Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM công bố điểm chuẩn năm 2022.
Trước đó, ông Phạm Thái Sơn, Giám đốc tuyển sinh Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM, cho hay có thể điểm chuẩn năm nay cũng tương đương với năm ngoái, một số ngành thì dự kiến sẽ cao hơn.
Điểm những ngành năm ngoái khá cao thì năm nay có thể tăng nhẹ khoảng 0,5 điểm. Cụ thể, ông Sơn dự báo điểm chuẩn ngành Ngôn Ngữ Anh có thể tăng lên mức 23 điểm, Ngôn ngữ Trung Quốc tăng lên mức 21 điểm.
Những ngành điểm cao hơn như ngành Công nghệ thực phẩm, Marketing khoảng 24 điểm là có thể trúng tuyển.
Còn những khác như điện tử, chế tạo máy, công nghệ may dự kiến điểm trúng tuyển bằng năm ngoái, tức khoảng 16 - 18 điểm.
Với các ngành như Công nghệ thông tin, quản trị kinh doanh,..., ông Sơn đoán điểm chuẩn tăng từ 0,5 - 1 điểm, tức là dự đoán điểm trúng tuyển ở mức 22 - 25 điểm. Ông Sơn cho hay, năm nay trường lấy 4.200 chỉ tiêu cho 32 ngành nghề. Trong đó 2.100 chỉ tiêu để cho các thí sinh xét tuyển bằng điểm thi tốt nghiệp THPT.
>>>Mời quý phụ huynh và học sinh tra cứu điểm chuẩn đại học 2022
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM điểm chuẩn 2022 - HUFI điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
1 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, D10 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D10 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, D07 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, A01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, A01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | 7720499 | A00, B00, A01, D07 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 7540105 | A00, B00, A01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, A01, D07 | 17.25 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540110 | A00, B00, A01, D07 | 20.5 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Khoa học chế biến món ăn | 7720498 | A00, B00, A01, D07 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, A01, D01, D07 | 17.25 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, A01, D07 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |
13 | Công nghệ vật liệu | 7510402 | A00, B00, A01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
14 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, A01, D07 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
15 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | A00, A01, D01, D07 | 19.75 | Điểm thi TN THPT | |
16 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
17 | Quản trị kinh doanh | 7340129 | A00, A01, D01, D10 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
18 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D10 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
19 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D10 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
20 | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, D01, D07 | 22.25 | Điểm thi TN THPT | |
21 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D10 | 23 | Luật kinh tế, Điểm thi TN THPT | |
22 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D09, D10 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
23 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
24 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21 | Điểm thi TN THPT | |
25 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21 | Điểm thi TN THPT | |
26 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | DGNLHCM | 600 | ||
27 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | DGNLHCM | 600 | ||
28 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 600 | ||
29 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGNLHCM | 600 | ||
30 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLHCM | 600 | ||
31 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | DGNLHCM | 600 | ||
32 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | DGNLHCM | 600 | ||
33 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | 7720499 | DGNLHCM | 600 | ||
34 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 7540105 | DGNLHCM | 600 | ||
35 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | DGNLHCM | 600 | ||
36 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540110 | DGNLHCM | 600 | ||
37 | Khoa học chế biến món ăn | 7720498 | DGNLHCM | 600 | ||
38 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | DGNLHCM | 600 | ||
39 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM | 750 | ||
40 | Công nghệ vật liệu | 7510402 | DGNLHCM | 600 | ||
41 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 600 | ||
42 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | DGNLHCM | 600 | ||
43 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 700 | ||
44 | Quản trị kinh doanh | 7340129 | DGNLHCM | 600 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | |
45 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 680 | ||
46 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 730 | ||
47 | An toàn thông tin | 7480202 | DGNLHCM | 600 | ||
48 | Luật | 7380107 | DGNLHCM | 600 | Luật kinh tế | |
49 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 700 | ||
50 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 680 | ||
51 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 700 | ||
52 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 24.5 | HB cả năm lớp 12 | |
53 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23.5 | HB cả năm lớp 12 | |
54 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 25 | HB cả năm lớp 12 | |
55 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23.5 | HB cả năm lớp 12 | |
56 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 21 | HB cả năm lớp 12 | |
57 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23 | HB cả năm lớp 12 | |
58 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 21 | HB cả năm lớp 12 | |
59 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | 7720499 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.5 | HB cả năm lớp 12 | |
60 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 7540105 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 12 | |
61 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 23 | HB cả năm lớp 12 | |
62 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540110 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 2.5 | HB cả năm lớp 12 | |
63 | Khoa học chế biến món ăn | 7720498 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.5 | HB cả năm lớp 12 | |
64 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22.5 | HB cả năm lớp 12 | |
65 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 27.5 | HB cả năm lớp 12 | |
66 | Công nghệ vật liệu | 7510402 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 12 | |
67 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22 | HB cả năm lớp 12 | |
68 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21 | HB cả năm lớp 12 | |
69 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | HB cả năm lớp 12 | |
70 | Quản trị kinh doanh | 7340129 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 26.27 | HB cả năm lớp 12 | |
71 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 26.5 | HB cả năm lớp 12 | |
72 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 26 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
73 | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23 | HB cả năm lớp 12 | |
74 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 25.25 | Luật kinh tế HB cả năm lớp 12 | |
75 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D09, D10, XDHB | 25.75 | HB cả năm lớp 12 | |
76 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 26 | HB cả năm lớp 12 | |
77 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 24 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
78 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21.5 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
79 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 24 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
80 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21.25 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
81 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 21 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
82 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21.25 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
83 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
84 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | 7720499 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.25 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
85 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 7540105 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
86 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.25 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
87 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540110 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 24 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
88 | Khoa học chế biến món ăn | 7720498 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.25 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
89 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
90 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 27 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
91 | Công nghệ vật liệu | 7510402 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
92 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
93 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
94 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 Học bạ | |
95 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 22.75 | Quản trị kinh doanh thực phẩm HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
96 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 25.5 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
97 | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21.25 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 Học bạ | |
98 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D10 | 24.5 | Luật kinh tế HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
99 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D09, D10, XDHB | 25.5 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
100 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 25.5 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
101 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D10 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |
102 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLHCM | 600 | ||
103 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 25 | HB cả năm lớp 12 | |
104 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 25 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
105 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D09, D10 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
106 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 650 | ||
107 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D09, D10 | 25.75 | HB cả năm lớp 12 | |
108 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D09, D10, XDHB | 25.5 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
109 | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 730 | ||
110 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 26.5 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
111 | Quản trị kinh doanh | 7340129 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 26 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
112 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | DGNLHCM | 600 | ||
113 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
114 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | 7340123 | DGNLHCM | 600 | ||
115 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | 7340123 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
116 | Quản lý năng lượng | 7510602 | DGNLHCM | 600 | ||
117 | Quản lý năng lượng | 7510602 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
118 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D10 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
119 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 27.5 | HB cả năm lớp 12 | |
120 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | 7340123 | A00, A01, D01, D10 | 19.75 | Điểm thi TN THPT | |
121 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | 7340123 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 21 | HB cả năm lớp 12 | |
122 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | A00, A01, D01, D07 | 17.5 | Điểm thi TN THPT | |
123 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 12 | |
124 | Quản lý năng lượng | 7510602 | A00, B00, A01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
125 | Quản lý năng lượng | 7510602 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 12 | |
126 | Quản trị kinh doanh | 7340129 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 23.5 | Quản trị kinh doanh thực phẩm HB cả năm lớp 12 | |
127 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 26.5 | HB cả năm lớp 12 | |
128 | Quản trị kinh doanh | 7340129 | A00, A01, D01, D10 | 21.75 | Quản trị kinh doanh thực phẩm, Điểm thi TN THPT |