Cows in the shed nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cattle-shed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cattle-shed tiếng Anh nghĩa là gì.

cattle-shed /'kætlʃed/

* danh từ
- chuồng trâu bò

Thuật ngữ liên quan tới cattle-shed

  • threshing tiếng Anh là gì?
  • data transfer tiếng Anh là gì?
  • quaternaries tiếng Anh là gì?
  • hinterlands tiếng Anh là gì?
  • briefs tiếng Anh là gì?
  • over-credulity tiếng Anh là gì?
  • contrary-minded tiếng Anh là gì?
  • hyetography tiếng Anh là gì?
  • lumpy tiếng Anh là gì?
  • u.p. tiếng Anh là gì?
  • gabelle tiếng Anh là gì?
  • variability tiếng Anh là gì?
  • quadrisyllabic tiếng Anh là gì?
  • Golden rule of accumulation tiếng Anh là gì?
  • crib-death tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cattle-shed trong tiếng Anh

cattle-shed có nghĩa là: cattle-shed /'kætlʃed/* danh từ- chuồng trâu bò

Đây là cách dùng cattle-shed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cattle-shed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

cattle-shed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cattle-shed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cattle-shed.

Từ điển Anh Việt

  • cattle-shed

    /'kætlʃed/

    * danh từ

    chuồng trâu bò

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cattle-shed/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cattle-shed/ tiếng Anh nghĩa là gì.


Thuật ngữ liên quan tới cattle-shed/

  • faeces tiếng Anh là gì?
  • format-control character tiếng Anh là gì?
  • clematis tiếng Anh là gì?
  • clippings tiếng Anh là gì?
  • preciseness tiếng Anh là gì?
  • consonant articulation tiếng Anh là gì?
  • proems tiếng Anh là gì?
  • diagnosed tiếng Anh là gì?
  • perdu tiếng Anh là gì?
  • sparing tiếng Anh là gì?
  • earth-worm tiếng Anh là gì?
  • seismographs tiếng Anh là gì?
  • fricatives tiếng Anh là gì?
  • suburban tiếng Anh là gì?
  • disremember tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cattle-shed/ trong tiếng Anh

cattle-shed/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ cattle-shed/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng cattle-shed/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cattle-shed/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Nghĩa đen lúng túng như bò đi giày trượt patin là cách nói ví von, miêu tả những hành động không khéo léo, không tự nhiên hoặc rất vụng về.

Ví dụ: The little girl was as awkward as a cow on roller skates when she began riding her bicycle. (Cô bé rất lúng túng khi bắt đầu tập đi xe đạp).

2. A bull in a china shop

"Bull" có nghĩa là bò đực, "china shop" có nghĩa là cửa hàng đồ sứ. Một con bò đực ở trong cửa hàng bán đồ sứ chắc chắn sẽ làm đổ vỡ đồ đạc. Vì vậy, câu thành ngữ "a bull in a china shop" thường dùng để ám chỉ những người vụng về, tay chân lóng ngóng hoặc không biết cách cư xử khiến người khác mếch lòng.

Ví dụ: The boy is like a bull in a china shop so you should be careful if you invite him to your house. (Chàng trai này là người rất vụng về nên bạn phải cẩn thận khi mời anh ta đến nhà).

3. A cash cow

Trong tiếng Anh Mỹ, "a cash cow" là sản phẩm hoặc dịch vụ giúp người ta kiếm rất nhiều tiền. Thành ngữ này được dùng trong cuộc trò chuyện thông thường hoặc trong công việc.

Ví dụ: Our new business is a cash cow. We are making much money now. (Công ty mới của chúng tôi làm ăn rất tốt. Chúng tôi đang kiếm được rất nhiều tiền).

4. Have a cow

Thành ngữ này diễn đạt cảm xúc lo lắng, buồn bã hoặc tức giận trước một vấn đề bất kỳ.

Ví dụ: Our teacher had a cow when nobody prepared for the class. (Cô giáo của chúng tôi vô cùng tức giận vì không ai trong lớp chuẩn bị bài).

Cows in the shed nghĩa là gì

Ảnh: Shutterstock.

5. Hit the bull’s eye

Với nghĩa đen là "bắn trúng điểm đen, điểm giữa của bia tập bắn", thành ngữ này diễn đạt hành động tập trung hoặc đưa ra mấu chốt của một vấn đề bất kỳ.

Ví dụ: Our manager hit the bulls-eye when he talked about the problems in the company. (Quản lý của chúng tôi rất tập trung khi nói về vấn đề của công ty).

6. Holy cow

"Holy cow" là từ đệm, từ cảm thán biểu lộ cảm xúc khi bắt gặp cái gì, điều gì quá hay hoặc quá dở, quá ngạc nhiên. Cụm từ này mang tính bỗ bã, không thích hợp sử dụng trong ngữ cảnh trịnh trọng, giống nghĩa với "Holy Crap, Holy Moly".

Ví dụ: "Holy cow, the man said when he saw the car that hit the street lamp". (Chúa ơi, người đàn ông thốt lên khi nhìn thấy ôtô đâm vào đèn đường).

7. A sacred cow

"A sacred cow" có nghĩa đen là một con bò thiêng, bắt nguồn từ việc người Ấn Độ coi bò là con vật linh thiêng, được tôn thờ như vị thần. Khi nói một ý tưởng hoặc điều gì là "a sacred cow" có nghĩa điều đó, ý tưởng đó không thể bị thay thế. Trong tiếng Việt, thành ngữ này đồng nghĩa với cụm từ "bất di bất dịch, bất khả xâm phạm".

Ví dụ: The school lunch program is a sacred cow which they will never change. (Chương trình bữa trưa học đường là vấn đề miễn bàn, nó sẽ không bao giờ thay đổi).

8. Take the bull by the horns

Thành ngữ này mang nghĩa là đối phó với vấn đề khó khăn theo cách can đảm, mạnh mẽ, quyết liệt.

Ví dụ: My aunt decided to take the bull by the horns and begin preparations for the family reunion. (Dì tôi đã quyết định dứt khoát và bắt đầu chuẩn bị cho cuộc đoàn tụ gia đình).

9. Until the cows come home

Dựa trên thực tế việc lùa đàn bò về chuồng mất rất nhiều thời gian, thành ngữ này có nghĩa là quãng thời gian dài hoặc cho đến khi rất muộn.

Ví dụ: We can talk until the cows come home this evening. (Chúng ta có thể nói chuyện rất lâu trong chiều nay).

10. Like a bull at a gate

Với nghĩa đen "giống như có con bò đực ở trước cổng", thành ngữ này mượn hình ảnh nếu con bò đực đứng trước cổng, nó sẽ vượt qua bằng việc lao đầu thật mạnh vào cổng. Vì vậy, khi muốn nói ai đó hành động vội vàng, hấp tấp, không suy nghĩ hoặc không vạch sẵn kế hoạch, người Mỹ sẽ sử dụng thành ngữ "like a bull at a gate".

Ví dụ: "The police didn’t analyse the situation and instead they went in like a bull at a gate" (Cảnh sát đã không phân tích tình hình mà xông vào không tính toán).

11. As strong as an ox

Dựa trên ý tưởng rằng bò đực (ox) là động vật cực kỳ khỏe mạnh, mạnh mẽ, thành ngữ "as strong as an ox" có nghĩa là rất khỏe. Thành ngữ này tương tự "khoẻ như voi" trong tiếng Việt.