On the fringe nghĩa là gì

Nghĩa của từ fringe - fringe là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ
1. tua (khăn quàng cổ, thảm)
2. (Mỹ bang) tóc cắt ngang trán (đàn bà)
3. ven; rìa (rừng...); mép; lề
4. (vật lý) vân
Nội Động từ
1. đính tua vào
2. viền, diềm quanh