Đá dăm đệm móng tiếng anh là gì

Dầm móng tiếng Anh là gì? Đây là từ vựng thuộc chuyên ngành xây dựng. Vì vậy, muốn biết từ này tiếng Anh viết thế nào thì theo dõi bài viết dưới đây của Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội nhé!

Ý nghĩa Ví dụ
Foundation beam/Foundation girder dầm móng The foundation beam or monolithically
poured foundation is formed and poured all at on time.

Vì đây là danh từ ghép nên khi phát âm sẽ tách biệt. Cụ thể, Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội sẽ cung cấp cho các bạn cách đọc theo từ điển Oxford, theo cả hai loại giọng là Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE):

  • Foundation: /faʊnˈdeɪʃn/
  • Beam: /biːm/
  • Girder: /ˈɡɜːdə(r)/ (BrE) hay /ˈɡɜːrdər/ (NAmE)

Dưới đây là một vài ví dụ giúp các bạn hiểu rõ hơn cách dùng và vị trí của từ trong câu:

Bạn đang xem: Dầm móng tiếng Anh là gì

  1. The foundation beam is poured on top of concrete support posts that may extend 20 to 40 feet underground. (Dầm móng được đổ lên trên các trụ đỡ bằng bê tông, có thể kéo dài từ 20 đến 40 feet dưới lòng đất)
  2. The support pilings are mechanically connected to the foundation beam by the rebar cages. (Các khung đỡ được kết nối cơ học với dầm móng bằng các lồng thép cây)

Mong rằng bài viết đã cung cấp cho các bạn đầy đủ thông tin để trả lời câu hỏi dầm móng tiếng Anh là gì.

Đăng bởi: Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội

Chuyên mục: Học Tiếng Anh

Back to top button

Thông dụng

Nail.
Lấy kéo cắt móng tayTo pare one's nail with a pair of scissors.

Class, talon, hoof.
Chân giò cò cả móngPig's trotters still having claws. Móng diều hâu rất sắcThe claws (taons) of a hawk are very sharp . Móng ngựaHoof of a horse, horse sheo.

Foundation.
Móng tường bằng đáA stone wall foundation.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

base
kết cấu nền móngbase structure lớp móngbase course lớp móng cấp phối chặtstabilized aggregate base course lớp móng cấp phối đá dăm stabilized aggregate base course lớp móng trênroad base lớp móng trên tưới nhựaasphalt treated base course móng dạng cũicrib pier base móng dạng lồngcrib pier base móng lòfurnace base móng riêng biệtindividual base móng rờiindividual base nền (dưới) móngfoundation base nền của móngfoundation base vật liệu móngbase material đặt trên móngbase-mounted đáy móngfoundation base đế móng foundation base

base course
lớp móng cấp phối chặtstabilized aggregate base course lớp móng cấp phối đá dămstabilized aggregate base course lớp móng trên tưới nhựaasphalt treated base course

base plate

basement
blốc (tường) móngbasement wall block móng âm họcacoustic basement móng kết tinhcrystalline basement móng không có tầng ngầmfoundation with out basement móng khung kiểu tầng hầmframe foundation of basement type móng ngầmimplied basement móng tầng hầmbasement foundation móng địa chấnacoustic basement phức hệ móngbasement complex đá móngbasement rock

bearing member

Giải thích VN: Bộ phận chân đế của một cấu trúc, ví dụ như cột hay [[rầm. ]]

Giải thích EN: A supporting part of a structure, such as a column or joist.

bed

bottom
áp lực thủy tĩnh tác động vào đáy lớp bịt mónghydrostatic pressure acting against the bottom of the foundation seal móng bêtôngconcrete bottom tấm móngbottom plate tấm nền móngbottom plate đáy hố móngpit bottom đáy móngbottom of foundation đáy mỏngbottom (offoundation)

claw

click
móng (bánh) cócclick of a ratchet wheel

ditch
hào móngfoundation ditch hố móngfoundation ditch

footing
bản và đế móngslab and footing bệ móng liên tụccontinuous footing dầm móngfooting beam dầm móng đặt sâudeep beam footing khối móngfooting block lớp đá lót dưới móngfooting course lực thiết kế đặt tại tâm bệ móngdesigned force for centre of footing móng bảnmat footing móng bảnslab footing móng băngstrap footing móng băngstrip footing móng băng dàilong strip footing móng bèmat footing móng bèspread footing móng bê tôngconcrete footing móng có bậcoffset footing móng có chân mở rộngspread footing móng có hình bậc thang stepped footing móng cọcpile footing móng cộtcolumn footing móng cộtpost footing móng cột đơncolumn footing móng dầm hình chữ Ttee-beam footing móng giảmat footing móng hình chữ T lật ngượcinverted T-shaped footing móng không đối xứngunsymmetrical footing móng kiểu trụpier footing móng liền dảicontinuous footing móng liền dảiwall footing móng liên tụccontinuous footing móng liên tục (ch.h. Móng tường) spread footing móng liên tục dưới tườngstrip footing móng mở rộngspread footing móng nền cátfooting in sand móng nôngshallow footing móng phân phối (mở rộng ở phía dưới) spread footing móng riêng lẻsingle footing móng riêng rẽ cho từng cộtindividual column footing móng rờicolumn footing móng rờiindependent footing móng rờiindividual footing móng rời dưới cộtpedestal footing móng rời trên nền cọcpile footing móng tấmmat footing móng trònring footing móng trụ cầupier footing móng tườngfooting of wall móng tườngwall footing móng vuôngsquare footing móng đástone footing móng độc lậpindependent footing móng độc lậpisolate footing móng đơnindividual footing móng đơnsimple footing móng đơnsingle footing nền của móngfooting of foundation tấm móng liên tụccontinuous footing đào móngfooting excavation đế móng miệng loebell footing đế móng tổ hợpcombine footing

foundation
áp lực móngfoundation pressure áp lực thủy tĩnh tác động vào đáy lớp bịt mónghydrostatic pressure acting against the bottom of the foundation seal áp lực trên đế móngpressure on foundation bed bậc móngfoundation shoulder bậc móngfoundation step bản móngfoundation plate bản móngfoundation slab bản vẽ nền móngfoundation drawing bệ móngfoundation chair bê tông móngfoundation concrete biến dạng móngfoundation deformation blốc móngfoundation block blốc móng trụcolumn (foundation) block blốc móng tườngfoundation wall block blốc đệm (đế móng) foundation pad block bulông móngfoundation bolt bulông neo (ổ móng) foundation screw bulông neo (ở móng) foundation screw bulông neo móngfoundation bolt chiều dài của mónglength of foundation chiều sâu móngdepth of foundation cọc (móng) rỗnghollow foundation pile cọc (móng) rỗng bằng théphollow steel foundation pile cọc móngfoundation pier cọc móngfoundation pile cọc móng bê tôngconcrete foundation pile cọc móng chịu lựcfoundation pile cọc móng có chiều dài tự do lớnfoundation pile with great free length cọc móng dướigrillage foundation pile cọc móng FrankiFranki foundation pile cọc móng hỗn hợpcompound (foundation) pile cọc móng vítscrew foundation pile cọc móng xiênbatter foundation pile cọc thép móngsteel foundation pile công tác móngfoundation work cốt móng máymachinery foundation level dầm móngfoundation beam dầm móng foundation bearer dầm móngfoundation girder dao động móngfoundation vibration gạch xây móngfoundation tile giàn móngfoundation truss giật cấp (của móng) foundation step hào móngfoundation ditch hào đặt móngfoundation trench hệ số hình dạng đế móngfoundation bed shape factor hệ số ổn định chống trượt của móng foundation stability factor against sliding hệ số đặt sâu đặt móngfoundation level factor hố móngfoundation ditch hố móngfoundation pit hố móngfoundation trench hố móng (công trình) foundation pit kết cấu trên móngabove-foundation structure khảo sát nền móngfoundation investigation khối móngfoundation block khối móng cộtcolumn (foundation) block khối móng tườngfoundation wall block khối đệm (đế móng) foundation pad block khối đổ bêtông móng đậpspillway foundation block kỹ thuật nền móngfoundation engineer kỹ thuật nền móngfoundation engineering lõi móngcore of foundation lớp chống ẩm móngfoundation damp proofing course lớp đệm móngfoundation bed lớp đệm móngfoundation course lưới cọc móng sâudeep level foundation grille lưới móngfoundation grille lưới móng cọc nâng caoelevated pipe foundation grill lưới móng sâudeep level foundation grille mạng cọc móngfoundation cross mặt bằng bố trí móngfoundation layout plan mặt bằng hố móngfoundation plan mặt bằng móngfoundation plan máy thử sức của móngfoundation tester móng (bằng) giếng chìmdrop shaft foundation móng (có) bậcbenched foundation móng (đặt) nôngshallow foundation móng (đặt) sâudeep-laying foundation móng ẩmwet foundation móng bậcstepped foundation móng bảnbed plate foundation móng bảnbuoyant foundation móng bảnfoundation plate móng bảnmat foundation móng bảnslab foundation móng băngextended foundation móng băngribbon foundation móng băngstrip foundation móng băng bê tôngconcrete strip foundation móng băng chữ nhật có đếrectangular strip foundation with pad móng bằng gãy khúcbroken-line foundation móng băng giếng chìmshaft foundation móng bằng khối xâymasonry foundation móng bằng khối xây gạchfoundation brickwork móng băng thềmthin strip foundation móng bằng thúng chìmbison foundation móng bằng thúng chìmfoundation on caisson móng bằng thúng chìm khí néncompression air foundation móng bằng đá chất đầy lồng gỗfoundation by timber casing móng bèbed-plate foundation móng bèbuoyant foundation móng bècontinuous foundation móng bècontinuous foundation slab móng bèfoundation mat móng bèfoundation on raft móng bèfoundation raft móng bèmat foundation móng bèraft foundation móng bê tôngconcrete foundation móng bê tông cốt thépreinforced concrete foundation móng bê tông liềnconcrete strip foundation móng bẹtbed-plate foundation móng bêtông liềnconcrete strip foundation móng biệt lậpisolated foundation móng cátsand foundation móng cầubridge foundation móng cấu tạo bằng giếng chìmfoundation by pit sinking móng chìm tổ ongcellular foundation móng chịu lửafire resistant foundation móng chịu tải lệch tâmeccentrically loaded foundation móng chịu tải trọng lớnheavy foundation móng chống ẩmdamp-proof foundation móng chống động đấtearthquake proof foundation móng có bậcbenched foundation móng có hình bậc thangstepped foundation móng cô lậpisolated foundation móng có tường vây bằng gỗ trong đổ đá hộcfoundation by timber casing for stone filling móng cố địnhpermanent foundation móng cốcsocket foundation móng cọcpile (d) foundation móng cọcpile foundation móng cọc bằng cát đầm chặtsand compaction pile foundation móng cọc bê tôngconcrete pile foundation móng cọc bê tôngconcrete piling foundation móng cọc dạng cũipile-and-cribwork foundation móng cọc dưới khung cột chịu lựcpiling foundation under the cadre & column in loading móng cọc gỗtimber pile foundation móng cọc nâng caoelevated pipe foundation móng cọc nghiêngbatter pile foundation móng cọc ốngpipe-pile foundation móng cọc ốngtubular foundation móng cọc trebamboo pile foundation móng cọc trên nền đất cứngsolid pier foundation móng cọc đóngdriven foundation pile móng công xôncantilever foundation móng cộtcolumn foundation móng cộtpole foundation móng cũi trong đổ đáfoundation by timber casing for stone filling móng cứngrigid foundation móng dảistrip foundation móng dạng chậuchair foundation móng dạng cộtcolumnar foundation móng dạng cũicrib foundation móng dạng giếng chìmwell foundation móng dạng khốiblock foundation móng dạng lồngcrib foundation móng dọc theo sànfoundation on floor móng dờiisolated foundation móng dưới cộtpad foundation móng dưới nướcfoundation under water móng dưới nước subaqueous foundation móng dưới nướcunderwater foundation móng gạchbrick foundation móng gấp nếp của nềnplicate foundation of platform móng gián tiếpindirect foundation móng giằng nốibraced foundation móng giật cấpbenched foundation móng giếng chìmcaisson foundation móng giếng chìmstunk foundation móng giếng chìmsunk well foundation móng giếng chìmwell foundation móng gỗwooden foundation móng gồm cọc và lồng (đá) pile-and-cribwork foundation móng hình chữ nhậtrectangular foundation móng hình hộpbox foundation móng hình khuyênring foundation móng hình nấmmushroom-shaped foundation móng hình trụcylinder foundation móng hỗn hợpcomposite foundation móng hộpcase foundation móng hộpcoffered foundation móng hộp có lớp lò xo nângcase foundation with spring suspension móng hộp có đệm đàn hồicase foundation with elastic pad móng kéo dàiextended foundation móng kết tinh của nềncrystal foundation of platform móng ketxoncompressed foundation móng khốimassive foundation móng khối đặcsolid foundation móng không cố kếtunconsolidate foundation móng không có tầng ngầmfoundation with out basement móng không liên tụcnon-continuous foundation móng không lúnunyielding foundation móng không rungnon-oscillatory foundation móng không thấm nướcimpervious foundation móng không trungnon-oscillatory foundation móng khung frame foundation móng khung kiểu tầng hầmframe foundation of basement type móng kiểu chuông nhấn chìmdiving bell foundation móng kiểu giếng chìmcoffered foundation móng kiểu sàn nấm lật ngượcinverted fat slab foundation móng kiểu vòm lật ngượcinverted-arch foundation móng kiểu đổ đáriprap foundation móng liềnsolid foundation móng liền khốimonolithic foundation móng liên tụccontinuous foundation móng lưới cọcpile grillage foundation móng máyengine foundation móng máymachine foundation móng máymachinery foundation móng mềmflexible foundation móng mố trụ cầubridge foundation móng neoanchor foundation móng nôngfoundation, mat móng nôngFoundation, Shallow móng nôngshallow foundation móng panenpanel foundation móng phân lớplaminated foundation móng phụauxiliary foundation móng phụt xi măngfoundation by means of cement injection móng rảiribbon foundation móng riêng lẻfoundation block móng rờipad foundation móng rungoscillating foundation móng sâudeep foundation móng sâuFoundation, Deep móng sỏigravel foundation móng tấmmat foundation móng tấmpanel foundation móng tấmraft foundation móng tấm liên tụcraft foundation móng tầng hầmbasement foundation mòng thấm nướcpervious foundation móng tháp khoanderrick foundation móng thùng chìmsunk well foundation móng toàn khốisolid foundation móng trên cọc nổifloating pile foundation móng trên cọc ốngpipe pile foundation móng trên giếng chìmcaisson foundation móng trên ketxon hởopen caisson foundation móng trên nền bồi tíchfoundation in alluvium móng trên nền đáfoundation in rock móng trên nền đấtfoundation in earth móng trên nền đóng băng vĩnh cửufoundation on permafrost soil móng treoindirect foundation móng treo nổifloating foundation móng tròncircular foundation móng trong đất ẩmwet foundation móng trụcolumnar foundation móng trụisolated foundation móng trụpier foundation móng trụ chìmsinking cylinder foundation móng tự nhiênnatural foundation móng tườngwall foundation móng tườngwall-typed foundation móng tường giữ nướcretaining wall foundation móng vành khănring foundation móng vỏ mỏngfoundation shell móng vòngring foundation móng vững chắcsolid foundation móng xử lý bằng đông lạnhfoundation by means of freezing móng đárock foundation móng đástone foundation móng đa giác hình chiếc nhẫn polygonal annular foundation móng đá hộcstone foundation móng đá đổrock-fill foundation móng đặcsolid foundation móng đàn hồielastic foundation móng đẳng hướngisotropic foundation móng đào bằng chuông lặndiving bell foundation móng đậpdam foundation móng đậpfoundation of dam móng đêdike foundation móng đổ đáfoundation in rock riprap móng đổ đárock fill foundation móng đơnfoundation block móng đơnisolated foundation móng đơnpad foundation móng đơn, móng trụisolated foundation móng đườngroad foundation mức đáy móngfoundation level nền (dưới) móngfoundation base nền của móngfooting of foundation nền của móngfoundation base nền móng bèraft foundation nền móng cátsand pile foundation nền đất để đặt móngearth foundation nivô móngfoundation level ống tháo nước ở móngfoundation drainage tile rầm móngfoundation bearer rầm móngfoundation girder rầm mỏngfoundation beam sự chống đỡ móngshoring of foundation sự ép lún của móngpressing-in of foundation sự gia cố móngconsolidation of foundation sự khảo sát móngfoundation exploration sự khảo sát móngfoundation investigation sự lún của móngyeilding of foundation sự lún nền móngsettlement or foundation sự lún nền móngyielding of foundation sự ngập hố móngimmatureimmersion of foundation sự phá hoại móngfoundation failure sự phun vữa ximăng vào móng đágrouting of rock foundation sự phụt vữa vào mónggruoting of foundation sự tháo nước ở móngfoundation drain sự thi công móngfoundation construction sự thi công móngfoundation execution sự xử lý móngfoundation treatment sự đào móngfoundation excavation sự đặt móngfoundation laying tải trọng móngfoundation load tấm móngfoundation panel tấm móngfoundation slab tấm móngmain foundation tấm móng liên tụccontinuous foundation thiết bị thi công móngfoundation work equipment thiết bị xây móngfoundation work equipment thiết kế móngfoundation design tính toán nền móngfoundation design tốc độ lún nền móngrate of foundation settlement trụ móngfoundation pillar tường móngfoundation wall ứng suất cho phép dưới móngadmissible stress under foundation vật liệu của móngfoundation material vít đầu móngfoundation bolt vòm móngfoundation arch đá móngfoundation stone đá xây móngfoundation stone đài móngfoundation framework đài móng foundation grid đài móngfoundation mat đào móngfoundation excavation đất móngfoundation grille đất nền bên dưới móngfoundation soil đất đặt móngfoundation soil đáy móngbottom of foundation đáy móngfoundation base đáy móngfoundation bed đáy mỏngbottom (offoundation) đế móngfoundation base đế móngfoundation bed đế móngfoundation mat đế móngfoundation pad đệm móngfoundation pad đệm móng (giảm chấn) foundation mat địa chất nền móngfoundation geology độ cao móngfoundation elevation độ lún của móngfoundation settlement độ lún của móngsettlement of foundation độ nghiêng của móngfoundation heeling độ sâu chôn móngdepth (offoundation) độ sâu chôn móngfoundation deep độ sâu chôn móngfoundation depth độ sâu chôn móngfoundation embedment độ sâu đặt móngdepth of foundation đường móngfoundation line

ground-work

onyx

pattern

pedestal footing

pinning

seating

sole
bản mỏngsole plate mặt móngsole plate or soleplate

subbase
lớp móng dưới đá hỗn hợpcrusher-run aggregate subbase

substrate
đế mạch lai màng mỏngthin film hybrid circuit substrate

substratum

substructure
cấu tạo móng đường rayrailway substructure

tappet

tower skirt

underlying

underpinning
gia cố móng bằng dầm đỡneedle beam underpinning

wall footing

breech
ngôi môngbreech presentation đẻ ngôi môngbreech delivery

buttock

nates

slender

tenuous

thin
bán dẫn màng mỏngthin-film semiconductor bản mỏngthin plate bản mỏngthin slab bản đúc sẵn có sườn mỏngthin-ribbed precast slab bay hơi màng mỏngthin-layer evaporation bộ dò tìm vị trí mỏngthin spot detector bộ khuếch đại màng mỏngthin-film amplifier bộ nhớ màng mỏngthin-film memory bộ nhớ màng mỏngthin-film storage bộ nhớ màng mỏng từmagnetic thin film storage các cấu kiện đúc sẵn vỏ mỏngthin shell precast units các màng mỏng nhiều lớpmultilayer thin films cầu máng vỏ mỏngthin shell canal bridge có thành mỏngthin-walled có tường mỏngthin-walled cọc ống thành mỏngthin-walled pipe pile công thức lăng kính mỏngthin-lens formulas cryotron màng mỏngthin-film cryotron cuộn dây ferit màng mỏngthin-film ferrite coil dầm bụng mỏngthin-webbed girder dầm thành mỏngthin-webbed beam gián cách mỏngthin space giấy mỏngthin paper hệ không gian thành mỏngthin-walled space system hệ không gian thành mỏngthin-walled three-dimensional system hiện tượng điện phát quang màng mỏngTFEL (thinfilm electroluminescence) hiệu ứng điện quang màng mỏngThin-Film Electroluminescent (TFEL) IC màng mỏngthin-film integrated circuit kết cấu bản mỏngthin-slab kết cấu mỏngthin-shade structure kết cấu tấm mỏngthin-shade structure kết cấu tấm mỏng thin-slab kết cấu tấm mỏngthin-slab construction kết cấu thành mỏngthin-wall construction kết cấu thành mỏngthin-walled kết cấu thành mỏngthin-walled construction kết cấu thành mỏngthin-walled structures kết cấu thép thành mỏngthin-wailed steel structure kết cấu tường mỏngthin-wall construction kết cấu vỏ mỏng thin shell structures kết cấu vỏ mỏngthin-shell construction kết đông màng (nước) đá mỏngthin-layer ice freezing kết đông nước đá màng mỏngthin-layer ice freezing khoảng cách mỏngthin space kính tấm cực mỏngextra-thin sheet glass kính tấm mỏngthin sheet glass kỹ thuật màng mỏngthin-film technique lát cắt cực mỏngultra thin section lát mỏngthin section lớp màng mỏng bảo vệthin film rust preventive lớp mỏngthin film lớp mỏngthin layer lớp vỏ mỏngthin slab lớp vữa dăm vá mỏngthin layer lý thuyết các vỏ thành mỏngtheory of thin-walled shells lý thuyết vỏ mỏngthin shell theory mạch hàng mỏng tương thíchcompatible thin film circuit mạch lai màng mỏngthin film hybrid circuit mạch màng mỏngthin-film circuit mạch tích hợp màng mỏngthin-film integrated circuit mái mỏngthin roof mái vỏ mỏngthin shell roof mái vỏ mỏng hình trụthin shell barrel roof màng dẫn điện mỏngthin film conductor màng mỏngthin film màng mỏngthin layer màng mỏng siêu dẫnsuperconducting thin film màng mỏng từmagnetic thin film màng mỏng từ tínhmagnetic thin film màng mỏng điện trởresistive thin film mặt cắt thành mỏng hởthin-walled open section mặt trời có lớp mỏngthin cells mặt trời màng mỏngthin-film solar cell mặt vỏ mỏngthin shell surface máy cán tấm mỏngthin-sheet mill máy phục vụ mỏngthin server mép mỏngthin edge móng băng thềmthin strip foundation mỏng như bánh quếwafer-thin mỏng thànhthin-walled mỏng váchthin-walled nhà tường mỏngthin-skinned building nứt thành tấm mỏngsplit into thin sheets ổ có thành mỏngthin wall bearing ổ nửa thành mỏng thin-walled haft-bearing ống có chiều dày mỏngthin-wall tube ống dẫn sáng màng mỏngthin film optical waveguide ống dẫn sóng màng mỏngthin film waveguide ống mỏngthin-wall tube ống mỏngthin-walled cylinder ống thành mỏngthin-walled pipe ống thành mỏngthin-walled tube panen vỏ mỏng có sườnthin shell rib panel panen đúc sẵn có sườn mỏngthin-ribbed precast panel phép sắc ký lớp mỏngthin layer chromatography phép sắc ký lớp mỏngThin Layer Chromatography (TLC) phim mỏng, màng mỏngthin-film pin màng mỏngthin-film cell sự bay hơi màng mỏngthin-layer evaporation sự bôi trơn màng mỏngthin lubrication sự cắt mỏngthin slice sự chất từng lớp mỏngthin-layer filling sự chất từng lớp mỏngthin-layer loading sự đắp thành từng lớp mỏngthin layer fill sự đắp theo lớp mỏngthin layer filling sự điện phát quang màng mỏngthin film electroluminescence (TFEL) sự đổ thành từng lớp mỏngdumping (inthin layers) sự đổ theo lớp mỏngdumping in thin layers tách thành lát mỏng split into thin sheets tấm kim loại mỏngthin sheet tấm kính loại mỏngthin sheet metal tấm kính mỏngthin sheet glass tấm mỏngthin plate tẩm mỏngthin plate thành mỏngthin-walled thiết bị khách mỏngthin client tranzito màng mỏngTFT (thin-film transistor) tranzito màng mỏngthin film transistor tranzito màng mỏngThin Film Transistor (TFT) tranzito màng mỏngthin-film transistor tranzito màng mỏngthin-film transistor (TFT) tranzito phim mỏng (TFT) Thin Film Transistor tranzito phim mỏng (TFT) Thin Film Transistor (TFT) tụ màng mỏngthin film capacitor tụ màng mỏngthin layer capacitor tường mỏngthin walled vách mỏngthin walled ván mỏngthin board vật liệu màng mỏngthin film material vát mỏngthin out vật đúc có thành mỏngthin-wall casting vật đúc thành mỏng thin section casting vật đúc thành mỏngthin-walled casting vảy oxi hóa mỏngthin scale vi mạch màng mỏngthin-film microcircuit vỉa mỏng thin seam vỏ mỏngthin shell vỏ mỏng cong không chịu uốnthin curved shell not subjected to bending vỏ mỏng cong một chiềusingle curvature thin shell vỏ mỏng dạng mắt lướilattice thin sell vỏ mỏng dạng mặt tròn xoaythin shell shaped to a surface of revolution vỏ mỏng hình trụ không có sườnribless cylindrical thin shell vỏ mỏng trong đó mômen uốn triệt tiêuthin shell with zero bending moment vỏ mỏng xi măng lưới thépreinforced thin cement shell vỏ trụ mỏng tự chịu lựcself-supporting cylindrical thin shell vòm mỏngthin arch đập có lõi mỏngthin fore dam đập lõi mỏngthin core dam đập tràn kiểu thành mỏngthin plate weir đập tràn thành mỏngthin-edged weir đập tràn thành mỏngthin-plate weir đập tràn vỏ mỏngthin shell spillway đập vòm mỏngthin arch dam đập vòm mỏng bê tôngthin arch concrete dam đập vòm mỏng bê tông ứng lực trướcthin arch prestressed concrete dam đầu màng mỏngthin-film head đế mạch lai màng mỏngthin film hybrid circuit substrate đi-ốt màng mỏngthin-film diode điện trở màng mỏng thin film resistor điện tử học màng mỏngthin-film microelectronics đồ gốm mỏngthin ware

cog

dap

Giải thích VN: Một khe trên một tấm gỗ được cắt để khớp với một tấm gỗ [[khác. ]]

Giải thích EN: A notch that is cut in a timber in order to receive part of another timber.

dowel
máy làm mộng gỗ dowel-making machine mộng chặtblind dowel mộng xoidowel pin mộng đárock dowel

dowel pin

feather
lưỡi cắt mỏngfeather edge mép cắt vát mỏngfeather edge mép mộngfeather edge ván cắt vát mỏng ở mépfeather edge board

joggle
giàn gỗ liên kết mộngjoggle truss rầm ghép mộngjoggle beam thiết bị mộng nốijoggle piece thiết bị mộng nốijoggle post

key

lap

male
mộng đuôi éndovetail male

mortice
cái đục (lỗ) mộngmortice chisel khóa ổ lắp trong lỗ mộngrebated mortice lock mộng âm dương (thẳng đứng) mortice and tenon joint mộng âm dương vát chéo có chốtforked mortice and tenon joint mộng mấustub mortice mộng nêm và mối nối vít cấywedge mortice and tenon joint mộng thông suốtthrough mortice rìu sửa mộngmortice axe

mortise

Giải thích VN: Một rãnh cắt một miếng gỗ ra thành các miếng nhỏ để nhận một mộng và tạo mộng và múi [[nối. ]]

Giải thích EN: A recess cut into a piece of timber to receive a tenon and form a mortise-and-tenon joint.

cái đục (lỗ) mộngmortise chisel cái đục lỗ mộngmortise chisel chốt mộngmortise dead lock chốt mộngmortise lock chốt mộng chếtmortise dead lock chốt mộng chết mortise lock liên kết mộngmortise joint lỗ mộng ẩn kínstopped mortise lỗ mộng hở 3 mặtslip mortise lỗ mộng mởopen mortise lỗ mộng renchase mortise lỗ mộng xuyênopen mortise máy đục lỗ mộngmortise machine mối ghép mộng âm-dươngmortise and tenon joint mối ghép mộng và nách dầmhaunched mortise and tenon joint mối hàn mộngmortise joint mộng âm dương vát chéotenon-and-mortise miter joint mọng ngắnstub mortise mộng thenkeyed mortise and tenon mộng và gỗtenon and mortise mộng và lỗtenon and mortise sự liên kết bằng mộng và lỗ mộngjoining by mortise and tenon sự nối ghép bằng mộngmortise and tenon joint thước đo mộngmortise gage đục lỗ mộngchisel, mortise

plough
mộng soi rãnhplough plane

plow
mộng soi rãnhplow plane

plow plane

plug
đường hàn mộngplug weld

rabbet
mộng ngàm khungjoint, rabbet mộng, ngàmrabbet joint sự liên kết (bằng) mộng ghéprabbet interconnection

rabbet joint

spud

tenon
cái cưa để xẻ mộngtenon saw khớp mộng ổ nốispur tenon joint khớp mộng răngtusk tenon joint liên kết mộngtenon joint máy làm mộngtenon cutting machine máy lưỡi mộngtenon cutting machine mối ghép mộng âm-dươngmortise and tenon joint mối ghép mộng và nách dầmhaunched mortise and tenon joint mối nối kiểu ghép mộngtenon joint mối nối kiểu mộng képdivided tenon joint mối nối kiểu mộng képdouble tenon joint mối nối mộng thẳngflush tenon joint mộng âm dươngconcealed tenon joint mộng âm dương (thẳng đứng) mortice and tenon joint mộng âm dương vát chéotenon-and-mortise miter joint mộng âm dương vát chéo có chốtforked mortice and tenon joint mộng âm dương xẻ họngconcealed double-tenon joint mộng ẩn kín (không xuyên qua gỗ) secret tenon mộng biênend tenon mộng biênside tenon mộng chi tiết ngắnstub tenon mộng chĩa đôiforked tenon mộng chìmconcealed tenon mộng chìm (không nhìn thấy) blind tenon mộng cho oblo có chốt chìmoblo-type joint with secret tenon mộng chốtwedge tenon mộng có răngtusk tenon mộng có tiết diện nhỏ dần (dạng cái nêm) tapered tenon mộng có vaishouldered tenon mộng ghépinsertion tenon mộng ghéptenon joint mộng ghép vào lỗ mộnginserting tenon mộng ghép xoishouldered tenon mộng képdivided tenon mộng képdouble tenon mộng képtwin tenon mộng lộ ra ngoàibarefaced tenon mộng lõmconcealed tenon mộng má képconcealed double-tenon joint mộng mấu dương stub tenon mộng nêm và mối nối vít cấywedge mortice and tenon joint mộng ngầm (không nhìn thấy) stub tenon mộng nghiêng oblique tenon mộng ngóitile tenon mộng răngconcealed tenon joint mộng suốtthrough tenon mộng thẳngbarefaced tenon mộng thẳngstraight tenon mộng thenkeyed mortise and tenon mộng trầnbarefaced tenon mộng và gỗtenon and mortise mộng và lỗtenon and mortise mộng vát chéomitre joint tenon mộng xẻ képdouble-slotted tenon mộng xẻ đơnsingle-slotted tenon mộng xuyên qua gỗthrough tenon mộng xuyên suốtthrough tenon mộng đẽo vát mépfox tenon mộng đuôi éndove-tail tenon sự ghép bằng mộng chìmsecret tenon joint sự ghép bằng mộng rãnh xuyênthrough tenon joint sự ghép mộng mòipointed tenon joining sự liên kết bằng mộng và lỗ mộngjoining by mortise and tenon sự liên kết kiểu mộng xuyênjoining with passing tenon sự nối ghép bằng mộngmortise and tenon joint sự đục mộngtenon cutting

trenail