Dùng ngay sau khi mở gói tiếng anh là gì năm 2024

Ngay sau khi anh thay đổi khuôn mặt.

Just as soon as you change your face.

Nó được trao cho bố cô ngay sau khi cô qua đời.

It was given to her father right after her death.

Anh sẽ về ngay sau khi...

I'll be back just as soon as...

Ngay sau khi phát hành album, anh bắt đầu tỏ ý không thích sự nổi tiếng của nhóm.

Soon after the album's release, he began to develop a dislike for the band's popularity.

Ngay sau khi Chủ Tịch Gordon B.

Shortly after the death of President Gordon B.

Chú Hi sẽ bắt theo họ ngay sau khi giải quyết xong công việc với công ty.

Uncle Hi would follow them as soon as he settled with the company.

Chúa Giê-su thể hiện tính can đảm ra sao ngay sau khi thiết lập buổi lễ này?

How did Jesus display immense courage just after instituting the Lord’s Evening Meal?

Người Do Thái đến Barbados ngay sau khi những người da trăng đến định cư đầu tiên năm 1627.

Jews arrived in Barbados just after the first settlers in 1627.

Ngay sau khi tôi tìm hiểu vụ tiếp theo là gì, thì ông cứ gọi cho cảnh sát.

Soon as I find out what the next job is, go ahead and call the cops.

Ngay sau khi sinh cô, người mẹ đã chết.

Shortly after her birth the mother died.

mới nhất ngay sau khi nhận được.

as soon as they are received.

Ngay sau khi Ê-tiên chết, Sau-lơ “làm tàn-hại Hội-thánh [tín đồ Đấng Christ].

Right after Stephen’s death, Saul “began to deal outrageously with the [Christian] congregation.

Ngay sau khi tàu Meteor vượt qua ranh giới, Bouvet đã nhả đạn vào pháo hạm của Đức.

As soon as Meteor had passed the border line, Bouvet opened fire on the German gunboat.

Em bé đã chết, tuy nhiên, ngay sau khi sinh.

The baby died, however, shortly after birth.

Ngay sau khi bọn anh áp giải người tù mới.

Soon as we get that new inmate squared away.

Chúng ta sẽ đi ngay sau khi Hấp Pháp Thạch xong việc.

We're leaving as soon as the quillion has done its work.

Bạn sẽ thấy nó ngay lập tức, ngay sau khi

You'll see it immediately, as soon as

Ngay sau khi tốt nghiệp Đại học, tôi có làm việc tại một công ty cố vấn.

Fresh out of college, I went to work for a consulting firm.

Đáng lẽ nên kết thúc lễ ngay sau khi cậu nói xong.

They should have just ended it right after you.

Ngay sau khi Chúa Giê Su phán xong thì người đó được chữa lành.

As soon as Jesus had spoken, the man was healed.

Dòng tiền ngừng lại ngay sau khi dự án xây cầu ở cảng Jefferson được phê chuẩn.

The money stopped just after the Port Jefferson Bridge was approved.

Chúng tôi sẽ tính phí cho bạn ngay sau khi bạn mua nội dung trên Google Play.

You'll be charged shortly after you purchase content on Google Play.

Ngay sau khi trận chiến kết thúc, Wallace đã từ chức Người giám hộ của Scotland.

Shortly after the battle Wallace resigned as Guardian of Scotland.

Nhưng ngay sau khi tôi nói nó, nó thực sự đã không mở.

But right after I said it, it really didn't open.

Nếu được thì bạn có muốn bé được nằm trên bụng mình ngay sau khi sinh không ?

If possible , do you want your baby placed on your stomach immediately after birth ?

Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế và được sử dụng rộng rãi ở bất cứ đâu, nhất là trong lĩnh vực dịch vụ ẩm thực. Để cải thiện kỹ năng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng, bạn cần luyện tập và thực hành thường xuyên. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh thường được sử dụng trong nhà hàng hoặc những hàng quán, nơi ăn uống khác trong nhiều trường hợp. Cùng đọc ngay bài viết dưới đây và ghi chú cẩn thận những bài học bổ ích bạn nắm được nhé!

Một số mẫu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Anh cơ bản

Khi đến với một nhà hàng tại nước ngoài, kỹ năng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng sẽ giúp bạn ghi điểm với mọi người xung quanh. Bữa ăn sẽ trở nên suôn sẻ nếu bạn biết cách giao tiếp với nhân viên nhà hàng từ việc yêu cầu được lựa chọn chỗ ngồi, gọi những món ăn bạn yêu thích đến việc góp ý với nhà hàng nếu có bất kỳ sự cố gì xảy ra trong suốt quá trình sử dụng dịch vụ tại nơi đây. Nội dung tiếp theo đây sẽ cung cấp cho bạn một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh tại nhà hàng được dùng trong những tình huống khác nhau dành cho cả khách hàng và người phục vụ.

Nói tiếng Anh với những mẫu câu hỏi trong nhà hàng thông dụng

Khi bạn là khách hàng:

  1. Do you have any available tables? [Bạn còn bàn trống không?]
  2. Could you recommend something? [Bạn có thể giới thiệu món gì đó được không?]
  3. What are your specialities? [Những món đặc sắc nhất của nhà hàng các bạn là gì?]
  4. Do you have anything special? [Nhà hàng có món gì đặc biệt không?]
  5. Can I look at your menu? [Tôi có thể xem thực đơn của bạn được không?]
  6. Do you have a vegan menu? [Ở đây có thực đơn chay không?]
  7. Do you have baby chairs? [Nhà hàng có ghế trẻ em không?]
  8. Can we dine now? [Chúng tôi có thể ăn bây giờ không?]
  9. Could I change my order? [Tôi có thể đổi món không?]
  10. What is the price of a dinner? [Giá một bữa ăn tối là bao nhiêu?]
  11. May I have the bill/check/receipt, please? [Vui lòng cho tôi hóa đơn.]
  12. Can I pay by credit card? [Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?]

Khi bạn là nhân viên phục vụ:

  1. How can I help you? [Tôi có thể giúp gì ạ?]
  2. Do you have a reservation?/Have you booked a table? [Quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ?]
  3. May I have your name? [Cho tôi xin tên của quý khách ạ?]
  4. Would you like something to drink? [Bạn muốn uống gì không?]
  5. How many are you? [Nhóm của quý khách có bao nhiêu người ạ?]
  6. May I take your order? [Quý khách gọi món chưa ạ?]
  7. Do you need a little time to decide? [Quý khách có cần thêm thời gian để quyết định không ạ?]
  8. What would you like for dessert? [Quý khách muốn dùng tráng miệng không ạ?]
  9. Would you like to taste the wine? [Quý khách có muốn thử rượu không ạ?]

Nói tiếng anh với những mẫu câu trả lời trong nhà hàng thông dụng

Khi bạn là khách hàng:

  1. I would like to make a reservation/I would like to book a table. [Tôi muốn đặt chỗ.]
  2. We haven’t booked a table. Could you fit us in? [Chúng tôi chưa đặt chỗ. Bạn có thể sắp xếp được không?]
  3. A table for 4, please. [Một bàn cho 4 người.]
  4. I want to have dinner. [Tôi muốn ăn tối.]
  5. Give me a table near the window. [Cho tôi một cái bàn gần cửa sổ.]
  6. Show me the menu, please! [Cho tôi xem thực đơn với.]
  7. We are not ready to order yet. [Chúng tôi chưa sẵn sàng gọi món.]
  8. I would like… [Tôi muốn gọi…]
  9. This requires more seasoning. [Món này cần thêm chút gia vị.]
  10. Excuse me, my meal is so cold. [Xin lỗi, món của tôi nguội quá.]
  11. This does not agree with me. [Món này không hợp với tôi]
  12. I didn’t order this. [Tôi không gọi món này.]
  13. Waiter, the bill. [Phục vụ, tính tiền giúp tôi.]
  14. Keep the change. [Hãy giữ tiền lẻ.]

Khi bạn là nhân viên phục vụ:

  1. I’m so sorry but there’s no information about your reservation. [Tôi rất tiếc nhưng hiện không có thông tin về việc đặt bàn của quý khách.]
  2. This way, please. I’ll show you your table [Vui lòng đi lối này ạ. Tôi sẽ đưa quý khách đến chỗ ngồi.]
  3. Your table is ready. [Bàn của quý khách đã sẵn sàng ạ.]
  4. Please take a seat. [Xin mời ngồi ạ.]
  5. I’ll inform the chef and get you another dish. [Tôi sẽ thông báo với bếp và đổi đĩa khác cho quý khách ạ.]
  6. Will that be alright, sir/madam? Or would you prefer something else? [Như vậy đã được chưa ạ? Hay quý khách muốn yêu cầu thêm?]
  7. Let me know if you need anything else. [Nếu bạn cần cái khác, hãy nói cho tôi biết.]
  8. Thank you. I’ll be right back with your drink. [Cảm ơn, tôi sẽ mang thức uống đến ngay ạ.]
  9. Enjoy the meal. [Chúc quý khách ngon miệng.]
  10. This is your bill. Would you like to pay by credit cash or cash? [Hóa đơn của quý khách đây ạ. Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt ạ?]
  11. Here is your change. [Tiền thừa của quý khách đây ạ.]
  12. Thank you for choosing our restaurant and see you soon. [Cảm ơn vì đã chọn nhà hàng chúng tôi và mong gặp lại quý khách.]

Những đoạn hội thoại nói chuyện qua điện thoại bằng tiếng Anh

Hội thoại 1

  • Staff: How many are in your party? [Nhóm của cô có mấy người?]
  • Lisa: Four. [Bốn người.]
  • Staff: Could you wait a moment? [Các bạn chờ chút nhé?]
  • Lisa: No problem. [Không vấn đề gì.]

Hội thoại 2

  • Staff: What would you like to drink? [Bạn muốn uống gì nhỉ?]
  • John: Coke, please. [Cho tôi một lon coca-cola.]
  • Staff: Both of you? [Cho cả hai bạn chứ?]
  • John: Yes, please. [Đúng vậy.]

Tổng kết

Bài viết trên đã chia sẻ cùng bạn một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng thông dụng và hiệu quả. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé.

Chủ Đề