Ý nghĩa của từ khóa: shelf
English | Vietnamese |
shelf
|
* danh từ, số nhiều shelves
/ʃelvz/ - giá sách; ngăn sách - cái xích đông - đá ngầm; bãi cạn - [địa lý,địa chất] thềm lục địa !on the shelf - đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước [con gái] |
English | Vietnamese |
shelf
|
cái kệ ; giá sách ; giá ; hàng trên giá ; kệ bán hàng ; kệ sách ; kệ tủ ; kệ ; ngăn ; thềm ; tủ ;
|
shelf
|
cái kệ ; giá sách ; giá ; hàng trên giá ; kệ bán hàng ; kệ sách ; kệ tủ ; kệ ; ngăn ; thềm ; tủ ;
|
English | English |
shelf; ledge
|
a projecting ridge on a mountain or submerged under water
|
English | Vietnamese |
book-shelf
|
* danh từ
- giá để sách, kệ sách |
mantel-shelf
|
* danh từ
- giá trên lò sưởi |
shelf-life
|
* danh từ
- thời gian mà một mặt hàng cất giữ còn sử dụng được; thời hạn sử dụng |
shelf-mark
|
* danh từ
- dấu sách, ký hiệu sách, số cốt của sách [con số đánh trên quyển sách để chỉ rõ nó phải đứng ở chỗ nào trong thư viện] |