Chalk là gì
QC:
Thêm vào từ điển của tôi danh từ phấn a piece of chalk một viên phấn (viết) đá phấn điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi) (từ lóng) vết sẹo, vết xước
he is the better man by a long chalk nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều (nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn động từ viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn bôi phấn Cụm từ/thành ngữ
as like as chalk and cheese căn bản khác nhau
to believe that chalk is cheese trông gà hoá cuốc
chalks away; by a long chalk; by long chalks hơn nhiều, bỏ xa
not to know chalk from cheese không biết gì cả, không hiểu gì cả
to walk the chalk đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)
to walk (stump) one's chalk (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn
to chalk out đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)
to chalk up (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)
to chalk up a victory ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi Từ gần giống chalky chalk line chalk talkLiên hệ hỗ trợ: 0988.993.486 be completely different: "I don't know why they got married - they're like chalk and cheese."(UK) If you beat somebody by a long chalk, you win easily and comfortably.chalk 1. chalk out 1) to mark out as with chalk 2) to outline; plan 2.chalk up 1) to score, get, or achieve 2) to charge or credit 3.not by a long chalk Brit., Informal not by any means; not at all 4. walk a chalk line Informal to behave with strict propriety or obedienceThings, or people, that are like chalk and cheese are very different and have nothing in common.you have earned a point, you won that point/game Good shot! I'll chalk one up for you.Idiom(s): chalk sth up to sth Theme: CAUSES to recognize something as the cause of something else.• We chalked her bad behavior up to her recent illness.• I had to chalk up the loss to experience.• I chalked up my defeat to my impatience. chalk up
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chalk trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chalk tiếng Anh nghĩa là gì. chalk /tʃɔ:k/* danh từ- đá phấn- phấn (viết)=a piece of chalk+ một viên phấn (viết)- điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)- (từ lóng) vết sẹo, vết xước!as like as chalk and cheese- căn bản khác nhau!to believe that chalk is cheese- trông gà hoá cuốc!chalks away; by a long chalk; by long chalks- hơn nhiều, bỏ xa=he is the better man by a long chalk+ nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều!not to know chalk from cheese- không biết gì cả, không hiểu gì cả!to walk the chalk- đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)- (nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn!to walk (stump) one's chalk- (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn* ngoại động từ- viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn- bôi phấn!to chalk out- đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)!to chalk up- (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)!to chalk up a victory- ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chalk trong tiếng Anhchalk có nghĩa là: chalk /tʃɔ:k/* danh từ- đá phấn- phấn (viết)=a piece of chalk+ một viên phấn (viết)- điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)- (từ lóng) vết sẹo, vết xước!as like as chalk and cheese- căn bản khác nhau!to believe that chalk is cheese- trông gà hoá cuốc!chalks away; by a long chalk; by long chalks- hơn nhiều, bỏ xa=he is the better man by a long chalk+ nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều!not to know chalk from cheese- không biết gì cả, không hiểu gì cả!to walk the chalk- đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)- (nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn!to walk (stump) one's chalk- (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn* ngoại động từ- viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn- bôi phấn!to chalk out- đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)!to chalk up- (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)!to chalk up a victory- ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi Đây là cách dùng chalk tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ chalk tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
chalk /tʃɔ:k/* danh từ- đá phấn- phấn (viết)=a piece of chalk+ một viên phấn (viết)- điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)- (từ lóng) vết sẹo tiếng Anh là gì? vết xước!as like as chalk and cheese- căn bản khác nhau!to believe that chalk is cheese- trông gà hoá cuốc!chalks away tiếng Anh là gì? by a long chalk tiếng Anh là gì? by long chalks- hơn nhiều tiếng Anh là gì? bỏ xa=he is the better man by a long chalk+ nó bỏ xa đối phương tiếng Anh là gì? nó hơn đối phương nhiều!not to know chalk from cheese- không biết gì cả tiếng Anh là gì? không hiểu gì cả!to walk the chalk- đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)- (nghĩa bóng) xử tiếng Anh là gì? sự mực thước đứng đắn!to walk (stump) one's chalk- (từ lóng) chuồn tiếng Anh là gì? tẩu tiếng Anh là gì? chạy trốn* ngoại động từ- viết bằng phấn tiếng Anh là gì? vẽ bằng phấn tiếng Anh là gì? ghi bằng phấn- bôi phấn!to chalk out- đề ra tiếng Anh là gì? vạc (kế hoạch để thực hiện)!to chalk up- (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)!to chalk up a victory- ghi được một thắng lợi tiếng Anh là gì? |