So sánh dow jones và nasdaq năm 2024

Chỉ số Nasdaq Composite và Nasdaq 100 là hai chỉ số quan trọng mà các nhà giao dịch trên Nasdaq cần phải nắm bắt kỹ càng.

Cập nhật thông tin & Xem biểu đồ trực tuyến tại Mitrade

Bài viết dưới đây nhằm cung cấp cho các nhà đầu tư một cái nhìn chi tiết về sàn Nasdaq và 2 chỉ số Nasdaq index chính.

1. Nasdaq là gì? Nasdaq index là gì?

Nasdaq [National Association of Securities Dealers Automated Quotation] là một sàn giao dịch chứng khoán của Mỹ được thành lập vào năm 1971 bởi Hiệp hội Quốc gia các Thương Nhân Chứng khoán Mỹ [NASD].

Nasdaq được thiết kế nhằm cung cấp cho các nhà đầu tư một giải pháp giao dịch cổ phiếu điện tử, minh bạch, và nhanh chóng thay cho việc giao dịch chứng khoán trực tiếp, mà NASD tin rằng mang lại gánh nặng cho các nhà đầu tư vì không hiệu quả và tốn thời gian.

Hiện tại, Nasdaq được xếp thứ hai trong danh sách các sàn giao dịch chứng khoán theo vốn hóa thị trường của các cổ phiếu được giao dịch, chỉ sau Sàn giao dịch chứng khoán New York [NYSE].

Hiệu suất hàng năm của các chỉ số Nasdaq - Nguồn: Total Returns for Nasdaq Indices | Nasdaq

Hiện nay, Nasdaq đóng vai trò quan trọng trong thị trường chứng khoán Mỹ và Quốc tế. Khi nói đến chỉ số Nasdaq, người ta sẽ chủ yếu xem 2 chỉ số là Nasdaq Composite và Nasdaq 100.

Nasdaq bao gồm 3889 công ty đến từ 10 ngành chính. Phần lớn các công ty thuộc ngành công nghệ, dịch vụ khách hàng và Y tế v.v.

Nasdaq có nhiều tập đoạn lớn ví dụ như PepsiCo., PayPal và Amazon. Các cổ ở đây có thường tăng trưởng nhanh và không có nhiều cổ phiếu blue chip như NYSE. Vì vậy, có thể nói chỉ số này tương đối bắt mắt, linh hoạt và có nhiều biến động hơn.

2. Sự khác biệt giữa chỉ số Nasdaq 100 và Nasdaq Composite

So sánh

Nasdaq Composite

Nasdaq 100

Thời gian ra đời

1971

31 tháng 1, 1985

Độ bao phủ

Hơn 3.000 công ty được niêm yết trên sàn giao dịch Nasdaq

100 công ty có giá trị thị trường lớn nhất được niêm yết trên Nasdaq

Tiêu chuẩn nằm trong đánh giá

Là công ty niêm yết độc quyền trên Nasdaq và phải là một trong những loại chứng khoán sau:

· Chứng chỉ tín thác Mỹ - ADR;

· Cổ phiếu phổ thông;

· Lãi suất góp vốn trách nhiệm hữu hạn;

· Cổ phần thông thường

· Ủy thác Đầu tư Bất động sản [REITs];

· Cổ phần của lãi suất của người sở hữu SBI];

· Cổ phiếu Tracking.

· Niêm yết độc quyền trên Nasdaq;

· Được cung cấp công khai trên một thị trường Mỹ trong 3 tháng;

· Có khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày 200.000 cổ phiếu;

· Lưu hành các báo cáo hàng quý và hàng năm;

· Không đứng trước nguy cơ phá sản.

Thành phần các công ty*

Công ty thuộc bất kỳ lĩnh vực nào, bao gồm:

√ Ngành kỹ thuật ở mức 46,40%

√ Dịch vụ tiêu dùng ở mức 20,16%

√ Chăm sóc sức khỏe ở mức 10,86%

√ Tài chính ở mức 8,59%

√ Công nghiệp ở mức 6,32%

√ Hàng tiêu dùng ở mức 5,49%

√ Dầu khí ở mức 0,71%

√ Viễn thông ở mức 0,70%

Vật liệu cơ bản ở mức 0,47%

√ Các tiện ích ở mức 0,30%.

Các lĩnh vực đa dạng giống NASDAQ

Composite nhưng không bao gồm các dịch vụ tài chính.

√ Lĩnh vực công nghệ chiếm 54% trọng lượng của chỉ số.

√ Lĩnh vực tiếp theo là dịch vụ tiêu dùng, được đại diện bởi các công ty như chuỗi nhà hàng, nhà bán lẻ và dịch vụ du lịch.

√ Ngoài ra chỉ số còn bao gồm lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, công nghiệp và viễn thông.

Một số cty lớn nằm trong chỉ số

SVB Financial Group

CSX Corporation

Cerner Corporation

Sirius XM Holdings Inc.

Expedia Group, Inc.

ON Semiconductor Corporation

Interactive Brokers Group, Inc.

Tractor Supply Company

ANSYS, Inc.

Activision Blizzard

Adobe

Airbnb

Alphabet Inc.[Google]

Amazon

Apple Inc.

Costco

eBay

Intel

Microsoft

Những công ty đã bị loại bỏ

GWG Holdings, Inc

Naked Brand Group Limited

CDW Corporation

Fox Corporation

Cerner Corporation

Check Point Software Technologies Ltd.

Trip.com Group Limited

Incyte Corporation

*Số liệu theo investopedia, nasdaq

3. Đầu tư chỉ số Nasdaq 100 hay Nasdaq composite

Biểu đồ sự phát triển của chỉ số NASDAQ Composite trong vòng 5 năm-Nguồn: Businessinsider

★Nasdaq Composite là Top 3 chỉ số được theo dõi nhiều nhất

Được đưa ra vào năm 1971 với giá trị khởi điểm là 100; trong những năm qua, chỉ số Nasdaq Composite đã tăng vọt rất nhiều lần mặc dù có nhiều giai đoạn suy giảm. Cùng với chỉ số trung bình Dow Jones và S & P 500, đây là một trong ba chỉ số được theo dõi nhiều nhất trên thị trường chứng khoán Mỹ.

★Vốn hóa thị trường Nasdaq Composite khổng lồ

Nasdaq Composite theo dõi các cổ phiếu theo phương pháp trọng số vốn hóa thị trường của từng loại chứng khoán trong chỉ số. Sử dụng chính sách này đồng nghĩa với việc các công ty lớn hơn được liệt kê trên sàn giao dịch Nasdaq có ảnh hưởng nhiều hơn đến giá trị chỉ số NASDAQ Composite so với các công ty nhỏ hơn.

Theo truyền thống, các cổ phiếu công nghệ đã chiếm một tỷ trọng lớn trong chỉ số Nasdaq Composite khi các công ty công nghệ lớn đặc biệt ảnh hưởng đến chỉ số này.

Biểu đồ sự phát triển của chỉ số NASDAQ 100 trong vòng 5 năm-Nguồn: Businessinsider

★Nasdaq 100 là chỉ số của công nghệ

Trong khi chỉ số NASDAQ Composite được theo dõi phổ biến bởi những người tham gia thị trường nói chung. Ra mắt vào năm 1985, Nasdaq 100 [NDX] là một chỉ số trọng vốn hóa được sửa đổi để theo dõi các công ty phi tài chính lớn nhất được niêm yết trên Sàn giao dịch chứng khoán Nasdaq.

Sự hiện diện của một số công ty công nghệ nổi tiếng nhất đã dẫn đến việc chỉ số này được coi là chỉ số của công nghệ. Trong thực tế, NDX đã tiếp xúc gần 50% với các lĩnh vực khác như dịch vụ tiêu dùng, thương mại bán buôn và bán lẻ và công nghệ sinh học.

★Nasdaq-100 đang là chỉ số định nghĩa nền công nghiệp hiện đại của thế giới

Trong 15 năm, từ tháng 12 năm 2003-2018, các công ty cấu thành NASDAQ 100 đã đăng ký mức tăng trưởng gộp hàng năm là 22% thu nhập, 13% doanh thu và 29% cổ tức được trả. Với các công ty đi đầu trong lĩnh vực phát minh đổi mới như cổ phiếu Apple, Microsoft, FB, Intel, Facebook, Amgen, Starbucks, Tesla, chỉ số Nasdaq-100 đang là chỉ số định nghĩa nền công nghiệp hiện đại của thế giới.

Không có gì đáng ngạc nhiên khi các công ty trong chỉ số Nasdaq 100 đang dẫn đầu trong việc đổi mới, trung bình một công ty trong Nasdaq 100 chi trung bình 1,7 tỷ đô la mỗi năm cho nghiên cứu và phát triển, cao hơn gấp đôi so với chi tiêu trung bình của một công ty S&P 500.

Với mức vốn hóa thị trường là 7,5 nghìn tỷ USD vào cuối năm 2018, lịch sử phát triển, tác động và hiệu suất của chỉ số Nasdaq 100 đã được chứng minh.[ *Số liệu tham khảo Nasdaq]

Theo thống kê macrotrends.net, chỉ số NASDAQ 100 đã tăng trưởng liên tục trong 3 năm 2019-2021 với mức hiệu suất lần lượt là 35.23% [2019] , 43.64%[2020] , 21.39% [2021] . Điều đó cho thầy rằng sự thu hút của chỉ số này với các nhà đầu tư.

4. Cách đầu tư Nasdaq 100

▇ Đầu tư Nasdaq 100 bằng quỹ ETF

Một trong các phương tiện tiếp xúc với Nasdaq 100 thông qua các quỹ giao dịch trao đổi [ETF]. Hiện nay, trên thị trường có 3 quỹ ETF phổ biến bao gồm Invesco QQQ, Quỹ chỉ số cân bằng Nasdaq-100 [QQEW], và ProShares Ultra QQQ.

Cơ hội đầu tư vào Nasdaq 100 không chỉ giới hạn ở các nhà đầu tư Hoa Kỳ; Có 27 quốc gia là nơi các sản phẩm gắn liền với Nasdaq-100 dành cho các nhà đầu tư như BMO Nasdaq-100 Equity Hedge to CAD Index ở Canada, iShares Nasdaq-199 UCITS ETF ở Đức, Amundi ETF Nasdaq-100 ở Pháp, MOSt Shares Nasdaq -100 ở Ấn Độ, Guotai Nasdaq-100 ETF ở Trung Quốc và BetaShares Nasdaq-100 ETF ở Úc.

▇ Đầu tư Nasdaq 100 bằng hợp đồng chênh lệch

Một phương pháp khác để đầu tư vào chỉ số Nasdaq 100 là thông qua hợp đồng chênh lệch [CFD].

Trong bốn năm qua, Hợp đồng chênh lệch đã trở thành phương tiện đầu tư yêu thích của các nhà đầu tư cá nhân sau khi ra mắt trên thị trường tài chính bán lẻ. Nhiều nhà đầu tư cá nhân này đã dùng đến phương tiện tài chính sáng tạo này để tìm kiếm tự do tài chính.

Hợp đồng chênh lệch thực sự là hợp đồng giữa công ty CFD hoặc công ty môi giới và khách hàng. Trong hợp đồng, các nhà giao dịch phải quy định mức chênh lệch giữa giá mở và giá đóng cửa, thời gian hợp đồng theo số lượng cổ phiếu quy định trong hợp đồng.

Nói cách khác, đó là một hợp đồng để thay thế sự khác biệt giữa giá cổ phiếu mở và giá cổ phiếu đóng cửa khi kết thúc một giao dịch cụ thể.

Giao dịch ký quỹ với hợp đồng chênh lệch giúp các nhà đầu tư chống lại biến động giá cổ phiếu mà không cần thực sự mua hoặc bán cổ phiếu thực. Những lợi thế của giao dịch CFD bao gồm:

◆ Không có thuế trước bạ - Không giống như giao dịch cổ phiếu truyền thống, nhà đầu tư không có nghĩa vụ đóng thuế trước bạ cho giao dịch CFD vì không có quyền sở hữu vật chất đối với tài sản cơ bản. Tuy nhiên, điều kiện thuế phụ thuộc vào hoàn cảnh cá nhân và có thể thay đổi.

◆ Có thể giao dịch trên cả thị trường tăng và giảm - Với giao dịch CFD, nhà đầu tư có thể giao dịch dựa trên giá của sản phẩm giảm cũng như tăng, do đó nhà đầu tư có thể hưởng lợi từ các cơ hội bán cũng như mua.

Nhiều nhà đầu tư sử dụng CFD như một cách để bảo vệ các danh mục đầu tư hiện tại của họ trong các các giai đoạn biến động ngắn hạn.

◆ Sử dụng vốn một cách hiệu quả - Một trong những lợi thế chính của giao dịch CFD là nhà đầu tư có thể giao dịch bằng cách sử dụng ký quỹ, mang lại 'đòn bẩy'.

Một sàn giao dịch đáng tin cậy với chi phí giao dịch thấp và công cụ quản lý rủi ro sẽ giúp các nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro cũng như tối đa hóa lợi nhuận thu về.

5. Có nên đầu tư Nasdaq 100

★Nasdaq-100 đã được chứng minh là một chỉ số tăng trưởng vốn hóa lớn hàng đầu

Được hỗ trợ bởi các công ty công nghệ đã phát triển mạnh mẽ trong thời đại internet - bao gồm Google, Facebook, Amazon và Apple, Nasdaq 100 đã tạo ra lợi nhuận đáng kinh ngạc kể từ khi thành lập vào năm 1985. Mức vốn hóa thị trường ban đầu là 58 đô la, NDX đã tăng lên 6,5 nghìn tỷ đô la. Vào tháng 10 năm 2017, Nasdaq-100 đại diện cho một phần tư vốn hóa thị trường NYSE.

★ Nasdaq 100 là nơi phát triển toàn cầu

Nasdaq 100 không chỉ là một chỉ số. Đây là nơi phát triển toàn cầu, đổi mới và hiệu suất. Sự đa dạng của các công ty có trong Nasdaq 100 rất quan trọng đối với hiệu suất và thành công mạnh mẽ của nó trong hai thập kỷ qua. Kể từ năm 2003, Nasdaq-100 đã công bố tốc độ tăng trưởng kép hàng năm [CAGR 1] của no, trong đó:

- 20% tăng trưởng về thu nhập

- 12% tăng trưởng về doanh thu

- 25% tăng trưởng về giá trị cổ tức

- 11 % tăng trưởng về giá / thu nhập

★Chỉ số Nasdaq-100 đã mang lại lợi nhuận hấp dẫn cho các nhà đầu tư.

Trên cơ sở hàng năm [YTD] kể từ ngày 11 tháng 3 năm 2011, chỉ số NASDAQ-100 đã mang lại lợi nhuận ở mức 20,14%. Trên cơ sở 5 năm, chỉ số NASDAQ-100 mang lại 38,83% trong khi kể từ khi thành lập, tỷ lệ hoàn vốn là khoảng 23,28%.

Nasdaq 100 và S&P 500 là 2 trong số các chỉ số vốn phổ biến nhất ở Mỹ. Với sự phân bổ mạnh mẽ cho các ngành công nghiệp hiệu quả hàng đầu như Công nghệ, Dịch vụ tiêu dùng và Chăm sóc sức khỏe, Nasdaq-100 đã vượt trội so với S&P 500 trong từng lĩnh vực.

Nasdaq-100 [NDX] đã vượt trội so với SP500 10 trong 12 năm qua. [*Số liệu trong phần này tham khảo NASDAQ]

6. Những yếu tố/sự kiện quan trọng cần quan tâm

Chỉ số Nasdaq được xem là chỉ số công nghệ, với các cổ phiếu ngành công nghệ nên được đánh giá và xếp vào nhóm đầu tư với mức rủi ro cao và biến động lớn so với các chỉ số chứng khoán khác.

Chỉ số Nasdaq khá nhạy cảm và chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố như lãi suất, cũng như báo cáo kết quả kinh doanh của các công ty [Cách đọc báo cáo tài chính].

Các sự kiện liên quan tới chính sách thay đổi lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ [Fed]. Lãi suất tăng khiến cổ phiếu bị định giá tương đối cao và làm tăng chi phí vốn.

Các chuyên gia cho rằng FED khó có khả năng sớm giảm tốc độ tăng lãi suất nếu lạm phát chưa hạ nhiệt trong những tháng cuối năm 2022 và cả năm 2023 [Chuyên gia Mohamed El-Erian - Nhà kinh tế trưởng của Allianz].

Vì thế, nhà đầu tư cần quan tâm và theo dõi sát các sự kiện công bố báo cáo kết quả kinh doanh quý 4 /2022 và động thái thay đổi chính sách từ FED ,để có thể xây dựng chiến lược đầu tư hợp lý cho giai đoạn sắp tới.

7. Danh sách các loại Chỉ số Nasdaq

Giống như bất kỳ sàn giao dịch chứng khoán nào, Nasdaq sử dụng một chỉ số hoặc một tập hợp các cổ phiếu để cung cấp một cái nhìn nhanh về hiệu suất thị trường. NYSE sử dụng chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones [DJIA] làm chỉ số chính, còn NASDAQ sử dụng Nasdaq Composite và Nasdaq 100.

*Nasdaq Composite

Chỉ số Nasdaq Composite đo lường sự thay đổi của hơn 3.000 cổ phiếu được giao dịch trên Nasdaq. Nasdaq Composite thường được gọi là " Nasdaq " và là chỉ số thường được trích dẫn bởi các nhà báo và phóng viên tài chính.

Các loại chứng khoán trong chỉ số bao gồm:

◆ Chứng chỉ tín thác Mỹ - ADR;

◆ Cổ phiếu phổ thông;

◆ Lãi suất góp vốn trách nhiệm hữu hạn;

◆ Cổ phần thông thường

◆ Ủy thác Đầu tư Bất động sản [REITs];

◆ Cổ phần của lãi suất của người sở hữu SBI];

◆ Cổ phiếu Tracking.

Chỉ số này bao gồm tất cả các cổ phiếu niêm yết của Nasdaq nhưng không bao gồm công cụ phái sinh, cổ phiếu ưu đãi, quỹ, quỹ giao dịch trao đổi [ETF] hoặc chứng khoán nợ.

*Nasdaq 100

Nasdaq 100 là chỉ số đo lường 100 công ty phi tài chính lớn nhất về giá trị thị trường được niêm yết trên sàn giao dịch trên Nasdaq. Các công ty này hoạt động trên hàng loạt lĩnh vực, mặc dù lớn nhất thường liên quan đến công nghệ. Mỗi năm, các công ty có thể được thêm mới hoặc loại bỏ khỏi Nasdaq 100 tùy thuộc vào giá trị thị trường của chúng.

*Chỉ số Công nghệ sinh học Nasdaq và chỉ số Tài chính Nasdaq

Ngoài 2 chỉ số chính trên, Nasdaq còn 2 chỉ số phụ khác bao gồm chỉ số Công nghệ sinh học Nasdaq [Nasdaq Biotechnology Index] và chỉ số Tài chính Nasdaq [Nasdaq Financial 100].

Trong khi chỉ số Công nghệ sinh học Nasdaq là chỉ số thị trường chứng khoán được tạo thành từ chứng khoán của các công ty niêm yết Nasdaq thuộc ngành Công nghệ sinh học hoặc Dược phẩm; thì chỉ số tài chính Nasdaq là chỉ số của các công ty tài chính bao gồm các ngân hàng, công ty bảo hiểm, công ty môi giới, và công ty thế chấp.

8. Lịch sử phát triển của Nasdaq

*Năm 1981, Nasdaq giao dịch 37% trong tổng số 21 tỷ cổ phiếu của thị trường chứng khoán MỹĐến năm 1991, cổ phần của Nasdaq đã tăng lên 46%.

*Năm 1992, Thị trường Chứng khoán Nasdaq đã kết hợp với Sở Giao dịch Chứng khoán Luân Đôn để hình thành mối liên kết liên lục địa đầu tiên của thị trường vốn.

*Năm 1995, Quỹ giao dịch trao đổi QQQ theo dõi chỉ số NASDAQ-100 vốn hóa lớn, được giới thiệu vào năm 1985 cùng với NASDAQ Financial-100 Index, theo dõi 100 công ty lớn nhất về vốn hóa thị trường.

*Năm 1998, đây là thị trường chứng khoán đầu tiên ở Mỹ giao dịch trực tuyến, thu hút nhiều công ty trong thời kỳ bong bóng dot-com. Chỉ số chính Nasdaq Composite được giới thiệu kể từ khi thành lập.

*Năm 2000, Hiệp hội các Đại lý Chứng khoán Quốc gia đã tách khỏi Thị trường Chứng khoán Nasdaq để thành lập một công ty đại chúng. [* Số liệu tham khảo wikipedia]

Dẫn đầu trong công nghệ giao dịch, nhiều gã khổng lồ công nghệ đã chọn niêm yết trên Nasdaq từ khi mới thành lập bao gồm cả Facebook, Apple, và Google. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã làm cho mô hình giao dịch điện tử Nasdaq trở thành tiêu chuẩn cho các thị trường trên toàn thế giới.

Hiện nay, Nasdaq có khoảng 3.200 công ty giao dịch công khai, là sàn giao dịch chứng khoán lớn thứ hai [tính theo vốn hóa thị trường] và thị trường chứng khoán điện tử lớn nhất thế giới với khối lượng khoảng 1,8 tỷ giao dịch mỗi ngày.

Nasdaq giao dịch cổ phần trên nhiều lĩnh vực bao gồm hàng hóa vốn, hàng tiêu dùng, năng lượng, tài chính, y tế, tiện ích công cộng, công nghệ và giao thông vận tải - nhưng nổi tiếng nhất là cổ phiếu công nghệ cao.

9. Lời kết

! Cảnh báo rủi ro: Xin lưu ý rằng bất cứ hình thức đầu tư nào đều liên quan đến rủi ro, bao gồm rủi ro mất một phần hoặctoàn bộ vốn đầu tư. Bạn có thể nhấp vào Tuyên bố công bố rủi ro của Mitrade để tìm hiểu rõ hơn về rủi ro trong giao dịch.

Trước khi đưa ra quyết định giao dịch, bạn cần trang bị đầy đủ kiến thức cơ bản, nắm đầy đủ thông tin về xu hướng thị trường, biết rõ về rủi ro và chi phí tiềm ẩn, thận trọng cân nhắc đối tượng đầu tư, mức độ kinh nghiệm, khẩu vị rủi ro và xin tư vấn chuyên môn nếu cần.

Ngoài ra, nội dung của bài viết này chỉ là ý kiến cá nhân của tác giả, không nhất thiết có ý nghĩa tư vấn đầu tư. Nội dung của bài viết này chỉ mang tính tham khảo và độc giả không nên sử dụng bài viết này như bất kỳ cơ sở đầu tư nào.

Nhà đầu tư không nên sử dụng thông tin này để thay thế phán quyết độc lập hoặc chỉ đưa ra quyết định dựa trên thông tin này. Nó không cấu thành bất kỳ hoạt động giao dịch nào và cũng không đảm bảo bất kỳ lợi nhuận nào trong giao dịch.

S&P 500 NASDAQ Dow Jones là gì?

S&P 500 và chỉ số NASDAQ Composite là các chỉ số tính trọng số vốn hóa, bao gồm cả vốn hóa thị trường: công ty càng sở hữu nhiều chứng khoán thì chỉ số càng chịu nhiều ảnh hưởng. Cách tính chỉ số Dow Jones là dựa theo giá, phương thức tính toán chỉ dựa trên giá cổ phiếu thay vì vốn hóa.

Tỉ số Dow Jones là gì?

Còn được gọi là chỉ số bình quân công nghiệp Dow Jones, đây là một chỉ số quan trọng trên thị trường chứng khoán Mỹ. Chỉ số Dow Jones được xác định từ mức giá đóng cửa của danh sách 30 mã cổ phiếu blue chip được niêm yết trên Sàn chứng khoán New York và Nasdaq.

Chỉ số US 100 là gì?

Chỉ số US100 theo dõi sàn giao dịch chứng khoán US100, một sàn giao dịch có trụ sở tại Hoa Kỳ. Điều này có nghĩa là nó theo dõi các cổ phiếu được liệt kê trong một sàn giao dịch đã hoạt động từ năm 1971.

Ndx100 là gì?

NASDAQ-100 [^NDX] là một chỉ số thị trường chứng khoán được tạo ra bởi 107 chứng khoán vốn phát hành bởi 100 công ty phi tài chính lớn nhất niêm yết trên NASDAQ.

Chủ Đề