Sảnh Tiếng Anh là gì

sảnh Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ [từ cũ] office building; drawing-room

Cụm Từ Liên Quan :

công sảnh /cong sanh/

+ public building

đại sảnh /dai sanh/

+ hall

đô sảnh /do sanh/

+ city hall

sảnh đường /sanh duong/

+ yamen; residence [of madarins]

thị sảnh /thi sanh/

+ town hall; city hall

thiên sảnh /thien sanh/

+ the king's dining room

thiện sảnh /thien sanh/

+ the king's dining room

tiền sảnh /tien sanh/

+ xem nhà ngoài

toà đô sảnh /toa do sanh/

+ xem toà đô chánh

Video liên quan

Chủ Đề