Mức độ đánh giá tiếng anh là gì năm 2024

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như severity, cruelty, brutality nha!

- severity [mức độ nghiêm trọng]: Even the doctors were shocked by the severity of his injuries. [Ngay cả các bác sĩ cũng bị sốc trước mức độ nghiêm trọng của vết thương của anh ta.]

- cruelty [mức độ độc ác, tàn nhẫn]: Time is not cruelty. Just for it we are too fragile. [Thời gian không phải là sự ác độc. Chỉ vì nó mà chúng ta quá mong manh.]

- brutality [mức độ tàn bạo]: The brutality of the crime has appalled the public. [Mức độ tàn bạo của tội ác đã khiến dư luận kinh hoàng.]

Trạng từ chỉ mức độ tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng. Trong bài viết này, cùng OEA Vietnam tìm hiểu về cách dùng của loại trạng từ này nhé!

1. Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ chỉ mức độ tiếng Anh [Adverbs of Degree] là từ loại dùng để bổ trợ cho tính từ và động từ. Mục đích để diễn tả mức độ của một hành động, sự việc hoặc đặc điểm, tính chất của sự vật, con người,… Trong đó, mỗi mức độ sẽ có nhiều trạng từ mô tả mang nghĩa tương đương nhau.

1.1. Phân loại các trạng từ chỉ mức độ

Dựa trên mức độ nhấn mạnh của nó, có thể chia trạng từ chỉ mức độ thành 3 dạng chính:

STT Nhóm trạng từ chỉ mức độ Ví dụ1 Mức độ yếu

[Weak Intensity]

not at all, slightly, a bit, a little, … 2 Mức độ trung bình

[Medium Intensity]

fairly, quite, pretty, rather, … 3 Mức độ mạnh

[Strong Intensity]

a lot, deeply, extremely, highly, most, very, absolutely, completely, entirely, perfectly, thoroughly, totally…

1.2. Bảng tổng hợp các trạng từ chỉ mức độ phổ biến nhất

Trạng từ Phiên âm Nghĩahardly /ˈhɑːdli/ hầu như không little /ˈlɪtl/ một ít fully /ˈfʊli/ hoàn toàn rather /ˈrɑːðə/ khá là very /ˈvɛri/ rất strongly /ˈstrɒŋli/ cực kì simply /ˈsɪmpli/ đơn giản highly /ˈhaɪli/ hết sức almost /ˈɔːlməʊst/ gần như absolutely /ˈæbsəluːtli/ tuyệt đối enough /ɪˈnʌf/ đủ perfectly /ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo entirely /ɪnˈtaɪəli/ toàn bộ pretty /ˈprɪti/ khá là terribly /ˈtɛrəbli/ cực kì a lot /ə lɒt/ rất nhiều remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ đáng kể quite /kwaɪt/ khá là slightly /ˈslaɪtli/ một chút

2. Cách dùng trạng từ chỉ mức độ thông dụng nhất trong tiếng Anh

Cách dùng một số trạng từ chỉ mức độ thông dụng nhất trong tiếng Anh

2.1. Cách dùng trạng từ “very”

Trạng từ chỉ mức độ “very” có nghĩa tương đồng với “extremely”, biểu thị mức độ vượt quá sự mong đợi về một điều gì đó. Chúng thường đứng trước các tính từ, trạng từ. Chức năng là để nhấn mạnh vào ý nghĩa của các tính từ hoặc trạng từ đi sau nó.

Ngoài ra, trong câu phủ định, ta có thể sử dụng “not very” để thể hiện thái độ đánh giá lịch sự trong giao tiếp.

Ví dụ:

– The concert last night was very loud, but the music was fantastic. [Buổi hòa nhạc tối qua rất ồn ào, nhưng âm nhạc thì tuyệt vời.]

– The view from the top of the mountain is very breathtaking. [Cảnh quan từ đỉnh núi rất đẹp mắt.]

– His speech was very inspiring and motivated everyone. [Bài diễn thuyết của anh ấy rất truyền cảm hứng và động viên mọi người.]

2.2. Cách dùng trạng từ “enough”

Trạng từ chỉ mức độ “enough” mang nghĩa vừa vặn, vừa đủ, hợp lý thường đứng sau tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa. Nó có thể được sử dụng cả trong câu trực tiếp và gián tiếp, câu khẳng định và phủ định.

Cấu trúc: Enough + to V

Hoặc Enough + for someone/ something

Ví dụ:

– She didn’t have enough time to finish her homework before the deadline. [Cô ấy không có đủ thời gian để hoàn thành bài tập về nhà trước hạn chót.]

– He studied hard enough to pass the exam with a high score. [Anh ấy đã học đủ chăm chỉ để đỗ kỳ thi với điểm cao.]

– The soup is hot enough to burn your tongue, so be careful. [Mì tôm nóng đủ để làm bỏng lưỡi bạn, vì vậy hãy cẩn thận.]

2.3. Cách dùng trạng từ “quite”

Trạng từ chỉ mức độ “quite” dùng để thể hiện cảm xúc, trạng thái ở mức độ khá, thường đứng trước các tính từ, trạng từ.

Cấu trúc:

Quite a/ an + danh từ đếm được: đáng chú ý

Quite some + danh từ không đếm được: đáng kể

Quite + tính từ: khá

Ví dụ:

– She made quite a statement at the meeting with her innovative ideas.[Cô ấy đã tạo ra một tuyên bố đáng chú ý trong cuộc họp với ý tưởng sáng tạo của mình.]

– It took her quite some time to adjust to the new job. [Cô ấy đã mất khá nhiều thời gian để thích nghi với công việc mới.]

– The hike to the summit was quite challenging, but the view was worth it. [Chuyến leo núi lên đỉnh khá khó khăn, nhưng tầm nhìn xứng đáng.]

2.4. Cách dùng trạng từ “rather”

Trạng từ chỉ mức độ “rather” mang nghĩa biểu thị khuynh hướng một sự vật, sự việc hay hiện tượng nào đó. Trong một vài ngữ cảnh sẽ có nghĩa tương tự như “quite” và fairly”. Nó thường đứng trước tính từ, trạng từ, động từ và được dùng trong câu so sánh.

Ví dụ:

– I’m feeling rather tired today, so I might just stay in and relax. [Hôm nay tôi cảm thấy khá mệt, nên có thể tôi chỉ ở nhà và thư giãn thôi.]

– The new restaurant in town is rather expensive, but the food is exceptional. [Nhà hàng mới trong thị trấn này khá đắt đỏ, nhưng thực phẩm thì tuyệt vời.]

– The concert was rather disappointing, as the sound quality wasn’t up to par. [Buổi hòa nhạc thật khá thất vọng, vì chất lượng âm thanh không đạt yêu cầu.]

2.5. Cách dùng các trạng từ chỉ mức độ: much, a lot

Các trạng từ như much, a lot thường được dùng trong cấu trúc câu so sánh. Các trạng từ này biểu thị mức độ vượt trội hơn của giữa hai hay nhiều sự vật hiện tượng với nhau.

Cấu trúc:

Far/ Much + so sánh hơn hay so sánh hơn nhất

A lot + so sánh hơn

Ví dụ:

– The Germany chocolate is much/ far cheaper than the Vietnamese one. [Socola Đức rẻ hơn nhiều so với socola Việt Nam.]

– He enjoys reading a lot, and he usually finishes several books each month. [Anh ấy thích đọc rất nhiều, và thường hoàn thành vài cuốn sách mỗi tháng.]

2.6. Cách dùng các trạng từ: a bit, a little, somewhat

Các trạng từ chỉ mức độ như a bit, a little, somewhat được dùng trong trường hợp nhận xét điều gì đó nhưng lại muốn nói giảm nói tránh. Các trạng từ này thường đứng trước các tính từ, trạng từ, động từ mà nó bổ nghĩa và trong các dạng câu so sánh hơn.

Ví dụ:

– The coffee is still a bit hot to drink; I’ll wait for it to cool down. [Cà phê vẫn còn hơi nóng một chút để uống; tôi sẽ đợi nó nguội đi.]

– I need a little break time before I continue working on this project. [TTôi cần một chút thời gian nghỉ ngơi trước khi tiếp tục thực hiện dự án này.]

– The movie was somewhat confusing, but I still enjoyed the visual effects. [Bộ phim có phần hơi khó hiểu, nhưng tôi vẫn thích hiệu ứng hình ảnh.]

2.7. Cách dùng các trạng từ: hardly, barely, scarcely

Cả 3 trạng từ chỉ mức độ hardly, barely, scarcely đều mang nghĩa phủ định, thường đi với ever, any hoặc can.

Cấu trúc: Hardly/ Barely/ Almost never/ Scarcely/ Rarely/ Seldom + động từ

Lưu ý mức độ phủ định của các trạng từ được sắp xếp như sau: Never > Barely/ Hardly > Rarely > Scarcely > Seldom.

Ví dụ:

– She hardly almost never goes to the gym; she prefers outdoor activities. [Cô ấy hầu như không bao giờ đến phòng tập; cô ấy thích các hoạt động ngoài trời.]

– He had barely enough money to cover his expenses for the month. [Anh ấy chỉ có đủ tiền để trang trải chi phí trong tháng.]

– She had scarcely finished her lunch when the phone rang. [Cô ấy vừa ăn xong bữa trưa thì điện thoại reo.]

Kết

Trên đây, OEA Vietnam đã chia sẻ đến bạn toàn bộ kiến thức về trạng từ chỉ mức độ tiếng Anh. Hy vọng kiến thức trên đã giúp các bạn tự tin hơn trong việc làm bài tập, bài thi và sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp.

Chủ Đề