Danh từ trong tiếng hàn là gì năm 2024

Ngày hôm nay, Trung tâm tiếng Hàn SOFL sẽ giới thiệu đến các bạn tổng hợp những cách sử dụng của định ngữ hóa và danh từ hóa trong ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp.

Danh từ hóa trong ngữ pháp tiếng Hàn

A. Danh từ hóa trong ngữ pháp tiếng Hàn

1- 기-

– Công thức - 기-được sử dụng khi bạn muốn chuyển tính từ hoặc động từ từ sang danh từ. Khi đó, chúng sẽ có nghĩa cơ bản là việc, sự việc,…

Cấu trúc ngữ pháp: Động từ/ Tính từ + 기

Ví dụ:

Việc học hành 공부하다 -> 공부하기

Sự viết 쓰다 -> 쓰기

Việc nói 말하다 -> 말하기

Việc nghe 듣다 -> 듣기

2. -ㅁ/음-

Công thức -ㅁ/음- này cũng tương tự như tính từ/động tự + 기.

Cấu trúc ngữ pháp: Tính từ/Động từ +ㅁ/음

Ví dụ:

Giấc mơ 꾸다 -> 꿈

Giấc ngủ 자다 -> 잠

Nụ cười 웃다 -> 웃음

Điệu nhảy 추다 -> 춤

3. -은/는 것-

Đây cũng được coi là một dạng danh từ hóa và được sử dụng phổ biến trong tiếng Hàn thông dụng.

Cấu trúc:

Tính từ + ㄴ/은 것

Động từ + 는 것

Ví dụ:

Điều tò mò, điều thắc mắc 궁금하다 -> 궁금한것

Việc chụp hình 사진찍다 -> 사진찍는것

Việc ăn 먹다 -> 먹는것

Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn

A. Định ngữ hóa trong ngữ pháp tiếng Hàn

1. Tính từ được sử dụng làm định ngữ

– Là tính từ thường đi kèm với danh từ và đứng trước danh từ, dùng bổ nghĩa cho danh từ đứng đằng sau nó, giúp nổi bật hoặc nêu rõ những đặc điểm, tính chất, đặc tính… cho những danh từ được bổ nghĩa.

– Định ngữ hóa thường sử dụng ở thì hiện tại.

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn: Tính từ + ㄴ/은

*Lưu ý: Với các tính từ có cấu trúc là 있다/없다 chẳng hạn như 재미있다,멋있다, 맛있다 khi làm định ngữ thì bạn phải dùng “는”.

Ví dụ:

Tàu nhanh 빠르다 -> 빠른 기차

Cô gái đẹp 예쁘다 -> 예쁜 아가씨

Căn phòng lớn 크다 -> 큰 방

Chàng trai cuốn hút 멋있다 -> 멋있는 남자

Thời tiết nóng nực 덥다 -> 더운 날씨

2. Động từ được sử dụng làm định ngữ

– Là động từ thường đi kèm với danh từ và đứng trước danh từ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng đằng sau nó nhằm nêu rõ hành động, tác động đến những danh từ được bổ nghĩa.

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn:

Định ngữ cho danh từ thì hiện tại: Động từ + 는

Định ngữ cho danh từ thì quá khứ: Động từ + ㄴ/은

Định ngữ cho danh từ thì tương lai: Động từ + ㄹ/을

Ví dụ:

Món ăn đã ăn 먹다 -> 먹은 음식

Áo đã mua 사다 -> 산 옷

Bộ phim đang xem 보다 -> 보는 영화

Người bạn sẽ gặp 만나다 -> 만날 친구

Trên đây là tổng hợp những cấu trúc và ví dụ về cách sử dụng danh từ hóa và định nghữ hóa trong ngữ pháp tiếng Hàn.

Cấu trúc V/A+ ㅁ/음 = N

Sinh viên khoa Ngôn ngữ và Văn Hóa Hàn Quốc HPC trong một tiết học

Thêmㅁ/음 vào gốc động từ hoặc tính từ sẽ biến nó thành một danh từ [danh-động từ hoặc danh-tính từ tương ứng].

  1. Nếu gốc động từ hoặc tính từ không có patchim [받침] thì thêmㅁ

Ví dụ:

싸우다 [Chiến đấu] 싸움 [Trận đấu] 꾸다 [Mơ] 꿈 [Giấc mơ] 아프다 [Đau] 아픔 [Nỗi đau] 느끼다 [Cảm thấy] 느낌 [Cảm giác] 자다 [Ngủ] 잠 [Giấc ngủ]

기쁘다 [Vui] -> 기쁨 [Niềm vui]

어려움 뒤에는 기쁨이 와요. [Niềm vui sẽ đến sau sự khó khăn.]

  1. Nếu gốc động từ hoặc tính từ có patchim [받침] thì thêm음

Ví dụ:

돕다 [Giúp đỡ] 도움 [Sự giúp đỡ] 젊다 [Trẻ] 젊음 [Sự trẻ trung] 걷다 [Đi bộ] 걷음 [Bước đi] 모이다 [Tập hợp] 모임 [Cuộc họp] 그립다 [Nhớ] 그리움 [Sự nhớ nhung]

죽다 [Chết] -> 죽음 [Cái chết]

사람들은 모두 죽음을 두려워합니다. [Mọi người đều sợ cái chết.]

Lưu ý:

  1. V/A+ㅁ/음 = N thường được dụng dùng trong văn viết [sách, thơ].
  2. ㅁ/음chủ yếu dùng để chuyển một từ đơn [động từ hoặc tính từ] thành danh từ chứ không chuyển được toàn bộ câu.
  3. ㅁ/음thường được thêm vào các động từ hoặc tính từ không tận cùng bằng 하다 [các từ gốc Hán]. Lí do là các từ đó thường có dạng danh từ tương ứng nếu bỏ đuôi 하다.

Danh từ động từ tính từ trong tiếng Hàn là gì?

Căn cứ theo 3 tiêu chuẩn trên từ tiếng Hàn được phân ra thành 9 từ loại sau: danh từ [명사], đại từ [대명사], số từ [수사], động từ [동사], tính từ [형용사], trạng từ [부사], định từ [관형사], cảm thán từ [감탄사], tiểu từ[조사].

Danh từ trong tiếng Anh chỉ gì?

Danh từ [Noun] là từ dùng để gọi tên của một loại sự vật, sự vật đó có thể là người, con vật, đồ vật, hiện tượng, địa điểm hay khái niệm. Danh từ được xem là một trong những từ loại quan trọng nhất trong tiếng Anh, nên người học cần tích lũy càng nhiều từ vựng về danh từ càng tốt.

Tính từ đứng đầu trong tiếng Hàn?

Tuy nhiên động từ và tính từ trong câu tiếng Hàn luôn nằm ở cuối câu, kết thúc một câu văn. Ví dụ: 제 친구가 한국어를 좋아합니다. [Bạn tôi thích tiếng Hàn.]

Danh từ có nghĩa là gì?

Danh từ [noun- được viết tắt là “n”], là những từ dùng để chỉ người, đồ vật, con vật, địa điểm, hiện tượng hay một khái niệm nào đó. Ví dụ: Danh từ chỉ người: mother [mẹ], father [ cha], boy [chàng trai], brother [anh trai], singer [ca sĩ] , Jack [tên người], she [cô ấy],…

Chủ Đề