Con muỗi tiếng anh đọc là gì năm 2024

- egg [n]: trứng - mosquito larva [n]: lăng quăng - pupae [n]: nhộng - adult mosquito [n]: muỗi trưởng thành

Một số loại bệnh bị lây nhiễm do vết muỗi chích: - Zika virus [n]: vi rút Zika - Chikungunya virus [n]: vi rút Chikungunya - malaria [n]: sốt rét - dengue fever [n]: sốt xuất huyết - elephantiasis [n]: bệnh phù chân

However, among the 94 oocysts typed from 28 mosquitoes in which no heterozygous oocysts were recovered, there were 20 non-amplifying oocysts.

దోమ/ ఒక చిన్న ఎగిరే కీటకం ప్రజలను జంతువులను కొరికి రక్తాన్ని పీలుస్తుంది…

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

  • fly /flaɪ/
    con ruồi
  • mosquito /məˈskiːtoʊ/
    con muỗi
  • bee /biː/
    con ong
  • wasp
    con ong bắp cày
  • butterfly /ˈbʌtərflaɪ/
    con bướm
  • moth /mɔːθ/
    con bướm đêm
  • dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/
    con chuồn chuồn
  • flea
    con bọ chét
  • cockroach
    con gián
  • ant con kiến
  • termite /ˈtɜːrmaɪt/
    con mối
  • grasshopper /ˈɡræshɑːpər/
    con châu chấu
  • cricket /ˈkrɪkɪt/
    con dế
  • ladybug con bọ cánh cam
  • praying mantis
    con bọ ngựa
  • beetle /ˈbiːtl/
    con bọ cánh cứng

Báo tiếng Việt nhiều người xem nhất Thuộc Bộ Khoa học Công nghệ Số giấy phép: 548/GP-BTTTT ngày 24/08/2021

Tổng biên tập: Phạm Hiếu Địa chỉ: Tầng 10, Tòa A FPT Tower, số 10 Phạm Văn Bạch, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại: 024 7300 8899 - máy lẻ 4500

© 1997-2024. Toàn bộ bản quyền thuộc VnExpress

They showed that gametocyte counts in the mosquitoes are, like macroparasite intakes, heterogeneous [overdispersed].

దోమ/ ఒక చిన్న ఎగిరే కీటకం ప్రజలను జంతువులను కొరికి రక్తాన్ని పీలుస్తుంది…

Chủ Đề