So sánh xe hino fc9jlta và hino fc9jltc năm 2024

Tổng tải trọng [Kg] Tự trọng [Kg] Kích thước xe Chiều rộng Cabin Chiều dài cơ sở [mm] Kích thước bao ngoài [mm] Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis [mm] Động cơ Động cơ Loại Công suất cực đại [ISO NET] Mômen xoắn cực đại [ISO NET] Đường kính xylanh x hành trình piston [mm] Dung tích xylanh [cc] Tỷ số nén Hệ thống cung cấp nhiên liệu Ly hợp Hộp số Loại hộp số Loại Hệ thống lái Hệ thống phanh Phanh đỗ Cỡ lốp Tốc độ cực đại [km/h] Khả năng vượt dốc [%] Cabin Treo cabin Thùng nhiên liệu [lít] Hệ thống phanh phụ trợ Hệ thống treo cầu trước Hệ thống treo cầu sau Cửa sổ điện Khóa cửa trung tâm CD&AM/FM Radio Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao Ghế hơi bên lái Số chỗ ngồi

Chủ Đề