Cách dùng thì quá khứ giả định với wish

Skip to content


  • Từ vựng là tiền đề để bước tới các giai đoạn khác trong tiếng Anh. Theo thống kê, có hơn 60% người Việt không nắm vựng các từ vựng...

  • Cấu trúc promise là gì? Tổng hợp tất cả lý thuyết về cấu trúc promise và bài tập vận dụng kèm đáp án chi tiết. Xem ngay tại đây!

  • 21/07/2022 | Tài liệu tự học

    Nếu bạn theo ngành y thì sở hữu những từ vựng tiếng Anh về bệnh viện là điều cần thiết. Trang...

  • 21/07/2022 | Tài liệu tự học

    Nhiều bạn vẫn nhầm tưởng “dự đám cưới” trong tiếng Anh là “go wedding”. Điều này khiến bạn...


Lưu ý:

  • Trong các trường hợp trang trọng, ta dùng “were” thay cho “was” trong câu ước. Tuy nhiên cách dùng “was” cũng được chấp nhận.Ví dụ 1:I wish I were a boy.

    Tôi ước tôi là một thằng con trai.

    Ví dụ 2:She wishes she were a rich person.

    Cô ấy ước cô ấy là người giàu có.

  • Chúng ta có thể sử dụng “could” trong câu “wish” để thể hiện khả năng làm một việc gì đó hoặc khả năng xảy ra điều gì đó.Ví dụ 1:I wish that I could speak Spanish [but, unfortunately, I can’t speak Spanish].

    Tôi ước tôi có thể nói tiếng Tây Ban Nha.

    Ví dụ 2:I wish that we could go to the party tonight [unfortunately, we’re busy so we can’t go].

    Tôi ước chúng ta có thể tham dự buổi tiệc tối nay.

Xem thêm: Tổng hợp các loại câu điều kiện 3, 2, 1, 0 và hỗn hợp đầy đủ nhất

2. Cấu trúc Wish trong quá khứ

2.1. Cách sử dụng

Cấu trúc “wish” có thể được sử dụng để thể hiện mong ước, thường là nuối tiếc về một việc không có thật ở quá khứ hoặc giả định điều gì đó trái ngược với quá khứ. Cách dùng này giống với cấu trúc câu điều kiện loại 3.

2.2. Công thức

Khẳng định: S + wish[es] + [that] + S + had + V3
Phủ định: S + wish[es] + [that] + S + had not + V3
Cấu trúc If only: If only + [that] + S + had [not] + V3

Ví dụ 1:I wish that I had studied harder at school. [I didn’t study hard at school, and now I’m sorry about it].

Tôi ước rằng tôi đã học hành chăm chỉ hơn ở trường học.

Ví dụ 2:I wish that I hadn’t eaten so much yesterday! [But I did eat a lot yesterday. Now I think it wasn’t a good idea].

Tôi ước rằng tôi đã không ăn quá nhiều vào ngày hôm qua!

Ví dụ 3:If only that the train had been on time. [But unfortunately, the train was late, and so I missed my interview].

Tôi ước đoàn tàu đã đến đúng giờ.

3. Cấu trúc câu Wish ở tương lai

3.1. Cách sử dụng

Cấu trúc “wish” có thể được sử dụng để thể hiện mong ước một việc nào đó xảy ra hoặc một điều gì đó tốt đẹp trong tương lai.

3.2. Công thức

Khẳng định: S + wish[es] + [that] + S + would/could + V
Phủ định: S + wish[es] + [that] + S + would/could + not + V
Cấu trúc If only: If only + S + would/could + [not] + V

Ví dụ 1:I wish that John wouldn’t be busy tomorrow [he is busy tomorrow].

Tôi ước John không bận vào ngày mai.

Ví dụ 2:If only he could take the trip with me next month.

Tôi ước anh ấy có thể tham gia chuyến đi với tôi vào tháng sau.

Ví dụ 3:She wishes we could attend her wedding next week.

Cô ấy ước chúng tôi có thể tham dự lễ cưới của cô ấy tuần sau.

Lưu ý:

  • Không dùng “wish” với những điều có khả năng xảy ra trong tương lai. Thay “wish” bằng “hope”. Ví dụ 1:

    I hope that you pass your exam. [I wish that you passed the exam.]


    Tôi hy vọng bạn sẽ vượt qua kỳ thi.Ví dụ 2:

    I hope that Julie has a lovely holiday. [ I wish that Julie had a lovely holiday.]


    Tôi hy vọng Julie sẽ có một kỳ nghỉ vui vẻ.
  • Chúng ta có thể sử dụng “wish + would” để nói về một điều ta không thích, cảm thấy khó chịu và mong muốn ai đó hoặc điều đó thay đổi trong tương lai. Cấu trúc này không dùng với bản thân và những điều không thể thay đổi [trừ thời tiết].Ví dụ 1:I wish that the neighbors would be quiet! [They are not quiet and I don’t like the noise.]

    Tôi ước hàng xóm của mình có thể yên tĩnh một chút!

    Ví dụ 2:I wish that you wouldn’t smoke so much! [You do smoke a lot and I don’t like it. I want you to change this.]

    Tôi ước anh đừng có hút thuốc nhiều như vậy!

4. Cách sử dụng khác của Wish

4.1. Cấu trúc Wish to V

Ở những trường hợp trang trọng, chúng ta có thể dùng “wish” với động từ nguyên thể để diễn tả mong muốn của bản thân thay cho “would like”. Cấu trúc này không có ở thì Hiện tại hoàn thành.Ví dụ 1:I wish to speak to the headmaster. [This means the same as ‘I would like to speak to the headmaster’.]

Tôi muốn nói chuyện với hiệu trưởng.

Ví dụ 2:I wish to go now.

Tôi muốn đi ngay bây giờ.

4.2. Wish + O + to V

Tương tự như trên, chúng ta dùng “wish” với động từ nguyên thể để thể hiện mong ước ai đó làm điều gì.Ví dụ 1:I do not wish you to publish this article.

Tôi không muốn bạn công bố bài báo đó.

Ví dụ 2:I wish these people to leave.

Tôi ước họ rời đi.

4.3. Wish + O + something

Đây là cấu trúc được sử dụng rất nhiều trong các lời chúc, mong muốn ai có được điều gì đó.Ví dụ 1:I wished him a happy birthday.

Tôi chúc anh ấy sinh nhật vui vẻ.

Ví dụ 2:They wished us Merry Christmas.

Họ chúc chúng tôi Giáng sinh vui vẻ.

Trên đây là cấu trúc và môt số cách sử dụng “wish” thông dụng nhất trong cả văn viết và văn nói hàng ngày. Tuy nhiên, khi sử dụng “wish” thì các động từ trong câu cũng có quy tắc chia khác với những câu thông thường vì vậy các bạn nhớ chú ý khi tự học tiếng Anh nhé. Chúc bạn học tập tốt!

Xem thêm các bài viết liên quan:

Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt

Câu Wish hay còn gọi là câu điều ước được coi là một trong những chủ điểm ngữ pháp căn bản, chính vì vậy mẫu câu này trở nên thông dụng và phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp giúp bạn một cách đơn giản và dễ hiểu nhất về các kiến thức của câu điều ước cùng dạng bài tập đi kèm. 

Câu ước là câu thể hiện mong muốn, mong ước về một việc nào đó sẽ xảy ra hoặc không xảy ra ở quá khứ, hiện tại và tương lai.

Dấu hiệu nhận biết của loại câu này thường đi với Wish hoặc If only

Chúng thường xảy ra ở 3 thì trong tiếng Anh, cùng 3 loại thì hiện tại, quá khứ và tương lại với cấu trúc khác nhau. 

Eg: I wish that we could eat sushi for lunch  

      Tôi ước rằng chúng ta có thể ăn sushi vào bữa trưa 

Câu điều ước thường được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh

  • Khẳng định: S + wish[es] + [that] + S + V-ed

       Eg: I wish I had a personal computer

             Tôi ước tôi có một máy tính cá nhân 

  • Phủ định: S + wish[es] + [that] + S + not + V-ed

      Eg: We wish that we didn’t have to go to school today.  

Chúng tôi ước rằng chúng tôi không phải đến trường ngày hôm nay          

  • Cấu trúc If only:   If only + [that] + S + [not] + V-ed

       Eg: If only she were here

            Giá như cô ấy ở đây

– Câu điều ước ở hiện tại thường dùng để diễn tả về những mong ước không có thật trong hiện tại hoặc giả định một điều ngược lại so với thực tế. 

Xem thêm:  Mạo từ trong tiếng Anh: Phân loại, cách dùng chi tiết và lưu ý

– Chúng ta dùng câu ước ở hiện tại để ước về những điều không có thật ở hiện tại và thường thể hiện sự nuối tiếc với tình huống hiện tại. 

–  Một vài lưu ý với câu ước ở hiện tại

  •  Động từ mệnh đề sau Wish sẽ được chia ở thì quá khứ đơn
  • “Be” là động từ được sử dụng dưới dạng giả định cách, tức là ta chia Be = Were với tất cả các chủ ngữ.

        Eg: If only he were here. [The fact is that he isn’t here]

              Giá như anh ấy ở đây. [Thực tế là anh ấy không có ở đây]

Câu điều ước gồm các cấu trúc khác nhau

  • Khẳng định: S + wish[es] + [that] + S + had + V3

         Eg: My wishes she had gone to school yesterday

    My ước rằng cô ấy đã đi học ngày hôm qua

  • Phủ định: S + wish[es] + [that] + S + had not + V3

         Eg: I wish I hadn’t failed my exam last year. [I failed my exam]

              Tôi ước gì mình đã không thi trượt năm ngoái. [Tôi đã làm bài thi không thành công] 

  • Cấu trúc If only: If only + [that] + S + had [not] + V3

        Eg: If only I hadn’t lost my passport 

              Giá như tôi không bị mất hộ chiếu 

– Câu ước  ở quá khứ thường để diễn tả mong muốn và nuối tiếc về một sự việc không có thật ở quá khứ hoặc giả định một điều gì đó ngược lại với những gì đã xảy ra trong quá khứ. 

Một vài lưu ý

  • Động từ mệnh đề đứng sau Wish được chia ở thì quá khứ hoàn thành 
  • Cấu trúc: S + wish + the past perfect  là cấu trúc dùng để diễn đạt một mong muốn trong quá khứ. 

Eg: I wish I hadn’t failed my exam last week. [I failed my exam]

      Tôi ước gì mình đã không thi trượt tuần trước. [Tôi đã trượt kỳ thi của mình]

  • Khẳng định: S + wish[es] + [that] + S + would/could + V

       Eg: Jim wishes he could fly to the Moon

          Jim ước mình có thể bay lên Mặt Trăng. 

  • Phủ định: S + wish[es] + [that] + S + would/could + not + V

      Eg: I wish that Linh wouldn’t be busy tomorrow 

            Tôi ước  ngày mai Linh không bận 

  • Cấu trúc If only:  If only + S + would/could + V [bare-infinitive]

      Eg: If only tomorrow would be fine 

            Giá như ngày mai sẽ ổn 

– Những điều ước trong tương lai thường được mong ước tốt đẹp, đây là một cấu trúc quen thuộc và hay gặp trong tiếng Anh giao tiếp, ngữ pháp hoặc trong các dạng đề thi.

– Cấu trúc Wish ở tương lai thể hiện những điều mong muốn tốt đẹp hơn sẽ xảy ra trong thời gian sắp tới. 

– Một vài lưu ý

  • Động từ Wish chia ở thì hiện tại đơn

       Có thể dùng “could” cho mệnh đề sau để:

  • Diễn đạt mong muốn và ước mơ trong tương lai. 

Eg: I wish Sara could meet me next month.

  • Nếu muốn diễn đạt sự không mong muốn, có thể thay “could” bằng “have to”

            Eg. I wish Sarah didn’t have to meet me next month.

  • Diễn đạt những sự việc không khả thi và khó có thể thực hiện:

Eg: I wish there are 48 hours a day so I could work for 24 hours and spend the other half to sleep.

    Tôi ước có 48 giờ mỗi ngày để tôi có thể làm việc trong 24 giờ và dành nửa còn lại để ngủ. 

    I wish they could stop fighting with each other over little issues in their daily life like this.

    Tôi ước gì họ có thể ngừng tranh cãi với nhau về những vấn đề nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày của họ như thế này.  

Ba loại câu điều ước trong ngữ pháp tiếng Anh

S + wish [that] + S + would/could + V_inf

Loại câu này thường diễn tả sự bực mình, khó chịu, không hài lòng của người nói trước một vấn đề, một sự việc ở hiện tại và bạn mong muốn thay đổi điều đó. 

Eg: I wish he would stop making noise

      Tôi ước anh ấy đừng làm ồn nữa 

S + wish [that] + S + V2/ed/ [be -> were]

Câu điều ước loại 2 diễn tả ước muốn trái với sự thật ở hiện tại  giống với mệnh đề điều kiện trong câu điều kiện loại 2] 

Eg: I wish I were rich. 

     Tôi ước tôi giàu có 

S + wish [that] + S + had + V3/ed

Câu điều ước loại 3 trái với sự thật ở quá khứ [ giống với mệnh đề điều kiện trong câu điều kiện loại 3]

Eg: I wish I hadn’t spent so much money. 

      Tôi ước mình đã không tiêu quá nhiều tiền. 

*If only = I wish

Bạn có thể dùng “If only” thay thế cho “I wish” trong 3 cấu trúc trên

“If only” mang sắc thái mang sắc thái mạnh hơn và diễn tả mong muốn khó có thể thực hiện so với “I wish”. 

English Grammar In Use – Raymond Murphy

Hiện nay có rất nhiều tài liệu và sách Ngữ pháp có phần bài tập câu điều ước rất đầy đủ, chi tiết và đa dạng, bám sát các dạng đề thi.  Bạn có thể tham khảo một số tài liệu sau để có thể tham khảo làm bài tập một cách nhuần nhuyễn: 

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm những kiến thức và thông tin bổ ích về CÂU ĐIỀU ƯỚC trong tiếng Anh mà bạn cần phải nắm được. Đây là một trong những ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh nói chung và ôn thi IELTS nói riêng. 

The IELTS Workshop chúc bạn luôn học tốt và thành công trên con đường học tập! Tham khảo thêm lộ trình học tiếng anh hiệu quả và khóa học Foundation cùng TIW để nắm vững kiến thức cơ bản trong Tiếng Anh nhé!

Video liên quan

Chủ Đề