Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên điểm chuẩn 2022 - TUAF điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên [TUAF]
1 | Bất động sản | 7340116 | A00, A02, D10, C00 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, B00, C02, A01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Công nghệ sinh học | 7420201 | B00, B02, B03, B05 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Khoa học môi trường | 7440301 | D01, B00, A09, A07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Khoa học & Quản lý môi trường | 7904492 | A00, B00, A01, D10 | 19 | Điểm thi TN THPT, CTTT | |
6 | Thú y | 7640101 | A00, B00, C02, D01 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, B00, C02, D01 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, C02, D01 | 18.5 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | A00, B00, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Công nghệ chế biến lâm sản | 7549001 | A00, A17, A01, A10 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Khoa học cây trồng | 7620110 | A00, B00, C02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, A09, A07 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
13 | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620101 | A00, B00, C02, B02 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
14 | Lâm sinh | 7620205 | A09, A15, B02, C14 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
15 | Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | A01, A14, B03, B00 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
16 | Kinh tế nông nghiệp | 7620115 | A00, B00, C02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
17 | Phát triển nông thôn | 7620116 | A00, B00, C02, B02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
18 | Công nghệ thực phẩm | 7905419 | A00, B00, D08, D01 | 19 | Điểm thi TN THPT, CTTT | |
19 | Kinh tế nông nghiệp | 7906425 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT, CTTT | |
20 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, A01, D10, B00 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | |
21 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | C00, D14, B00, A01 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | |
22 | Quản lý thông tin | 7320205 | D01, D84, A07, C20 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
23 | Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên | 7549002 | A00, B00, B08, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
24 | Bất động sản | 7340116 | A00, A02, D10, C00, XDHB | 16 | Xét học bạ | |
25 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, B00, C02, A01, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
26 | Công nghệ sinh học | 7420201 | B00, B02, B03, B05, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
27 | Khoa học môi trường | 7440301 | D01, B00, A09, A07, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
28 | Khoa học & Quản lý môi trường | 7904492 | A00, B00, A01, D10, XDHB | 17 | Xét học bạ, CTTT | |
29 | Thú y | 7640101 | A00, B00, C02, D01, XDHB | 16 | Xét học bạ | |
30 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, B00, C02, D01, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
31 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, C02, D01, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
32 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | A00, B00, D01, D07, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
33 | Công nghệ chế biến lâm sản | 7549001 | A00, A17, A01, A10, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
34 | Khoa học cây trồng | 7620110 | A00, B00, C02, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
35 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, A09, A07, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
36 | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620101 | A00, B00, C02, B02, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
37 | Lâm sinh | 7620205 | A09, A15, B02, C14, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
38 | Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | A01, A14, B03, B00, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
39 | Kinh tế nông nghiệp | 7620115 | A00, B00, C02, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
40 | Phát triển nông thôn | 7620116 | A00, B00, C02, B02, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
41 | Công nghệ thực phẩm | 7905419 | A00, B00, D08, D01, XDHB | 17 | Xét học bạ, CTTT | |
42 | Kinh tế nông nghiệp | 7906425 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 17 | Xét học bạ, CTTT | |
43 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, A01, D10, B00, XDHB | 16 | Xét học bạ | |
44 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | C00, D14, B00, A01, XDHB | 16 | Xét học bạ | |
45 | Quản lý thông tin | 7320205 | D01, D84, A07, C20, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
46 | Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên | 7549002 | A00, B00, B08, D07, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
47 | Bất động sản | 7340116 | DGNLQGHN | 55 | ||
48 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLQGHN | 55 | ||
49 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLQGHN | 55 | ||
50 | Khoa học môi trường | 7440301 | DGNLQGHN | 55 | ||
51 | Khoa học & Quản lý môi trường | 7904492 | DGNLQGHN | 55 | CTTT | |
52 | Thú y | 7640101 | DGNLQGHN | 55 | ||
53 | Chăn nuôi | 7620105 | DGNLQGHN | 55 | ||
54 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLQGHN | 55 | ||
55 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | DGNLQGHN | 55 | ||
56 | Công nghệ chế biến lâm sản | 7549001 | DGNLQGHN | 55 | ||
57 | Khoa học cây trồng | 7620110 | DGNLQGHN | 55 | ||
58 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | DGNLQGHN | 55 | ||
59 | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620101 | DGNLQGHN | 55 | ||
60 | Lâm sinh | 7620205 | DGNLQGHN | 55 | ||
61 | Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | DGNLQGHN | 55 | ||
62 | Kinh tế nông nghiệp | 7620115 | DGNLQGHN | 55 | ||
63 | Phát triển nông thôn | 7620116 | DGNLQGHN | 55 | ||
64 | Công nghệ thực phẩm | 7905419 | DGNLQGHN | 55 | CTTT | |
65 | Kinh tế nông nghiệp | 7906425 | DGNLQGHN | 55 | CTTT | |
66 | Quản lý đất đai | 7850103 | DGNLQGHN | 55 | ||
67 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLQGHN | 55 | ||
68 | Quản lý thông tin | 7320205 | DGNLQGHN | 55 | ||
69 | Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên | 7549002 | DGNLQGHN | 55 |