Displayed nghĩa là gì

Nghĩa là gì: display display /dis'plei/
  • danh từ
    • sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày
      • to make a display of: phô bày, trưng bày
    • sự phô trương, sự khoe khoang
    • sự biểu lộ, sự để lộ ra
    • [ngành in] sự sắp chữ nổi bật
    • ngoại động từ
      • bày ra, phô bày, trưng bày
      • phô trương, khoe khoang [kiến thức...]
      • biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra [lòng can đảm...]
      • [ngành in] sắp [chữ] nổi bật

    Video liên quan

    Chủ Đề