- egg [n]: trứng - mosquito larva [n]: lăng quăng - pupae [n]: nhộng - adult mosquito [n]: muỗi trưởng thành
Một số loại bệnh bị lây nhiễm do vết muỗi chích: - Zika virus [n]: vi rút Zika - Chikungunya virus [n]: vi rút Chikungunya - malaria [n]: sốt rét - dengue fever [n]: sốt xuất huyết - elephantiasis [n]: bệnh phù chân
However, among the 94 oocysts typed from 28 mosquitoes in which no heterozygous oocysts were recovered, there were 20 non-amplifying oocysts.
దోమ/ ఒక చిన్న ఎగిరే కీటకం ప్రజలను జంతువులను కొరికి రక్తాన్ని పీలుస్తుంది…
- Học từ vựng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
- Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng
Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
- fly
/flaɪ/ con ruồi
- mosquito
/məˈskiːtoʊ/ con muỗi
- bee
/biː/ con ong
- wasp
con ong bắp cày
- butterfly
/ˈbʌtərflaɪ/ con bướm
- moth
/mɔːθ/ con bướm đêm
- dragonfly
/ˈdræɡənflaɪ/ con chuồn chuồn
- flea
con bọ chét
- cockroach
con gián
- ant con kiến
- termite
/ˈtɜːrmaɪt/ con mối
- grasshopper
/ˈɡræshɑːpər/ con châu chấu
- cricket
/ˈkrɪkɪt/ con dế
- ladybug con bọ cánh cam
- praying mantis
con bọ ngựa
- beetle
/ˈbiːtl/ con bọ cánh cứng
Báo tiếng Việt nhiều người xem nhất Thuộc Bộ Khoa học Công nghệ Số giấy phép: 548/GP-BTTTT ngày 24/08/2021
Tổng biên tập: Phạm Hiếu Địa chỉ: Tầng 10, Tòa A FPT Tower, số 10 Phạm Văn Bạch, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại: 024 7300 8899 - máy lẻ 4500
© 1997-2024. Toàn bộ bản quyền thuộc VnExpress
They showed that gametocyte counts in the mosquitoes are, like macroparasite intakes, heterogeneous [overdispersed].
దోమ/ ఒక చిన్న ఎగిరే కీటకం ప్రజలను జంతువులను కొరికి రక్తాన్ని పీలుస్తుంది…