Sơ đồ chuyển hóa năng lượng trong sinh giới năm 2024

Quang tự dưỡng là phương thức sinh vật sử dụng chất vô cơ, nước, CO2 và năng lượng ánh sáng để tổng hợp nên các chất hữu cơ cần thiết cho cơ thể và tích lũy năng lượng.

Thực vật là sinh vật quang tự dưỡng

Hóa tự dưỡng là phương thức sinh vật sử dụng nguồn carbon và nguồn năng lượng từ chất vô cơ như H2S, NO2-, NH4+ để tổng hợp nên các chất hữu cơ và tích lũy năng lượng.

Một số vi khuẩn là sinh vật hóa tự dưỡng

Vai trò của sinh vật tự dưỡng trong sinh giới:

  • Cung cấp O2, đảm bảo cho hoạt động sống của hầu hết sinh vật.
  • Cung cấp thức ăn, nơi ở và nơi sinh sản cho động vật.
  • Điều hòa khí hậu: tạo nhiệt độ, độ ẩm thuận lợi cho sự tồn tại và phát triển của sinh vật.

Dị dưỡng là phương thức sinh vật lấy chất hữu cơ trực tiếp từ sinh vật dị dưỡng hoặc từ động vật khác, thông qua tiêu hóa, hấp thụ và đồng hóa các chất để xây dựng cơ thể, tích lũy và sử dụng năng lượng cho mọi hoạt động sống.

Động vật là sinh vật dị dưỡng

​@201103121180@

Sơ đồ chuyển hóa năng lượng trong sinh giới

1. Giai đoạn tổng hợp

Nguồn năng lượng khởi đầu trong sinh giới là năng lượng ánh sáng mặt trời [quang năng]. Chất diệp lục của cây xanh thu nhận quang năng để tổng hợp chất hữu cơ từ các phân tử CO2 và nước.

Cây xanh đã chuyển hóa quang năng thành hóa năng tích lũy trong các liên kết hóa học ở các phân tử hữu cơ.

Động vật không có khả năng nhận năng lượng trực tiếp từ ánh sáng mặt trời để tổng hợp chất hữu cơ, chúng lấy năng lượng [hóa năng] sẵn có trong thức ăn.

2. Giai đoạn phân giải

Các liên kết hóa học trong phân tử hữu cơ chứa năng lượng ở dạng thế năng, nhờ quá trình hô hấp mà thế năng này biến đổi thành động năng.

Hô hấp thực chất là những biến đổi vật chất kèm theo sự biến đổi về năng lượng trong tế bào. Quá trình hô hấp làm biến đổi các phân tử lớn thành các phân tử nhỏ hơn, đồng thời năng lượng tích lũy trong các liên kết hóa học ở các phân tử lớn chuyển sang năng lượng tích lũy trong các liên kết hóa học của các phân tử nhỏ ở dạng dễ chuyển đổi và sử dụng.

3. Giai đoạn huy động năng lượng

Năng lượng tạo ra từ hô hấp tế bào [chủ yếu là ATP] được sử dụng cho các hoạt động sống như tổng hợp chất sống, vận động, sinh sản, cảm ứng, sinh trưởng và phát triển,... Các liên kết giữa các gốc phosphate trong phân tử ATP sẽ bị phá vỡ, giải phóng năng lượng. Các dạng năng lượng khác nhau cuối cùng đều chuyển thành nhiệt năng và tỏa ra môi trường.

​@201103298444@

II. Quá trình trao đổi chất, chuyển hóa năng lượng ở cấp tế bào và cơ thể

Chất dinh dưỡng cơ thể lấy vào được chuyển tới tế bào. Tại đây các chất tham gia vào quá trình đồng hóa tổng hợp nên chất hữu cơ xây dựng cơ thể và dự trữ năng lượng. Một phần chất hữu cơ được phân giải, giải phóng năng lượng cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào và cơ thể. Chất thải sinh ra từ quá trình dị hóa tế bào được thải ra ngoài môi trường.

Mối quan hệ giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở cấp tế bào và cơ thể [chiều mũi tên cho biết hướng di chuyển của các chất]

1. Tiếp nhận các chất từ môi trường và vận chuyển các chất

Thực vật lấy chất khoáng, nước, CO2 và năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ cần thiết cho cơ thể. Hệ vận chuyển đưa các chất hữu cơ đến tế bào cơ thể, đồng thời vận chuyển nước, chất khoáng hấp thụ từ rễ lên lá.

Hầu hết động vật lấy chất dinh dưỡng từ thức ăn nhờ hệ tiêu hóa và lấy O2 từ không khí nhờ hệ hô hấp. Chất dinh dưỡng và O2 được vận chuyển đến các tế bào cơ thể nhờ hệ tuần hoàn.

2. Biến đổi các chất kèm theo chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Các chất tiếp nhận từ môi trường được vận chuyển đến tế bào và tham gia vào quá trình đồng hóa và dị hóa.

Quá trình đồng hóa tổng hợp chất hữu cơ phức tạp từ các chất đơn giản, kèm theo tích lũy năng lượng trong các liên kết hóa học.

Quá trình dị hóa phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản, kèm theo giải phóng năng lượng từ các liên kết hóa học.

3. Thải các chất vào môi trường

Quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng luôn được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu của cơ thể thông qua hormone ở thực vật hoặc hormone và hệ thần kinh ở động vật.

III. Vai trò của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng đối với sinh vật

Sinh vật lấy các chất từ môi trường cung cấp cho quá trình tạo chất sống của cơ thể, hình thành tế bào, cơ quan, cơ thể, đồng thời tích lũy và giải phóng năng lượng phục vụ cho các hoạt động sống như vận động, sinh sản, cảm ứng, sinh trưởng và phát triển.

Chất thải, chất độc hại hoặc dư thừa sinh ra từ quá trình chuyển hóa được cơ thể thải ra môi trường. Các chất này nếu ứ đọng trong cơ thể sẽ gây rối loạn các hoạt động sống, thậm chí gây tử vong.

Quá trình chuyển hóa năng lượng trong sinh giới là gì?

Quang hợp → Hô hấp → Huy động năng lượng. Quá trình chuyển hoá năng lượng trong sinh giới gồm các giai đoạn theo trình tự là: Tổng hợp → Phân giải → Huy động năng lượng.

Năng lượng chủ yếu cung cấp cho sinh vật trên Trái đất bắt nguồn từ đâu?

Phân bố năng lượng trên Trái Đất. - Mặt trời là nguồn cung cấp năng lượng chủ yếu cho sự sống trên Trái Đất. Ánh sáng mặt trời phân bố không đều trên bề mặt Trái Đất: + Càng lên cao lớp không khí càng mỏng nên cường độ ánh sáng càng mạnh.

Quá trình trao đổi chất là gì lớp 11?

Trao đổi chất là quá trình cơ thể chuyển hóa thức ăn thành năng lượng hoạt động. Các chất dinh dưỡng như protein, carbohydrate và chất béo được enzyme phân giải trong hệ tiêu hóa, sau đó phục vụ cho các tế bào cần sử dụng. Cơ thể bạn sẽ sử dụng các chất này ngay lập tức hoặc dự trữ chúng ở gan, mỡ hoặc các mô cơ bắp.

Năng lượng cho mọi hoạt động sống bắt nguồn từ đâu?

Trong một hệ sinh thái, năng lượng cung cấp cho sinh vật sản xuất là nguồn năng lượng mặt trời. Sinh vật tiêu thụ và sinh vật phân giải sử dụng chất sống từ sinh vật sản xuất cho nên có thể nói mọi nguồn năng lượng cung cấp cho các hoạt động sống trong sinh giới đều có nguồn gốc từ năng lượng mặt trời.

Chủ Đề