Gái một con trông mòn con mắt tiếng anh là gì

Vì sao “gái một con trông mòn con mắt”?

Chia sẻ

Định nghĩa - Khái niệm

trông mòn con mắt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trông mòn con mắt trong tiếng Trung và cách phát âm trông mòn con mắt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trông mòn con mắt tiếng Trung nghĩa là gì.

Gái một con trông mòn con mắt tiếng anh là gì
trông mòn con mắt
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Gái một con trông mòn con mắt tiếng anh là gì
望穿秋水 《形容盼望得非常急切(秋水:比喻眼睛)。》望眼欲穿 《形容盼望很切。》
(phát âm có thể chưa chuẩn)

望穿秋水 《形容盼望得非常急切(秋水:比喻眼睛)。》
望眼欲穿 《形容盼望很切。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ trông mòn con mắt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • thư ký trường quay tiếng Trung là gì?
  • thức ăn lỏng tiếng Trung là gì?
  • việc giao hợp tiếng Trung là gì?
  • lạc giọng tiếng Trung là gì?
  • nước mắt vui mừng tiếng Trung là gì?

Nghĩa của từ mòn con mắt

trong Từ điển Việt - Anh
@mòn con mắt [mòn con mắt]
- tired of waiting; weariness of waiting