- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
Bài 1
1. Listen to the story and repeat. Act.
[Nghe câu chuyện và lặp lại. Diễn.]
Bài 2
2. Listen and repeat.
[Nghe và lặp lại.]
I'm swimming. [Tôi đang bơi.]
I'm not surfing. [Tôi không trượt ván.]
He's surfing. [Anh ấy đang trượt ván.]
He isn't snorkeling. [Anh ấy không lặn.]
We're sailing. [Chúng tôi đang đi thuyền buồm.]
They aren't waterskiing. [Họ không đang lướt nước.]
Phương pháp giải:
Bài 3
3. Read and write the number.
[Đọc và viết số.]
Lời giải chi tiết:
1 - e:She's windsurfing. [Cô ấy đang lướt ván buồm.]
2 - a:They're snorkeling. [Họ đang lặn.]
3 - b:She's waterskiing. [Cô ấy đang lướt ván.]
4 - d:He's kayaking. [Anh ấy đang chèo xuồng.]
5 - c:They're surfing. [Họ đang lướt sóng.]
Bài 4
4. Write.'s / isn't / 're / aren't
[Viết.]
1. He isn't sleeping. [Anh ấy không đang ngủ.]
He's eating. [Anh ấy đang ăn.]
Lời giải chi tiết:
2. 're / aren't
They're taking photos. [Họ đang chụp ảnh.]
They aren't drawing pictures. [Họ đang không vẽ tranh.]
3. aren't / 're
We aren't swimming. [Chúng tôi không đang bơi.]
We're windsurfing. [Chúng tôi đang lướt ván buồm.]
4. isn't / 's
She isn't playing with a ball.
[Cô ấy đang không chơi bóng.]
She's reading a book.
[Cô ấy đang đọc sách.]