Điểm chuẩn học viện ngân hàng hà nội năm 2023

Năm nay, ngành lấy điểm cao nhất của Học viện Ngân hàng là Luật Kinh tế với 28,05 điểm. Ngành học lấy điểm chuẩn thấp nhất là Kế toán và Quản trị kinh doanh với 24 điểm.

Nhiều ngành của Học viện Ngân hàng có mức điểm chuẩn từ 26 điểm trở lên như Kinh doanh quốc tế lấy 26,5 điểm, Công nghệ thông tin lấy 26,2 điểm, Ngôn ngữ Anh và Kinh tế lấy 26 điểm.

Học viện Ngân hàng phân viện Bắc Ninh lấy điểm trúng tuyển ngành Tài chính và Kế toán là 22 điểm, ngành Ngân hàng 21,5 điểm.

Điểm chuẩn các ngành của Học viện Ngân hàng cụ thể như sau:

Năm 2022, Học viện Ngân hàng tuyển 3.200 chỉ tiêu theo 5 phương thức gồm: xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển, dựa vào kết quả học tập THPT, xét dựa trên chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội và điểm thi tốt nghiệp THPT.

Theo công bố của Học viện Ngân hàng chiều 15/9, ngành Luật kinh tế có điểm chuẩn cao nhất - 28,05, cao hơn năm ngoái 0,5 điểm; kế đến là ngành Kinh doanh quốc tế với 26,5.

Hai ngành có điểm chuẩn thấp nhất là Quản trị kinh doanh chương trình liên kết với Đại học CityU [Mỹ] và Kế toán chương trình liên kết với Đại học Sunderland [Vương quốc Anh]. Tuy nhiên, thí sinh cũng cần đạt trung bình 8 điểm mỗi môn mới trúng tuyển các ngành này.

Điểm các ngành cụ thể như sau:

Chi tiết thông tin có tại đây.

Học Viện Ngân Hàng điểm chuẩn 2022 - BA điểm chuẩn 2022

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Học Viện Ngân Hàng

STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101_AP A00, A01, D01, D07 26 CLC, Điểm thi TN THPT
2 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, A01, D01, D07 26.35 Điểm thi TN THPT
3 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 26 Điểm thi TN THPT
4 Ngân hàng 7340201_AP_NH A00, A01, D01, D07 25.8 CLC, Điểm thi TN THPT
5 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 A01, D01, D07, D09 26.5 Điểm thi TN THPT
6 Luật kinh tế Luật 7380107_C C00, D14, D15 28.05 Điểm thi TN THPT
7 Luật kinh tế Luật 7380107_A A00, A01, D01, D07 25.8 Điểm thi TN THPT
8 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D07, D09 26 Điểm thi TN THPT
9 Kế toán Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 25.8 Điểm thi TN THPT
10 Kinh tế Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07 26 Điểm thi TN THPT
11 Ngân hàng 7340201_AP_NH A00, A01, D01, D07, XDHB 28.25 Chương trình Chất lượng cao, Xét học bạ
12 Kế toán Kế toán 7340301_AP A00, A01, D01, D07 25.8 CLC, Điểm thi TN THPT
13 Tài chính 7340201_AP_TC A00, A01, D01, D07, XDHB 28.25 Chương trình Chất lượng cao, Xét học bạ
14 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101_IU A00, A01, D01, D07 24 Liên kết ĐH CityU, Hoa Kỳ; Điểm thi TN THPT
15 Ngân hàng 7340201_NH A00, A01, D01, D07, XDHB 28.25 Xét học bạ
16 Tài chính 7340201_AP_TC A00, A01, D01, D07 26.1 CLC, Điểm thi TN THPT
17 Tài chính 7340201_TC A00, A01, D01, D07, XDHB 28.25 Xét học bạ
18 Kế toán định hướng Nhật Bản Kế toán 7340301_J A00, A01, D01, D07 25.8 Định hướng Nhật Bản, Điểm thi TN THPT
19 Kế toán Kế toán 7340301_AP A00, A01, D01, D07, XDHB 28.25 Chương trình Chất lượng cao, Xét học bạ
20 Hệ thống thông tin định hướng Nhật Bản Hệ thống thông tin quản lý 7340405_J A00, A01, D01, D07 0
21 Kế toán Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07, XDHB 28.25 Xét học bạ
22 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 26.2 Điểm thi TN THPT
23 Kế toán định hướng Nhật Bản Kế toán 7340301_J A00, A01, D01, D07, XDHB 28.25 Định hướng Nhật Bản, Xét học bạ
24 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101_IV A00, A01, D01, D07 0
25 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101_AP A00, A01, D01, D07, XDHB 28.25 Chương trình Chất lượng cao, Xét học bạ
26 Kế toán Kế toán 7340301_I A00, A01, D01, D07 24 Liên kết ĐH Sunderland, Vương quốc Anh; Điểm thi TN THPT
27 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07, XDHB 28.25 Xét học bạ
28 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 A01, D01, D07, D09, XDHB 28.25 Xét học bạ
29 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D07, D09, XDHB 27.75 Xét học bạ
30 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, A01, D01, D07, XDHB 27.75 Xét học bạ
31 Luật kinh tế Luật 7380107_A A00, A01, D01, D07, XDHB 28.25 Luật kinh tế, Xét học bạ
32 Luật kinh tế Luật 7380107_C C00, C03, D14, D15, XDHB 28.25 Luật kinh tế, Xét học bạ
33 Kinh tế Kinh tế 7310101 A01, D01, D07, D09, XDHB 27.75 Xét học bạ
34 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07, XDHB 27.75 Xét học bạ
35 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201_J A00, A01, D01, D07, XDHB 27.75 Định hướng Nhật Bản, Xét học bạ
36 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101_IU A00, A01, D01, D07, XDHB 26 Liên kết ĐH CityU - Hoa Kỳ, Xét học bạ
37 Kế toán Kế toán 7340301_I A00, A01, D01, D07, XDHB 26 Liên kết ĐH Sunderland - Anh quốc, Xét học bạ
38 Tài chính 7340201_TC A00, A01, D01, D07 26.1 Điểm thi TN THPT
39 Ngân hàng 7340201_NH A00, A01, D01, D07 25.8 Điểm thi TN THPT
40 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201_J A00, A01, D01, D07 26.2 Định hướng Nhật Bản, Điểm thi TN THPT

Chủ Đề