Cách mấy tiếng mới được uống thuốc

Uống thuốc vào đúng thời điểm trong ngày có thể tạo ra sự khác biệt lớn về hiệu quả điều trị. Dưới đây là thời điểm dùng thuốc cho một vài loại thuốc người bệnh hay sử dụng:


Uống thuốc vào đúng thời điểm trong ngày có thể tạo ra sự khác biệt lớn về hiệu quả điều trị. Dưới đây là thời điểm dùng thuốc cho một vài loại thuốc người bệnh hay sử dụng:

1/ Các thuốc thường dùng trước bữa ăn sáng:

Thuốc bổ sung sắt: Uống thuốc bổ sung chất sắt với một ly nước cam hoặc khi bụng đói sẽ tạo điều kiện hấp thu tốt sắt. Môi trường acid giúp hấp thu sắt tốt hơn, khi bụng đói mà bổ sung sắt có thể gây cảm giác buồn nôn, nên dùng kèm với một ít thức ăn. Sắt cũng có thể tương tác với các loại thuốc khác, cản trở sự hấp thu các canxi, thuốc điều trị bệnh lý tuyến giáp, vitamin tổng hợp và kháng sinh. Nếu bạn dùng nhiều thuốc ngoài việc bổ sung sắt, cần  trao đổi với dược sĩ về tất cả thuốc đang dùng.

Thuốc điều trị tăng huyết áp: Huyết áp thường cao hơn vào buổi sáng. Thuốc huyết áp thường được kê uống vào buổi sáng để ổn định huyết áp cho người bệnh.

Thuốc điều trị bệnh lý tuyến giáp: Thuốc điều trị bệnh lý tuyến giáp hoạt động tốt nhất khi uống lúc bụng đói. Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc khác - ngay cả các sản phẩm không kê đơn như vitamin tổng hợp - nên tham khảo ý kiến ​​dược sĩ để được tư vấn phù hợp.

Chứng trào ngược acid và ợ nóng: Để đạt hiệu quả điều trị trào ngược acid và ợ nóng, nên dùng thuốc trước khi ăn. 

Thuốc điều trị loãng xương: Phần lớn các loại thuốc trị loãng xương được sử dụng liều đầu tiên vào buổi sáng khi bụng đói, có thể là liều hàng tuần hoặc hàng tháng. Có một số loại thuốc điều trị loãng xương được sử dụng hàng ngày trước khi đi ngủ, nhưng không được kê đơn thường xuyên như thuốc uống buổi sáng, hàng tuần hoặc hàng tháng.

2/ Các thuốc thường dùng sau khi ăn sáng

Vitamin tổng hợp: Ăn sáng xong, đã đến lúc uống vitamin tổng hợp hàng ngày của bạn . Hàm lượng chất béo trong bữa ăn sẽ giúp các vitamin tan trong chất béo [A, D, E và K] của thuốc được hấp thụ.Vitamin tổng hợp cũng có thể cung cấp năng lượng, vì vậy hãy dùng nó để khởi đầu ngày mới. Nếu bạn đang sử dụng cùng lúc các chất bổ sung sắt, canxi, thuốc điều trị bệnh lý tuyến giáp hoặc kháng sinh, có thể có một cuộc chiến hấp thu trong hệ thống tiêu hóa của bạn. Dược sĩ có thể đề nghị chuyển vitamin tổng hợp sang sau bữa ăn trưa và tách biệt thuốc buổi sáng để giúp cơ thể bạn chuyển hóa từng loại thuốc. 
Thuốc thông mũi và thuốc chống dị ứng: Nghẹt và các triệu chứng dị ứng phổ biến như ngứa mắt thường tồi tệ hơn vào buổi sáng. Uống những viên thuốc này sau khi ăn sáng sẽ giúp làm sạch xoang, vì vậy bạn sẽ cảm thấy bớt tắc nghẽn trong ngày. Nên tránh dùng các loại thuốc này vào buổi chiều hoặc tối, nó làm bạn tỉnh táo, khiến bạn trằn trọc và khó ngủ.

Probiotic: Luôn uống men vi sinh sau khi ăn. Thức ăn trong dạ dày của bạn sẽ giúp men tiêu hóa phát huy tác dụng. Nếu bạn uống men vi sinh khi bụng đói, môi trường acid có thể đe dọa sự sống của men vi sinh.

Thuốc điều trị viêm khớp: Dùng thuốc điều trị viêm khớp trước hoặc sau khi ăn sáng sẽ giúp kiểm soát triệu chứng trong ngày. Nhiều đơn thuốc điều trị viêm khớp có liều thứ hai có thể uống sau bữa ăn tối để đảm bảo rằng người bệnh thức dậy giảm cứng khớp và tăng khả năng vận động.

Thuốc lợi tiểu:  Uống thuốc lợi tiểu vào buổi sáng cho phép cơ thể bạn loại bỏ lượng nước dư thừa vào ban ngày, nên dùng thuốc lợi tiểu vào buổi sáng để tránh giấc ngủ bị gián đoạn ban đêm do tác dụng phụ của thuốc. 

3. Thuốc nên dùng sau bữa ăn tối

Thuốc điều trị tăng cholesterol máu: Gan chuyển hóa phần lớn cholesterol trong khi ngủ vào ban đêm; uống thuốc sau bữa tối sẽ giúp duy trì mức cholesterol ổn định trong máu.

4. Thuốc nên dùng trước khi đi ngủ

Thuốc ngủ: Để ngăn ngừa ngủ trưa quá giấc và đạt hiệu quả tốt nhất nên uống thuốc ngủ ngay trước khi đi ngủ.

Lời khuyên hữu ích

Trước khi bắt đầu dùng kháng sinh theo toa, hãy trao đổi kỹ với dược sĩ của bạn để tránh tác dụng phụ khó chịu hoặc nguy cơ giảm hiệu quả nếu dùng sai cách. Mỗi loại kháng sinh có hướng dẫn riêng về liều lượng, tương tác với thực phẩm và các loại thuốc khác.

Khi dùng thuốc, không nên tự ý dùng bưởi hoặc nước ép bưởi mà không nói chuyện với dược sĩ trước. Trái cây có thể làm tăng tác dụng của một số loại thuốc bao gồm cả thuốc tim mạch. 

Liều bổ sung:  nhiều loại thuốc cần được uống nhiều lần một ngày. Khi dùng bất kỳ thuốc kê đơn, hoặc thuốc không kê đơn, luôn luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng hoặc luôn hỏi ý kiến của dược sĩ, bác sĩ của bạn.

Nguồn: //www.besthealthmag.ca/best-you/ask-your-pharmacist/the-best-time-of-day-to-take-your-medication/

Người dịch: DS. Huỳnh Phương Thảo - Khoa Dược Bệnh viện Nhân dân 115

Page 2

19/04/2022 16:32

Cấy chỉ hay còn gọi là nhu châm, chôn chỉ, vùi chỉ, là một phương pháp châm cứu cải tiến, ứng dụng tiến bộ của khoa học kỹ thuật với nền tảng là hệ thống lý luận của châm cứu truyền thống, là kỹ thuật cao của châm cứu Việt Nam.

1. Các triệu chứng COVID-19 nhẹ đến trung bình

Khi mắc COVID-19 nhẹ người bệnh thường có các triệu chứng:

Các triệu chứng nghiêm trọng:

  • Khó thở

  • Mất khả năng nói hay cử động hoặc thấy lú lẫn

  • Đau ngực…

Hãy gọi y tế ngay lập tức nếu người bệnh gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng.

Đối với các triệu chứng nhẹ, người bệnh thường được cách ly và điều trị tại nhà theo hướng dẫn của nhân viên y tế.

Ho, rát họng là một trong những triệu chứng COVID-19

2. F0 cần lưu ý gì khi dùng thuốc?

2.1 Thuốc hạ sốt, giảm đau

Thuốc hạ sốt, giảm đau thường dùng là acetaminophen [Tylenol]. Thuốc này có tác dụng hạ sốt [khi sốt trên 38,5 độ C mới nên sử dụng], giảm đau đầu, đau cơ… ở mức độ từ nhẹ đến trung bình.

Do hoạt chất có ở nhiều tên sản phẩm khác nhau, người bệnh cần lưu ý đọc kỹ thành phần của thuốc để tránh dùng trùng lặp hai thuốc có cùng hoạt chất gây quá liều.

Người bệnh dùng đúng liều qui định theo hướng dẫn của nhân viên y tế hoặc trong hướng dẫn sử dụng đi kèm với thuốc [từ 10-15mg/kg cân nặng]; đảm bảo tuân thủ khoảng cách dùng thuốc [thường sau 4-6 giờ mới được dùng lại liều tiếp theo nếu còn đau hoặc sốt trên 38,5 độ C].

Đối với trẻ nhỏ, mua dùng dạng thuốc dành riêng cho trẻ [gói bột hoặc cốm pha dung dịch, hỗn dịch… ]. Không được nghiền viên dùng cho người lớn cho trẻ uống để tránh quá liều [gây độc] hoặc không đủ liều [sẽ không hạ được sốt].

Lưu ý: Khi dùng thuốc mà nhiệt độ không hạ hoặc hạ ít, không được uống tăng liều. Có thể chườm ấm cổ, nách, bẹn… hoặc/và gọi điện cho nhân viên y tế để được xử lý thích hợp.

2.2 Thuốc giảm hogiảm đau họng

Trường hợp đau rát họng có thể áp dụng các biện pháp: Ngậm chanh đào ngâm mật ong, uống mật ong với nước chanh ấm, hoặc dùng các loại thuốc ho thảo dược.

Trong trường hợp ho khan gây mệt, ảnh hưởng tới sức khỏe có thể dùng thuốc giảm ho như dextromethorphan hoặc thuốc chống dị ứng như chlopheniramin, alimemazine… Thuốc chống dị ứng nên uống vào buổi tối vừa giúp giảm ho, vừa giúp người bệnh ngủ được [do tác dụng an thần của thuốc]. Các thuốc chống dị ứng cũng giúp giảm sổ mũi, hắt hơi và ngứa.

Trong trường hợp ho có đờm có thể dùng các thuốc làm loãng đờm như ambroxol, bromhexin… hoặc kích thích tăng tiết đờm như guaiphenesin.

Lưu ý: Ho khan và ho có đờm việc dùng thuốc hoàn toàn khác nhau. Tuy nhiên trước khi dùng các thuốc này nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Dùng đúng liều lượng thuốc hạ sốt theo qui định

2.3 Thuốc chữa nghẹt mũi

Nghẹt mũi là một biểu hiện rất thường gặp đối với người bệnh COVID-19. Nghẹt mũi làm người bệnh khó thở và mệt mỏi.

Để trị nghẹt mũi, người bệnh có thể rửa mũi bằng nước muối sinh lý. Bằng cách này sẽ giúp mũi thông thoáng, người bệnh dễ thở. Trong trường hợp rửa mũi không hiệu quả, có thể cân nhắc dùng thuốc thông mũi [thuốc co mạch] xịt hoặc nhỏ mũi như: Naphazolin, oxymetazoline… Tuy nhiên không được lạm dụng các loại thuốc co mạch này.

2.5 Thuốc kháng virus

Theo Hướng dẫn của Bộ Y tế, thuốc kháng virus molnupiravir được chỉ định dùng cho bệnh nhân COVID -19 người lớn từ 18 tuổi trở lên mức độ nhẹ đến trung bình và có ít nhất một yếu tố nguy cơ làm bệnh tiến triển nặng.

Thuốc sử dụng trong vòng 5 ngày kể từ khi khởi phát các triệu chứng hoặc có kết quả xét nghiệm dương tính. Bệnh nhân cần nhập viện đã được khởi trị molnupiravir trước đó có thể tiếp tục sử dụng thuốc để hoàn thành phác đồ điều trị 5 ngày tùy theo quyết định của bác sĩ điều trị.

Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai, phụ nữ cho con bú, trẻ em dưới 18 tuổi do quan ngại nguy cơ độc tính trên thai nhi, trên xương, sụn của thuốc.

- Phụ nữ có khả năng mang thai, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên sử dụng biện pháp tránh thai phù hợp và có hiệu quả trong quá trình điều trị và trong vòng 04 ngày sau khi sử dụng liều molnupiravir cuối cùng.

- Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo cho con bú trong thời gian điều trị và trong vòng 04 ngày sau khi sử dụng liều molnupiravir cuối cùng.

- Đối với nam giới trong độ tuổi sinh sản sử dụng biện pháp tránh thai phù hợp và hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 3 tháng sau liều monulpiravir cuối cùng.

- Người bệnh cần đọc kỹ thông tin chi tiết về thuốc trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc được Bộ Y tế phê và tuân thủ dùng thuốc theo khuyến cáo.

Các tác dụng phụ thường gặp của molnupiravir là tiêu chảy, buồn nôn, chóng mặt, tăng men gan...

Để đảm bảo an toàn, hiệu quả, chỉ sử dụng thuốc molnupiravir điều trị COVID-19 khi có đơn của bác sĩ theo đúng chỉ định, các giới hạn sử dụng và các cảnh báo, thận trọng của thuốc.

Người bệnh không tự ý mua, sử dụng thuốc molnupiravir trôi nổi, không rõ nguồn gốc, xuất xứ trên thị trường.

Lưu ý chung khi dùng thuốc:

  • Đảm bảo các khuyến nghị về liều lượng và khoảng cách dùng thuốc

  • Đảm bảo thuốc không tương tác bất lợi với thuốc mà người bệnh đang sử dụng để điều trị một tình trạng sức khỏe nào đó hoặc với bệnh đang mắc

  • Theo dõi tác dụng phụ của thuốc có thể xảy ra, thông báo cho bác sĩ biết để được xử lý kịp thời, thích hợp…

3. Một số lưu ý khác

Đảm bảo đủ dinh dưỡng giúp cơ thể nhanh hồi phục

3.1. Nghỉ ngơi nhiều

Trong khi cơ thể đang ‘chiến đấu’ với virus, hãy để cơ thể được nghỉ ngơi. Điều này giúp cung cấp thêm năng lượng cho cơ thể, giúp nhanh lành bệnh.

3.2. Uống nhiều nước

Cung cấp đủ nước cho cơ thể sẽ giúp giảm nhanh các triệu chứng của bệnh.

Sốt thường đi kèm với tăng tiết mồ hôi và uống nhiều nước có thể giúp bổ sung lượng nước mà cơ thể bị mất đi [ngăn ngừa tình trạng mất nước].

Một số người bệnh bị tiêu chảy, sốt cao nên bổ sung nước bằng dung dịch oresol để cung cấp điện giải cho cơ thể. Cần pha đúng tỷ lệ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không pha đặc quá hoặc loãng quá [đều không có lợi cho cơ thể].

3.3 Tăng cường dinh dưỡng

Khi cơ thể chiến đấu với bệnh tật thì dinh dưỡng lại càng quan trọng. Cần cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cơ thể, tăng cường ăn trái cây và rau xanh…

Bổ sung vitamin C hơn trong chế độ ăn uống với các loại trái cây như cam, bưởi và quýt, đu đủ, dâu tây, cà chua, ổi… để cung cấp vitamin, chất chống ô xy hóa, giúp tăng cường miễn dịch.

Nếu chán ăn có thể ăn thức ăn lỏng, mềm dễ nuốt, chia làm nhiều bữa.

Cố gắng đi ngủ đúng giờ, ngủ đủ giấc và vận động phù hợp.

4. Phòng tránh lây nhiễm COVID-19 trong gia đình

Do COVID-19 chủ yếu lây lan từ người này sang người khác khi tiếp xúc gần gũi, điều quan trọng là không chỉ cách ly ở nhà mà còn phải cách ly bản thân càng nhiều càng tốt với những người khác trong nhà.

  • Tránh tiếp xúc với các thành viên trong gia đình bạn, bao gồm cả vật nuôi

  • Không chế biến thức ăn cho người khác

  • Tránh chia sẻ không gian chung và vật dụng cá nhân

  • Đeo khẩu trang khi ở gần người khác và rửa tay trước và sau bất kỳ tương tác nào

  • Ở trong phòng ngủ riêng và sử dụng phòng tắm riêng, nếu có thể...

Video liên quan

Chủ Đề