phép đoạn căn
Procedure of liberating the soul of the dead: Phép độ thăng
Profane teachings: Phàm giáo
Protector of arts and literature: Bảo Văn Pháp Quân.
Protector of public Relief: Bảo Sanh Quân
Public notice: Phổ cáo chúng sanh
Public relief body: Cơ quan phổ tế
Public relief: Phổ tế
Public work ministry: Công viện
Pulpit: Giảng đài
Q
Quan Âm Bồ Tát, Quan Yin Bodhisattva: Từ hàng Bồ Tát, Quan Âm Bồ Tát.
Quan Yin Bodhisattva: Từ hàng Bồ Tát, Quan Âm Bồ Tát
Quiet hall: Tịnh tâm điện
R
Reader [of a séance]: Độc giả [đàn cơ]
Rebirth: Tái sanh
Receive God: Tiếp giá
Recorder [of a séance]: điển ký [đàn cơ]
Regular ceremony: Đàn lệ
Reincarnate: Đầu kiếp, đầu thai
Reincarnation: Luân hồi, chuyển kiếp
Relic: xá lợi
Religious Affairs Director: Thượng Phẩm
Religious Conservator: Bảo Đạo
Religious constitution: Pháp Chánh Truyền
Religious court: Toà đạo
Religious flag: Đạo kỳ
Religious hamlet: Ấp đạo
Religious laws: Đạo luật
Religious leader of a province: Khâm Châu
Religious leader of a region or a country: Khâm Trấn
Religious Legislator: Tiếp Đạo.
Religious name: Pháp danh, thánh danh
Religious Reformer: Khai Đạo
Religious Renovator: Hiến Đạo
Religious vestment: Đạo phục, Thiên phục
Religious village: Hương Đạo
Repent: Sám hối
Request of investiture: Cầu phong
Requiem: Lễ cầu siêu
Result of the previous life karma: Quả kiếp
Retribution of the thought: Ý nghiệp
Retribution: Quả báo
Return to the nothingness: Huờn hư
Revelation: Mặc khải
Right and wrong: Chánh và tà
Rite ministry: Lễ viện
Rites: Nghi lễ
Rower: Bá trạo
Rule: Qui điều
S
Sacerdotal council: Hội Thánh
Sacrement: Phép bí tích
Saint of second order: Á thánh
Saint: thánh, chơn nhơn
Sakya Muni is Me: Thích Ca Mâu Ni thị ngã
Sakya Muni: Thích Ca Mâu Ni, the Gautama Buddha Sanctification: Trấn thần
Sanctuary: bửu điện Satan: Kim Quang Sứ, Quỉ vương
Saving boat, Prajna boat: Thuyền Bát Nhả
Second body: Nhị xác thân, phách, vía
Second fairy: Nhị nương
Secondary funeral ceremony: Phụ tế
Secretary: Thơ ký, Từ hàn
Sects: Giáo phái
Secular Affairs Director: Thượng Sanh
Secular Conservator: Temporal Conservator: Bảo Thế
Secular prayers: Kinh Thế Đạo
Secular rules: Thế luật
Secular service credit: Công quả
Security guard: Bảo thể
Self cultivation: Tu thân
Self realization: Kiến tánh, đắc đạo
Self, little sacred energy: Ngã, Atman, tiểu linh quang
Selfish: Ích kỷ, vị kỷ
Service credits: Công quả
Set up a spiritism séance: Lập đàn, thiết đàn
Seven bonds of karma: Bảy dây oan nghiệt
Seven emotions: Thất tình
Seven gems pond: Ao thất bửu
Seven head cobra: Thất đầu xà
Seventh Day Adventism: Cơ Đốc Phục Lâm
Seventh fairy: Thất Nương
Seventy two earths: Thất thập nhị địa
Shang dynasty, 1600–1046 BCE: Triều đại nhà Thương
Shen, spiritual energy: Thần
Shenxiu: Thần Tú
Shore of poplars [realization]: Bờ dương [giác ngộ]
Shroud: Liệm
Silent invocation: mặc niệm
Silent prayer, silent invocation: Mặc niệm
Sitting in lotus position: Ngồi kiết già
Six conciousnesses: Lục thức
Six desires, six passions: Lục dục
Six organs: Lục quan
Six passions: Lục dục
Six rebels: Lục tặc
Sixth fairy: Lục nương
Sixth Patriarch Hui Neng: Lục Tổ Huệ Năng
Small Ceremonial vestment: Tiểu phục
Small ceremony: Tiểu đàn
Small vehicle: Tiểu thừa
Small wheel, small vehicle: Tiểu thừa
Soup of forgetfulness: cháo lú
South Spring lyrics: Nam Xuân
South Star: Nam Tào
Speech karma: Khẩu nghiệp
Spiritism séance, mediumnic séance: Đàn cơ
Spiritism: Cơ bút, đàn cơ
Spiritual cultivation work: Công trình
Spiritual energy: Thần
Star: Tinh cầu, tinh đẩu, ngôi sao
Student of law: Luật Sự
Student priest: Lễ sanh
Sub-dignitary: Chức Việc
Suffering ocean: Bể khổ, khổ hải
Sun Yet-Sen: Tôn Dật Tiên, Tôn Trung Sơn
Sun: Mặt trời, thái dương
Sun-moon headdress: Nhựt nguyệt mạo
Superior Council: Thượng Hội
Superstition: Mê tín
Supply ministry: Lương viện
Supreme Being: Đại Thiên Tôn
Sword of wisdom: gươm huệ, thư hùng kiếm
T
Tablet: Bài vị
Take an oath: Minh thệ, tuyên thệ
Tao, divine way, the way of God: Thiên đạo
Taoism: Lão giáo
Teach esoterism: Truyền pháp
Teach people: phổ hoá
Teaching children: Dạy trẻ con
Temporal Conservator: Bảo Thế
Temporal Legislator: Tiếp Thế
Temporal Reformer: Khai Thế
Temporal Renovator: Hiến Thế
Ten commandments: Mười điều răn
Ten courts of Hell: Thập điện Diêm cung
Ten kings of Hell: Thập điện diêm vương
Ten vegetarian days: Thập trai, ăn chay mười ngày mỗi tháng
Thái Thượng Đạo Quân, previous life of Lao-Tse: Lão Tử.
Thái Thượng Nguơn Thỉ, Thái Thượng Đạo Quân, previous life of Lao-Tse: Lão Tử
Thần [spirit] is at the eye: Thần cư tại nhãn
Thần, Shen, spiritual energy: Thần
Third fairy: Tam Nương
Thirty six heavens: Ba mươi sáu cõi trời
Thoughtless dimension: Phi Tưởng Thiên
Thoughtless palace: Phi tưởng đài
Thoughtless: Vô niệm
Three color sash of commandment: Dây sắc lịnh
Three commitments: Tam qui
Three fundamental relationships: Tam cang
Three gems: Tam bửu
Three paths: Tam đồ
Three religions court: Tam giáo toà
Three spiritual governors: Tam trấn
Three thousand worlds: Tam Thiên thế giái
Thunder drum: Lôi âm cổ
Thunder Temple: Lôi Âm Tự
Thương dynasty, Shang dynasty, 1600–1046 BCE: Triều đại nhà Thương
Tinh: Jing, represents physical body
Tipping table: Xây bàn, cầu cơ
Title and position: Phẩm vị
Title: Phẩm tước
Trinity: Tam tài
True heart: Chơn tâm
Truth: Chơn truyền, chánh truyền.
Từ Hàng Taoist: Từ Hàng Đạo Nhân
Turban: Khăn đóng
Turning table, tipping table: Xây bàn, cầu cơ
Tutelary spirit of a village: Thần Hoàng Bổn Cảnh
Twelve Technical Academicians: Thập Nhị Bảo Quân
Twelve Zodiacal Dignitaries: Thập Nhị Thời Quân.
U
Ullambana festival: Lễ Vu Lan, rằm trung nguơn
Undertaker: Đạo tỳ
Unification of the five branches: Ngũ chi phục nhứt
Universal amnesty, universal salvation: Phổ độ, tận độ
Universal fraternity: Huynh đệ đại đồng.
Universal globe: Quả càn khôn
Universal Monad light: Đèn thái cực
Universal Monad: Đại Hồi
Universal salvation: Phổ độ, tận độ
Universe: Càn khôn vũ trụ
Unselfish: Vị tha, vì người khác.
V
Văn Tuyên Đế Quân: Title of Confucius
Vegetarian cafeteria: Trai đường
Vegetarian days: Trai kỳ
Vegetarian diet: Ăn chay, trai giới.
Vĩnh Nguyên temple: Vĩnh Nguyên Tự
Virtue is an armor: Đạo đức là chiếc áo giáp
Virtue: Đức
Vulgar heart: Phàm tâm.
W
Wandering soul: Cô hồn
Way of Buddhas: Phật Đạo
Way of cultivation: Pháp môn
Way of genies: [angels] Thần Đạo
Way of God: Thiên Đạo
Way of humanity, human way: Nhân Đạo
Way of Immortals: Tiên Đạo
Way of Saints: Thánh Đạo
Whisk of sanctification: Phất chủ
White Cloud Stanza: Bạch Vân Động
White Jade Bell: White
Pearl Bell: Bạch Ngọc Chung.
White Jade gate: cửa Bạch Ngọc Kinh
White Jade Palace: Bạch Ngọc Kinh
Wisdom: Tri kiến Wordless prayer: Kinh vô tự
World of sulfurous clouds: Địa ngục, âm ty, âm phủ, phong đô, diêm cung, cõi diêm phù
World: Thế giới, hạ giới, trần thế
Worry free shoes: Giày vô ưu
Worry free: Vô ưu
Wu wei, no action: Vô vi
Y
Yang energy: Dương quang
Yang: Dương
Yin energy: Âm quang
Yin: âm
Yin-Yang lights: Đèn lưỡng nghi.
Your soul shall not be able to be liberated, and shall be reincarnated to the third lower spiritual level: Tam đồ tội khổ, bất năng thoát tục
Tòa thánh Tây Ninh tiếng Anh là gì?
The Holy See of Tay Ninh, a magnificent, 100-hectare architectural structure - YouTube.
Diện tích Tòa Thánh Tây Ninh bao nhiêu mét vuông?
Được khởi công xây dựng vào năm 1933 và chính thức hoàn thành vào năm 1955, tòa thánh Tây Ninh được xây dựng bằng bê-tông cốt tre. Khuôn viên của tòa thánh rộng khoảng 12.000 mét vuông, với tòa thánh chính dài gần 100 mét với tổng cộng 12 cổng, mỗi cổng đều được chạm khắc hình ảnh Tứ linh [Long, Lân, Quy, Phụng].
Người Tây Ninh theo đạo gì?
Giáo phái | Đạo Cao Đài |
Tỉnh | Tây Ninh |
Vùng | Đông Nam Bộ |
Nghi thức | Cao Đài giáo |
Tòa Thánh Tây Ninh – Wikipedia tiếng Việtvi.wikipedia.org › wiki › Tòa_Thánh_Tây_Ninhnull
Tòa thánh Tây Ninh thờ ai?
Tọa lạc tại đường Phạm Hộ Pháp nằm trong khuôn viên Nội ô Tòa Thánh Tây Ninh, phường Long Hoa, thị xã Hòa Thành, Tây Ninh, Tòa Thánh còn được gọi là Đền Thánh và nằm cách thành phố Tây Ninh khoảng 5km về phía Đông Nam. Đây là nơi thờ tự cấp trung ương của Đạo Cao Đài, được gọi là Tổ Đình.