Answers [ ]
Mình lấy VD luôn
-tính chất cơ học: Đồng dẻo hơn thép, dùng sợi đồng để quấn mô tơ
-tính chất công nghệ : hàn lốc, hàn xẻng, tính [đúc, hàn]
@Shin
Shin chúc bạn học tốt
Kim loại:dẫn điện, dẫn nhiệt tốt,ít bị oxy hoá hơn kim loại đen, dễ rán mỏng và kéo dài
Phi kim loại thì:dẫn nhiệt,điện kém,ko bị oxi hóa,dễ gia công,ít bị mài mòn
Sự khác biệt giữa kim loại và phi kim loại
- 2019
Vấn đề là một chất vật lý chiếm không gian và có khối lượng. Nó có mặt ở ba dạng, đó là các nguyên tố, hợp chất và hỗn hợp. Trong ba dạng này, các nguyên tố là dạng vật chất tinh khiết nhất và được nhóm thành ba loại, đó là kim loại, kim loại và phi kim loại. Dựa trên các tính chất vật lý và hóa học, ba yếu tố này được phân chia.
Hãy đọc bài viết để có được sự khác biệt giữa kim loại và phi kim loại.
Biểu đồ so sánh
Ý nghĩa | Kim loại dùng để chỉ các yếu tố tự nhiên cứng, sáng bóng, mờ đục và đậm đặc. | Phi kim loại ngụ ý những chất hóa học mềm, không sáng bóng, trong suốt và giòn. |
Thí dụ | ||
Thiên nhiên | Độ điện ly | Độ âm điện |
Kết cấu | Kết tinh | Vô định hình |
Trạng thái vật lý ở nhiệt độ phòng | Chất rắn [trừ thủy ngân và gali] | Chất rắn hoặc khí [trừ Brom] |
Tỉ trọng | Mật độ cao | Mật độ thấp |
Xuất hiện | Dâm đãng | Không dâm đãng |
Độ cứng | Hầu hết các kim loại đều cứng, ngoại trừ natri. | Hầu hết các kim loại đều mềm, ngoại trừ kim cương. |
Dễ uốn | Dễ uốn | Không dễ uốn |
Độ dẻo | Dễ uốn | Không dẻo |
Kêu to | Kêu to | Không sononic |
Dẫn | Chất dẫn nhiệt và điện tốt | Chất dẫn nhiệt kém |
Điểm nóng chảy và sôi | Điểm nóng chảy và sôi rất cao. | Điểm nóng chảy thấp và sôi. |
Điện tử | 1 đến 3 electron ở lớp vỏ ngoài. | 4 đến 8 electron ở lớp vỏ ngoài. |
Ôxy | Phản ứng với oxy và tạo thành các oxit cơ bản. | Phản ứng với oxy và tạo thành các oxit axit. |
Axit | Phản ứng với axit và tạo ra khí hydro. | Không thường phản ứng với axit. |
Định nghĩa kim loại
Kim loại được sử dụng để chỉ những yếu tố tự nhiên đó là rắn, bóng, đục và mật độ cao hơn. Kim loại có điểm sôi và nóng chảy rất cao. Họ dẫn nhiệt và điện hiệu quả. Trong kim loại, các nguyên tử được sắp xếp theo cấu trúc tinh thể. Chúng hoạt động như các chất khử, vì chúng mất các electron hóa trị và tạo thành các cation. Một số ví dụ về kim loại là bạc, nhôm, vàng, chì, niken, đồng, titan, magiê, sắt, coban, kẽm, v.v.
Kim loại cứng và thường được sử dụng trong chế tạo máy móc, nồi hơi nước, thiết bị nông nghiệp, ô tô, thiết bị công nghiệp, đồ dùng, máy bay, v.v.
Định nghĩa phi kim
Phi kim, như tên cho thấy, là nguyên tố tự nhiên, thiếu tính chất kim loại. Chúng thường có ở trạng thái rắn hoặc khí, ngoại trừ Brom, chất phi kim loại duy nhất tồn tại ở dạng lỏng. Chúng mềm, không bóng [trừ iốt] và chất cách điện tốt của nhiệt và điện.
Ví dụ: Nitơ, oxy, hydro, argon, xenon, clo và vv.
Sự sắp xếp các nguyên tử trong phi kim là trong cấu trúc không kết tinh hoặc vô định hình. Các phi kim loại có năng lượng ion hóa và độ âm điện cao vì nó thu được hoặc chia sẻ các electron hóa trị để tạo thành các anion. Chúng thường mềm, và vì vậy chúng được sử dụng trong việc làm phân bón, lọc nước, bánh quy và vân vân.
NộI Dung:
- Biểu đồ so sánh
- Định nghĩa kim loại
- Định nghĩa về phi kim loại
- Sự khác biệt chính giữa kim loại và phi kim loại
- Phần kết luận
Vật chất là một chất vật chất chiếm không gian và có khối lượng. Nó hiện diện ở ba dạng, đó là nguyên tố, hợp chất và hỗn hợp. Trong số ba dạng này, nguyên tố là dạng vật chất tinh khiết nhất và được nhóm thành ba loại, tức là kim loại, kim loại và phi kim loại. Dựa trên các tính chất vật lý và hóa học, ba nguyên tố này được chia đôi.
Hãy đọc bài báo để biết sự khác nhau giữa kim loại và phi kim loại.
Sự khác biệt giữa kim loại và phi kim
Video liên quan