Kindergarten đọc là gì

Tiếng AnhSửa đổi

kindergarten

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkɪn.dər.ˌɡɑːr.tᵊn/

Danh từSửa đổi

kindergarten /ˈkɪn.dər.ˌɡɑːr.tᵊn/

  1. Lớp mẫu giáo, vườn trẻ.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề