So sánh chip exynos 7880 và snapdragon 625 năm 2024

Chúng tôi đã so sánh hai phiên bản của vi xử lý điện thoại SoCs: 8 nhân 1900MHz Samsung Exynos 7880 so với 8 nhân 2860MHz HiSilicon Kirin 990 5G . Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra thử nghiệm, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ điện năng và nhiều thông tin khác.

Sự Khác Biệt Chính

Samsung Exynos 7880Ưu điểm

Công suất thấp hơn [4W so với 6W]

HiSilicon Kirin 990 5GƯu điểm

Hiệu suất card đồ họa tốt hơn FLOPS [0.6912 TFLOPS so với 0.0912 TFLOPS]

Băng thông bộ nhớ lớn hơn [34.1GB/s so với 12.8GB/s]

Cao hơn Tần số [2860MHz so với 1900MHz]

Quy trình sản xuất hiện đại hơn [7nm so với 14nm]

Phát hành trễ 2 năm và 9 tháng

Điểm

Kiểm tra hiệu năng

Geekbench 6 Lõi Đơn

HiSilicon Kirin 990 5G+463%

969

Geekbench 6 Multi Core

HiSilicon Kirin 990 5G+385%

3176

FP32 [số thực]

HiSilicon Kirin 990 5G+659%

691

CPU

8x 1.9 GHz – Cortex-A53

Kiến trúc

2x 2.86 GHz – Cortex-A76 2x 2.36 GHz – Cortex-A76 4x 1.95 GHz – Cortex-A55

Đồ họa

Mali-T830 MP3

Tên GPU

Mali-G76 MP16

950 MHz

Tần số GPU

600 MHz

0.0912 TFLOPS

FLOPS

0.6912 TFLOPS

Bộ nhớ

LPDDR4

Loại bộ nhớ

LPDDR4X

933 MHz

Tần số bộ nhớ

2133 MHz

12.8 Gbit/s

Băng thông tối đa

34.1 Gbit/s

Multimedia [ISP]

No

Bộ xử lý Neural [NPU]

Da Vinci

eMMC 5.1, UFS 2.0

Loại lưu trữ

UFS 2.1, UFS 3.0

2560 x 1440

Độ phân giải tối đa của màn hình

3360 x 1440

1x 22MP

Độ phân giải tối đa của máy ảnh

-

4K at 30FPS

Quay video

4K at 60FPS

4K at 30FPS

Phát video

4K at 60FPS

H.264, H.265, VP9

Bộ giải mã video

H.264, H.265, VC-1

AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV

Mã hóa âm thanh

AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV

Kết nối

LTE Cat. 7

Hỗ trợ 4G

LTE Cat. 24

Up to 300 Mbps

Tốc độ tải xuống

Up to 4600 Mbps

Up to 100 Mbps

Tốc độ tải lên

Up to 1250 Mbps

GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

Navigation

GPS, GLONASS, Beidou

Thông tin khác

Thg 1 2017

Đã công bố

Thg 10 2019

SoC Liên quan So sánh

Chủ Đề