Chalk là gì

QC:

Chalk là gì

Thêm vào từ điển của tôi

Danh từ

  • danh từ

    phấn

    a piece of chalk

    một viên phấn (viết)

  • đá phấn

  • điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)

  • (từ lóng) vết sẹo, vết xước

    he is the better man by a long chalk

    nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều

  • (nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn

  • động từ

    viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn

  • bôi phấn

    Cụm từ/thành ngữ

    as like as chalk and cheese

    căn bản khác nhau

    to believe that chalk is cheese

    trông gà hoá cuốc

    chalks away; by a long chalk; by long chalks

    hơn nhiều, bỏ xa

    not to know chalk from cheese

    không biết gì cả, không hiểu gì cả

    to walk the chalk

    đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)

    to walk (stump) one's chalk

    (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn

    to chalk out

    đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)

    to chalk up

    (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)

    to chalk up a victory

    ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi

    Từ gần giống

    chalky chalk line chalk talk

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • QC:
    Chalk là gì

    be completely different: "I don't know why they got married - they're like chalk and cheese."(UK) If you beat somebody by a long chalk, you win easily and comfortably.chalk 1.

    chalk out

    1) to mark out as with chalk 2) to outline; plan 2.

    chalk up

    1) to score, get, or achieve 2) to charge or credit 3.

    not by a long chalk


    Brit., Informal not by any means; not at all 4.

    walk a chalk line


    Informal to behave with strict propriety or obedienceThings, or people, that are like chalk and cheese are very different and have nothing in common.you have earned a point, you won that point/game Good shot! I'll chalk one up for you.Idiom(s): chalk sth up to sth

    Theme: CAUSES

    to recognize something as the cause of something else.• We chalked her bad behavior up to her recent illness.• I had to chalk up the loss to experience.• I chalked up my defeat to my impatience. chalk up
    1) Score or earn, as in She chalked up enough points to be seeded first in the tournament. This term alludes to recording accounts (and later, scores) in chalk on a slate. [c. 1700]
    2) Credit or ascribe, as They chalked their success up to experience. [First half of 1900s]v., informal 1. To write down as part of a score; record. The scorekeeper chalked up one more point for the home team. 2. To make (a score or part of a score); score. The team chalked up another victory. Bob chalked up a home run and two base hits in the game. Mary chalked up good grades this term.go away without notice不告而别
    He walked his chalks and went to Shanghai.他不辞而别去了上海。act exactly as you are supposed to;behave properly;obey循规蹈矩;严格遵守;服从
    The young teacher took great pains to make his students walk the chalk.那位年轻教师费了好大的劲来使学生们遵守纪律。To act exactly as you are supposed to; behave properly; obey. That new teacher really makes the students walk the chalk. In some classes the students play and talk, but Mr. Parker makes them walk the chalk. That theater owner wants his place to be orderly, and if boys and girls don't walk the chalk, he puts them out. (From the fact that sailors used to be asked to walk a chalk line along the deck of the ship to prove they were not drunk.)
    Compare: TOE THE MARK.

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chalk trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chalk tiếng Anh nghĩa là gì.

    chalk /tʃɔ:k/* danh từ- đá phấn- phấn (viết)=a piece of chalk+ một viên phấn (viết)- điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)- (từ lóng) vết sẹo, vết xước!as like as chalk and cheese- căn bản khác nhau!to believe that chalk is cheese- trông gà hoá cuốc!chalks away; by a long chalk; by long chalks- hơn nhiều, bỏ xa=he is the better man by a long chalk+ nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều!not to know chalk from cheese- không biết gì cả, không hiểu gì cả!to walk the chalk- đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)- (nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn!to walk (stump) one's chalk- (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn* ngoại động từ- viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn- bôi phấn!to chalk out- đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)!to chalk up- (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)!to chalk up a victory- ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi
    • symmetrise tiếng Anh là gì?
    • C.mácist economics tiếng Anh là gì?
    • rose-mallow tiếng Anh là gì?
    • dehypnotise tiếng Anh là gì?
    • catchword tiếng Anh là gì?
    • farragoes tiếng Anh là gì?
    • kiss-me-quick tiếng Anh là gì?
    • averring tiếng Anh là gì?
    • form-master tiếng Anh là gì?
    • verbally tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của chalk trong tiếng Anh

    chalk có nghĩa là: chalk /tʃɔ:k/* danh từ- đá phấn- phấn (viết)=a piece of chalk+ một viên phấn (viết)- điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)- (từ lóng) vết sẹo, vết xước!as like as chalk and cheese- căn bản khác nhau!to believe that chalk is cheese- trông gà hoá cuốc!chalks away; by a long chalk; by long chalks- hơn nhiều, bỏ xa=he is the better man by a long chalk+ nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều!not to know chalk from cheese- không biết gì cả, không hiểu gì cả!to walk the chalk- đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)- (nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn!to walk (stump) one's chalk- (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn* ngoại động từ- viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn- bôi phấn!to chalk out- đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)!to chalk up- (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)!to chalk up a victory- ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi

    Đây là cách dùng chalk tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chalk tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Từ điển Việt Anh

    chalk /tʃɔ:k/* danh từ- đá phấn- phấn (viết)=a piece of chalk+ một viên phấn (viết)- điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)- (từ lóng) vết sẹo tiếng Anh là gì? vết xước!as like as chalk and cheese- căn bản khác nhau!to believe that chalk is cheese- trông gà hoá cuốc!chalks away tiếng Anh là gì? by a long chalk tiếng Anh là gì? by long chalks- hơn nhiều tiếng Anh là gì? bỏ xa=he is the better man by a long chalk+ nó bỏ xa đối phương tiếng Anh là gì? nó hơn đối phương nhiều!not to know chalk from cheese- không biết gì cả tiếng Anh là gì? không hiểu gì cả!to walk the chalk- đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)- (nghĩa bóng) xử tiếng Anh là gì? sự mực thước đứng đắn!to walk (stump) one's chalk- (từ lóng) chuồn tiếng Anh là gì? tẩu tiếng Anh là gì? chạy trốn* ngoại động từ- viết bằng phấn tiếng Anh là gì? vẽ bằng phấn tiếng Anh là gì? ghi bằng phấn- bôi phấn!to chalk out- đề ra tiếng Anh là gì? vạc (kế hoạch để thực hiện)!to chalk up- (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)!to chalk up a victory- ghi được một thắng lợi tiếng Anh là gì?

    giành được một thắng lợi