episode
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: episode
Phát âm : /,episoud/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- phần giữa [hai bài đồng ca trong bi kịch Hy-lạp]
- đoạn, hồi; tình tiết [trong truyện...]
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sequence installment instalment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "episode"
- Những từ có chứa "episode" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tình tiết lân
Lượt xem: 294