Ocerewel là thuốc gì
Thuốc Ocerewel tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu? Show
Thuốc Ocerewel điều trị bất ổn về hệ thần kinh✅Công dụng, liều dùng, cách dùng thuốc ra sao? Tác dụng phụ thuốc là gì?✅ Xem thông tin thuốcOcerewel là thuốc thuộc nhóm vitamin, hỗ trợ bệnh nhân thiếu máu do thiếu vitamin B6 và vitamin B12, dùng để bổ sung vitamin. >>> Nguồn: #tracuuthuoctay, #tra_cứu_thuốc_tây, #thuốc_Ocerewel, #OcerewelOcerewel là thuốc thuộc nhóm vitamin, hỗ trợ bệnh nhân thiếu máu do thiếu vitamin B6 và vitamin B12, dùng để bổ sung vitamin. >>> Nguồn: #tracuuthuoctay, #tra_cứu_thuốc_tây, #thuốc_Ocerewel, #Ocerewel
Copyright © 2008-2015 Công ty Cổ phần VCCorp - Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Bà Nguyễn Bích Minh Xem bản mobile Mô Tả Sản PhẩmVitamin 3B Plus GN giúp bổ sung vitamin và các acid amin thiết yếu cho cơ thể, hỗ trợ tăng cường hấp thu dưỡng chất, kích thích tiêu hóa, giúp ăn ngon, nâng cao sức khỏe. Thành PhầnLysin: Một axit amin thiết yếu mà cơ thể không tự tổng hợp được, phải bổ sung từ bên ngoài. Hỗ trợ tăng hấp thu canxi, giúp giảm căng thẳng. Arginin: Có tác dụng tăng cường miễn dịch, nâng cao sức khỏe, có lợi cho tim mạch. L-Carnitin: Tăng khả năng sử dụng chất béo giúp giảm mỡ thừa. Ngăn ngừa suy giảm tinh thần và gia tăng sự tập trung, đẩy lùi sự suy giảm chức năng não liên quan đến bệnh Alzheimer và các bệnh não khác. Taurin: Điều hòa sức khỏe hệ miễn dịch và chống oxy hóa. Giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch. Giúp làm giảm mệt mỏi và tổn thương cơ bắp trong quá trình tập luyện, do đó làm tăng hiệu suất tập thể dục. Vitamin B1: Tham gia vào hoạt động hệ thần kinh. Thiếu B1 có thể gây mệt mỏi, trầm cảm, thiếu tập trung… Vitamin B1 còn giúp kích thích hệ tiêu hóa, chuyển hóa chất bột đường, tăng hoạt động của cơ bắp, nuôi dưỡng tim mạch. Vitamin B6: Đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa các chất, giảm tình trạng suy nhược cơ thể, mệt mỏi. Góp phần duy trì lượng đường huyết trong máu ổn định, giúp bảo vệ tim mạch, tăng cường hệ miễn dịch và duy trì chức năng não khỏe mạnh. Vitamin B12: Góp phần hình thành tế bào hồng cầu và phòng chống thiếu máu. Hỗ trợ sức khỏe xương. Giúp tăng cường năng lượng, cải thiện tâm trạng và triệu chứng trầm cảm. Công DụngVitamin 3B Plus GN giúp bổ sung vitamin và các acid amin thiết yếu cho cơ thể, hỗ trợ tăng cường hấp thu dưỡng chất, kích thích tiêu hóa, giúp ăn ngon, nâng cao sức khỏe. Liều DùngCách dùng Người lớn: Uống 1 viên/lần x 2 lần/ngày. Uống trước hoặc trong bữa ăn. Trẻ em trên 6 tuổi: Ngày uống 1 viên. Hoặc uống theo sự chỉ dẫn của thầy thuốc. Đối tượng sử dụng Vitamin 3B Plus GN thích hợp sử dụng cho trẻ em đang trong giai đoạn phát triển, người cao tuổi, người mới ốm dậy cần bồi bổ sức khỏe. Tác Dụng Không Mong MuốnChưa có thông tin về tác dụng phụ của sản phẩm. Lưu ÝKhông dùng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm. Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bảo QuảnBảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30⁰C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em. Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh. Thành phầnKích thước chữ hiển thị
Công DụngChỉ địnhThuốc Vitamin B1-B6-B12 được chỉ định dùng trong các trường hợp sau: Ðiều trị thiếu hụt vitamin nhóm B do chế độ dinh dưỡng như suy nhược, chán ăn, thiếu máu, thời kỳ dưỡng bệnh. Các rối loạn thần kinh do điều trị isoniazid. Các rối loạn thần kinh, viêm đa dây thần kinh do nghiện rượu mạn tính. Thiếu máu nguyên hồng cầu. Dược lực họcThiamin, pyridoxin, cyanocobalamin là các vitamin thuộc nhóm B, khi vào cơ thể:
Dược động họcSau khi uống, vitamin nhóm B được hấp thu ngay ở đường tiêu hóa. Tốc độ hấp thu thiamin qua đường tiêu hóa giảm khi uống thuốc trong bữa ăn, thuốc được phân bố vào đa số các mô và sữa. Khi hấp thu ở mức tối thiểu cần hàng ngày, có rất ít hoặc không thấy thiamin thải trừ qua nước tiểu. Khi hấp thu vượt quá nhu cầu tối thiểu, các kho chứa thiamin ở các mô được bão hòa, lượng thải trừ qua nước tiểu cả dưới d Liều Dùng Của Vitamin B1B6B12 Mkp 10X10Cách dùngDùng đường uống. Liều dùngLiều dùng: theo chỉ dẫn của bác sỹ. Liều đề nghị: Người lớn:
Trẻ em: Không khuyến cáo dùng chế phẩm này cho trẻ em. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế. Làm gì khi dùng quá liều?Quá liều: Không có dữ liệu về sử dụng thuốc quá liều, không dùng quá liều chỉ định của thuốc. Cách xử trí: Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời. Làm gì khi quên 1 liều?Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định. Tác Dụng Phụ Của Vitamin B1B6B12 Mkp 10X10
Khi sử dụng thuốc Vitamin B1-B6-B12, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Thường gặp, ADR >1/100 Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100 Hiếm gặp, ADR < 1/1000 Không xác định tần suất Hướng dẫn cách xử trí ADR Thông báo ngay cho bác sỹ hoặc dược sỹ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc. Lưu ý Của Vitamin B1B6B12 Mkp 10X10Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới. Chống chỉ địnhThuốc Vitamin B1-B6-B12 chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Thận trọng khi sử dụngTránh dùng đồng thời với rượu. Trẻ em nên dùng dưới sự giám sát của người lớn. Sau thời gian dài dùng vitamin B6 với liều 200mg/ngày, có thể đã thấy biểu hiện độc tính thần kinh (như bệnh thần kinh ngoại vi nặng và bệnh thần kinh cảm giác nặng). Dùng liều 200mg mỗi ngày, kéo dài trên 30 ngày có thể gây hội chứng lệ thuộc vitamin B6. Chế phẩm có chứa lactose, thận trọng khi dùng cho người bệnh mắc các rối loạn di truyền hiếm gặp về dung nạp galactose, chứng thiếu hụt lactase Lapp hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose. Chế phẩm có chứa erythrosin, một vài nghiên cứu cho thấy erythrosin gây u tuyến giáp ở chuột và ảnh hưởng lên chức năng của tuyến giáp, nhưng không có kết luận chắc chắn về những ảnh hưởng này. Khả năng lái xe và vận hành máy mócKhi dùng vitamin B6 liều trên 200mg/ngày trong thời gian dài có thể gây bệnh về thần kinh. Cần thận trọng khi sử dụng với người lái xe, người vận hành máy hoặc người làm các công việc nguy hiểm cần sự tập trung. Thời kỳ mang thaiThời kỳ mang thai: Dùng vitamin B6 liều cao có thể gây hội chứng lệ thuộc thuốc ở trẻ sơ sinh. Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai. Thời kỳ cho con búThận trọng khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú Tương tác thuốc, tương kỵ của thuốcTương tác của thuốc: Isoniazid, penicilamin, các thuốc ngừa thai đường uống có thể làm thay đổi sự chuyển hóa hoặc tính khả dụng sinh học của vitamin B6. Vitamin B6 làm giảm tác dụng của levodopa, Bảo quảnBảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C. Nguồn Tham KhảoTờ Hướng dẫn sử dụng thuốc VITAMIN B1-B6-B12. |