1.be: affirmative and negative
[Động từ be: khẳng định và phủ định]
Affirmative [khẳng định] |
|
Im Youre Hes/ Shes/ Its Were/ Youre/ Theyre |
from Oxford. twelve. into video games. |
Negative [phủ định] |
|
Im not You arent He/ She/ It isnt You/ We/ They arent |
interested in shopping. very good. into sport. |
2.Subject pronouns and possessive adjectives
[Đại từ đóng vai trò chủ ngữ và tính từ sở hữu]
Singular [số ít] |
Plural [số nhiều] |
||
Subject pronoun [Đại từ chủ ngữ] |
Posessive adjective [Tính từ sở hữu] |
Subject pronoun [Đại từ chủ ngữ] |
Posessive adjective [Tính từ sở hữu] |
I [tôi] |
my [của tôi] |
we [chúng tôi] |
our [của chúng tôi] |
you [bạn] |
your [của bạn] |
you [các bạn] |
your [của các bạn] |
he [anh ấy] she [cô ấy] it [nó] |
his [của anh ấy] her [của cô ấy] its [của nó] |
they [họ] |
their [của họ] |
3. Object pronouns
[Đại từ đóng vai trò tân ngữ]
Singular [số ít] |
Plural [số nhiều] |
||
Subject pronoun [Đại từ chủ ngữ] |
Object pronoun [Đại từ tân ngữ] |
Subject pronoun [Đại từ chủ ngữ] |
Object pronoun [Đại từ tân ngữ] |
I [tôi] |
me |
we [chúng tôi] |
us |
you [bạn] |
you |
you [các bạn] |
you |
he [anh ấy] she [cô ấy] it [nó] |
him her it |
they [họ] |
them |
4. Prepositions of place
[Giới từ chỉ vị trí]
- on: trên
- near: gần
- under: bên dưới
- in: trong
- betweenand: giữavà
- next to: bên cạnh
- opposite: đối diện
5.Possessive s
[Sở hữu cách s]
RULES [Quy tắc] |
1. We use s for possessive with singular words. [Chúng ta sử dụng hình thức sở hữu s với các từ số ít.] 2. We use s for possessive with plural words. [Chúng ta sử dụng hình thức sở hữu s với các từ số nhiều.] |
6.be: questions
[Động từ be: dạng nghi vấn]
Questions [câu hỏi] |
Short answers [câu trả lời ngắn] |
|
Am I |
in class? [ở lớp?] at home? [ở nhà?] |
Yes, I am. / No, [3] Im not. |
[1] Is he/ she/ it |
Yes, it [4] is. / No, it isnt. |
|
[2] Are you/ we/ they |
Yes, they are. / No, they [5] arent. |
7.Possessive pronouns
[Đại từ sở hữu]
Posessive adjective [Tính từ sở hữu] |
Posessive pronoun [Đại từ sở hữu] |
my [của tôi] |
mine |
his [của anh ấy] |
his |
her [của cô ấy] |
hers |
our [của chúng tôi] |
ours |
your [của bạn] |
yours |
their [của họ] |
theirs |
8.this, that, these, those
[cái này, cái kia, những cái này, những cái kia]
- This/That is used for singular nouns.
[This/That được dùng với danh từ số ít.]
- These/Those is used for plural nouns.
[These/Those được dùng với danh từ số nhiều.]
9.have got [có]
Affirmative [Khẳng định] |
||||
I/ You/ We/ They He/ She/ It |
ve s |
got |
a mobile. a pet. |
|
Negative [Phủ định] |
||||
I/ You/ We/ They He/ She/ It |
havent hasnt |
got |
a mobile. a pet. |
|
Questions [Câu hỏi] |
||||
Have Has |
I/ we/ you/ they he/ she/ it |
got |
a mobile? a pet? |
|
Short answers [Câu trả lời ngắn] |
||||
Yes, I/ we/ you/ they have. Yes, he/ she/ it has. |
No, I/ we/ you/ they havent. No, he/ she/ it hasnt. |
|||
10.Question words: Where?, What?, Who?
[Từ để hỏi: Ở đâu?, Cái gì?, Ai?]
- where: ở đâu => hỏi về nơi chốn/ địa điểm
Ex: Where's Neymar Junior from?
[Neymar Junior từ đâu đến?]
- what: cái gì => hỏi về sự vật/ sự việc
Ex: What's a taco?
[Taco là gì?]
- who: ai => hỏi về người
Ex: Who's Usain Bolt?
[Usain Bolt là ai?]
11.Conjunctions: and, or, but
[Liên từ: và, hoặc, nhưng]
- or: hoặc
Ex: Is her name Beth or Bess?
[Cô ấy tên Beth hay Bess?]
- and: và
Ex: I speak English and Japanese.
[Tôi nói tiếng Anh và tiếng Nhật.]
- but: nhưng
Ex: I've got a laptop, but I haven't got any speakers.
[Tôi có máy tính cá nhân, nhưng tôi không có loa.]