Cấu trúc một bài thuyết minh hướng dẫn du lịch năm 2024

Khi làm đề thi TOEIC Listening Part 4, đôi khi người học sẽ bắt gặp những bài thuyết minh được thực hiện tại các địa điểm tham quan du lịch hoặc tại các nhà máy, cơ sở sản xuất… Đối với dạng bài độc thoại này, nếu nắm được bố cục các phần của bài thuyết minh hoặc những từ vựng theo chủ đề thường được sử dụng, người học có thể nghe hiểu và đưa ra phương án đúng dễ dàng hơn. Ở bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu tới người học những kiến thức đó liên quan đến dạng bài này.

Key takeaways:

  • Các bài thuyết minh tại địa điểm tham quan được chia thành hai dạng chính: thuyết minh tại địa điểm tham quan du lịch và thuyết minh tại nhà máy hay cơ sở sản xuất.
  • Những câu hỏi cho dạng bài thuyết minh thường tập trung hỏi về mục đích, chủ đề của bài thuyết minh, thông tin về địa điểm, người nói và người nghe, và các thông tin chi tiết.
  • Bài viết sẽ giới thiệu về đặc điểm dạng bài, dạng thức câu hỏi, phương pháp làm bài và những ví dụ ứng dụng. Ngoài ra, một số từ vựng liên quan đến dạng bài cũng được cung cấp trong bài viết này.

Bài thuyết minh tại địa điểm tham quan [Guided tours]

Đặc điểm dạng bài

Đây là những bài nói ngắn thường được thực hiện tại hai nhóm địa điểm chính, bao gồm:

  • Bài thuyết minh trên xe buýt hoặc tại các địa điểm tham quan du lịch như sở thú, bảo tàng, hội chợ, triển lãm, công viên quốc gia…
  • Bài thuyết minh tại nhà máy và các cơ sở sản xuất.
  • Những câu hỏi cho dạng bài này thường tập trung hỏi về nguyên nhân/chủ đề của bài nói, thông tin về địa điểm, người nói và người nghe, và các thông tin chi tiết.

Dạng thức câu hỏi thường gặp

Hỏi về nguyên nhân/ mục đích

Ví dụ: What is the main purpose of the talk? → To describe a tour

Hỏi về chức vụ, nghề nghiệp của người nói và người nghe

Ví dụ: Who most likely is the speaker? → A tour guide

Hỏi về địa điểm

Ví dụ: Where does the talk take place? → At a factory

Hỏi về thông tin chi tiết

Ví dụ:

  • What does the speaker say about the house? → It will become a hotel.
  • What will happen at 5 pm? → A tour will end.
  • What does the speaker encourage people to do? → Drink water
  • Where will the people probably go next? →To a packaging room

Phương hướng tiếp cận

Tương tự với các dạng bài độc thoại khác, bố cục của bài thuyết minh thường có ba phần. Người học có thể dựa vào bố cục này để dự đoán đáp án và dẫn dắt phần nghe hiểu của mình. Dưới đây là một số tình huống cụ thể mà người học có thể tham khảo.

Bài thuyết minh cho một chuyến tham quan du lịch

Dạng bài thuyết minh này được chia làm hai tình huống chính: thuyết minh trên xe và thuyết minh tại địa điểm tham quan.

Bài thuyết minh diễn ra trên xe thường được thực hiện bởi hướng dẫn viên du lịch và đối tượng người nghe sẽ là khách du lịch. Bố cục của dạng bài này thường bao gồm:

  • Phần mở đầu nêu nguyên nhân hoặc chủ đề của bài thuyết minh.
  • Phần giữa nêu thông tin chi tiết về lịch trình chuyến đi [các địa điểm sẽ được tham quan] hoặc các quy định liên quan đến chuyến đi.
  • Phần cuối thường nêu yêu cầu của người nói đối với người nghe, hoặc giới thiệu một điểm đến cụ thể tiếp theo của chuyến hành trình.

Những tình huống thuyết minh tại địa điểm tham quan thường rất đa dạng, tùy thuộc vào địa điểm mà các đối tượng đang tham quan. Tuy nhiên, bố cục của dạng bài này nhìn chung có thể được chia thành ba phần chính:

  • Phần mở đầu giới thiệu địa điểm tham quan và nêu nguyên nhân hoặc chủ đề của bài nói.
  • Phần giữa thường nêu thông tin chi tiết về địa điểm [những đặc điểm nổi bật hoặc những hoạt động được tổ chức tại địa điểm] và các quy định mà người du khách cần tuân thủ. Ví dụ, nếu địa điểm tham quan là sở thú, người hướng dẫn thường sẽ nhắc nhở khách không cho tay vào lồng thú hoặc cho thú ăn, quan sát và trông chừng trẻ nếu có trẻ đi cùng. Hoặc nếu địa điểm tham quan là bảo tàng, du khách sẽ thường được giới thiệu về các triển lãm nổi bật và thường được nhắc không được chụp hình, quay phim…
  • Phần cuối thường sẽ nêu hoạt động diễn ra tiếp theo hoặc địa điểm cụ thể tiếp theo mà đoàn tham quan sẽ đi đến.

Bài thuyết minh tại nhà máy và các cơ sở sản xuất

Dạng bài thuyết minh này thường được thực hiện bởi một nhân viên ở công ty và đối tượng tham quan [người nghe] có thể là thực tập sinh mới đến, cán bộ nhân viên cấp cao muốn tìm hiểu về các quy trình hoạt động sản xuất, hoặc đối tác kinh doanh đến từ một công ty khác… Đối với dạng bài này, người học nên tập trung lắng nghe những chi tiết liên quan đến nhà máy, cơ sở sản xuất và loại sản phẩm được sản xuất tại đây. Ngoài ra, thông tin về người nói, người nghe cũng cần được chú ý đến. Bố cục của bài thuyết minh này bao gồm:

  • Phần mở đầu thường giới thiệu địa điểm và nguyên nhân/chủ đề của bài nói.
  • Phần giữa giới thiệu chi tiết về cơ sở sản xuất, sản phẩm hoặc các quy trình sản xuất sản phẩm.
  • Phần cuối thường nêu đề nghị, yêu cầu của người nói đối với người nghe hoặc nêu hành động tiếp theo mà các đối tượng sẽ thực hiện.

Ứng dụng vào việc phân tích bài tập mẫu

Dưới đây là ví dụ mẫu được trích từ sách Hackers 2 Toeic Listening.

Lời thoại:

OK . . . We're ready to begin our tour of Westfield Botanical Park. But first, I'd like to apologize for the delay. The tour bus that will be transporting our group had an engine problem, but it is operational now. Please turn your attention to the map in the brochure you received earlier, and I will go over our route. We'll follow the main road from here at the visitors center and go past the Lily Pond and visit the Orchid House and the Bamboo Jungle. Since we won't have time to visit both of the remaining attractions today, we'll take the most direct way back to the visitors center. When we reach the center, we'll provide each of you with a complimentary gift from our gift shop to express our appreciation for your patience. Now, let's begin.

Nhận xét:

Đây là bài thuyết minh được thực hiện trên xe bởi một hướng dẫn viên du lịch. Phần đầu của bài nói giới thiệu về tình hình chuyến đi. Phần tiếp theo nêu chi tiết về những địa điểm sẽ tham quan. Phần cuối nói về kế hoạch sắp tới và món quà mà du khách sẽ nhận được khi đến một địa điểm cụ thể.

Câu hỏi và phân tích đáp án:

  1. Why was the tour delayed?
  2. [A] A road was damaged.
  3. [B] A guide was late.
  4. [C] A vehicle was malfunctioning.
  5. [D] An attraction was closed.

→ Đây là câu hỏi về thông tin chi tiết. Từ khóa chính của câu hỏi là “why”, “tour”, “delayed”, người học cần tập trung nghe thông tin liên quan đến từ những khóa này. Thông tin liên quan đến câu hỏi được tìm thấy ở phần giữa của bài thuyết minh: “I'd like to apologize for the delay.The tour bus that will be transporting our group had an engine problem” [tạm dịch: Tôi muốn xin lỗi cho sự chậm trễ. Chiếc xe sẽ chở nhóm chúng ta đã gặp sự cố về động cơ]. Thông tin này tương ứng với phương án [C].

Người học lưu ý cụm từ “the tour bus” trong lời thoại tương ứng với “a vehicle” trong đáp án, cụm từ “had an engine problem” tương ứng với “was functioning”.

  1. Look at the graphic. Which area will the group not be able to visit?
  2. [A] Rainforest Habitat
  3. [B] Rose Garden
  4. [C] Bamboo Jungle
  5. [D] Lily Pond

→ Đây là câu hỏi về thông tin chi tiết kết hợp với bản đồ. Trước khi làm dạng câu hỏi này, người học nên nhìn qua bản đồ để nắm thông tin và lưu ý các từ khóa trong bản đồ. Ngoài ra, những từ khóa chính trong câu hỏi như “which area”, “group”, “not”, “visit” cũng đóng vai trò quan trọng. Người học cần lắng nghe thông tin liên quan đến các từ khóa này để tìm đáp án.

Thông tin cho câu hỏi về lịch trình chi tiết được tìm thấy ở phần giữa bài nói: “Since we won't have time to visit both of the remaining attractions today, we'll take the most direct way back to the visitors center.” [tạm dịch: Vì chúng ta sẽ không có thời gian để đến thăm cả hai điểm tham quan còn lại trong ngày hôm nay, chúng ta sẽ sử dụng con đường trực tiếp nhất để quay lại trung tâm du khách]. Kết hợp nhìn vào bản đồ, người học thấy rằng hai điểm tham quan cuối cùng là Rose Garden và Rainforest Habitat, và con đường trực tiếp nhất đến trung tâm du khách là từ Rose Garden đến trung tâm du khách. Do vậy, khu vực mà nhóm du khách không thể đến được là Rainforest Habitat, tương ứng với đáp án [A].

  1. What will the listeners receive at the visitors center?
  2. [A] A map
  3. [B] A brochure
  4. [C] A schedule
  5. [D] A free gift

→ Đây là câu hỏi về thông tin chi tiết, hỏi về cái mà người nghe sẽ nhận được tại trung tâm du khách. Thông tin cho câu hỏi này được tìm thấy ở phần cuối của bài nói: “When we reach the center, we'll provide each of you with a complimentary gift from our gift shop to express our appreciation for your patience.” [tạm dịch: Khi chúng ta đến trung tâm, chúng tôi sẽ gửi tặng cho mỗi bạn một món quà miễn phí từ cửa hàng quà tặng của chúng tôi để bày tỏ sự cảm kích của chúng tôi đối với sự kiên nhẫn của bạn], tương ứng với phương án [D].

Người học lưu ý cụm từ “a complimentary gift” trong lời thoại đồng nghĩa với cụm “a free gift” trong đáp án.

Bổ sung từ vựng

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến dạng bài này thường xuất hiện trong đề thi.

Bài thuyết minh tại địa điểm tham quan du lịch

  1. admission n: phí vào cổng
  2. browse v: xem lướt qua, dạo quanh
  3. exhibition n: triển lãm
  4. precious adj: quý giá
  5. scenery n: phong cảnh
  6. artifact n: hiện vật
  7. crowded adj: đông đúc
  8. historical adj: thuộc về lịch sử
  9. prohibit v: cấm
  10. souvenir shop n:cửa hàng đồ lưu niệm
  11. attraction n: sự thu hút, điểm tham quan
  12. display v: trưng bày
  13. instruction n: sự hướng dẫn
  14. rare adj: hiếm
  15. surround v: bao quanh
  16. botanic adj: [thuộc về] thực vật học
  17. entrance n: lối vào
  18. pathway n: đường mòn
  19. route n: tuyến đường
  20. visitor center : trung tâm du khách

Bài thuyết minh tại nhà máy hoặc cơ sở sản xuất

  1. assemble v: lắp ráp
  2. conveyor n: băng tải
  3. expert v: mong đợi
  4. machinery n: máy móc
  5. production n: sự sản xuất
  6. assembly n: sự lắp ráp
  7. craftsman n: thợ thủ công
  8. facility n: cơ sở sản xuất
  9. manufacture n: sự sản xuất
  10. safety n: sự an toàn
  11. automatic adj: tự động
  12. cutting-edge adj: tiên tiến
  13. industry n: công nghiệp
  14. operate v: vận hành
  15. showroom n: phòng trưng bày
  16. avoid v: tránh xa
  17. equipment n: thiết bị
  18. inspect v: kiểm tra
  19. plant n: nhà máy
  20. tool n: dụng cụ

Bài tập:

Dưới đây là một số bài tập giúp người học ghi nhớ những từ vựng được cung cấp ở trên.

Bài 1: Nối định nghĩa với từ vựng phù hợp.

1. a large shop in which people are encouraged to look at the goods that are on sale before buying them

2. bring parts together in a single group

3. a store that sells small items to remember a place

4. the natural environment, especially when it is beautiful

5. a factory or power station

  1. souvenir shop
  1. showroom
  1. scenery
  1. assemble
  1. plant

Bài 2: Từ những từ vựng được cho sẵn, hãy điền từ thích hợp vào chỗ trồng.

attraction browse inspect prohibit facility admission

1. Hotel rules ____________ use of this beach after dark.

2. Someone from the Health Department will _______ the restaurant this afternoon.

3. Times Square is a major tourist ____________.

4. How much do they charge for _________?

5. Nearly a million cars are produced every year at this ____________

Đáp án

Bài 1

1-b. showroom - Một cửa hàng lớn, nơi mọi người được khuyến khích xem hàng hóa được giảm giá trước khi mua chúng.

2-d. assemble - Lắp ráp [ghép] các bộ phận lại với nhau thành một thể duy nhất

3-a. souvenir shop - Một cửa hàng bán những món đồ nhỏ để du khách nhớ đến điểm tham quan.

4-c. scenery - Môi trường tự nhiên, đặc biệt là khi nó đẹp.

5-e. plant - Một nhà máy hoặc trạm điện

Bài 2

1. prohibit - Nội quy khách sạn cấm sử dụng bãi biển này sau khi trời tối.

2. inspect - Chiều nay sẽ có người của Sở Y tế sẽ kiểm tra nhà hàng.

3. attraction - Quảng trường Thời đại là một điểm thu hút khách du lịch lớn.

4. admission - Họ tính phí vào cổng bao nhiêu?

5. facility - Gần một triệu chiếc ô tô được sản xuất mỗi năm tại cơ sở này.

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu đến người học dạng bài thuyết minh tại các địa điểm tham quan được xuất hiện ở đề thi TOEIC Listening Part 4. Thông qua bài viết này, tác giả hy vọng người học có thể nghe hiểu dễ dàng hơn và phần nào cải thiện điểm số của mình. Ở bài viết tiếp theo, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc dạng bài tiếp theo - dạng bài quảng cáo.

Chủ Đề