Cách đó người yêu bằng tiếng Anh

1. To fall head over heels for someone: Yêu những gì thuộc về người ấy

Ví dụ: She is my life. I fall head over heels for her [Cô ấy là cuộc sống của tôi. Tôi yêu những gì thuộc về cô ấy].

You are my love. I fall head over heels for you [Em là tình yêu của anh. Anh yêu những gì thuộc về em].

2. [To] love at first sight: Yêu từ cái nhìn đầu tiên [tình yêu sét đánh]

Ví dụ: I love you at first sight [Anh yêu em ngay từ cái nhìn dầu tiên]

Don’t ask why I pamper her. She is my love at first sight [Đừng hỏi tại sao mình chiều chuộng cô ấy. Mình yêu cô ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên].

3. To enjoy someone’s company: Thích được ở bên cạnh ai đó

Ví dụ: Whenever I go out, I enjoy my boyfriend’s company [Lúc nào đi ra ngoài tôi cũng thích được ở bên cạnh bạn trai của tôi].

I enjoy your company and take care of you [Em muốn ở bên cạnh anh và chăm sóc anh].

4. To have ups and downs: Có những lúc thăng trầm

Ví dụ: Our love has ups and downs but we never leave. [Tình yêu của chúng tôi có những lúc thăng trầm nhưng chúng tôi không bao giờ rời nhau].

Although our love has had ups and downs, we finally are hand in hand [Mặc dù tình yêu của chúng tôi có những lúc thăng trầm, cuối cùng chúng tôi vẫn tay trong tay].

5. To have a crush on somebody: Cảm nắng/say nắng/thích ai đó

Ví dụ: He is having a crush on the girl next room [Anh ấy đang thích cô gái phòng bên cạnh].

Don’t follow me. I have a crush on a boy in my group [Đừng theo đuổi tớ nữa. Tớ thích một bạn trai trong nhóm mình rồi].

6. To cherish each other till death tears us apart: Yêu nhau cho đến khi đầu bạc răng long

Ví dụ: We cherish each other till death tears us apart [Chúng tôi yêu nhau cho đến khi đầu bạc răng long].

The couple promised to cherish each other till death tears us apart [Đôi uyên ương đã hứa yêu nhau đến khi đầu bạc răng long].

7. To savor every moment: Tận hưởng trọn vẹn khoảnh khắc

Ví dụ: When beside each other, we savor every moment of love [Khi ở bên cạnh nhau, chúng tôi tận hưởng mọi khoảnh khắc của tình yêu].

The couples savor every moment when they still belong to each other [Các cặp uyên ương tận hưởng trọn vẹn mọi khoảnh khắc khi họ vẫn thuộc về nhau].

8. To have a soft spot for someone: Mềm lòng vì ai đó

Ví dụ: I always have a soft spot for my boyfriend when he says sorry [Tôi luôn luôn mềm lòng khi bạn trai nói xin lỗi].

My father is very strict with anyone, but he always has a soft spot for my mother [Bố tôi rất nghiêm khắc với bất cứ ai, nhưng ông luôn có một sự yếu mềm dành cho mẹ tôi].

9. To go on a date with someone: Hẹn hò với ai đó

Ví dụ: Fall in love at first sight, we go on a date with each other at once [Yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên, chúng tôi hẹn hò nhau ngay lập tức].

He goes on date with me. How happy I feel [Anh ấy hẹn hò với tôi. Tôi hạnh phúc vô cùng].

10. To be lovey-dovey: Quấn quít bên nhau

Ví dụ: Since falling in love, we are lovey-dovey [Kể từ khi yêu nhau, chúng tôi quấn quít bên nhau].

Look! The boy and the girl are lovey-dovey [Nhìn kìa! Đôi trai gái kia cứ quấn quít bên nhau].

    Đang tải...

  • {{title}}

Đinh Thị Thái Hà

Không biết bạn đã bao giờ yêu một người nước ngoài, mà đặc biệt phải sử dụng Tiếng Anh là ngôn ngữ để kết nối với nhau. Nếu đã, đang hay sẽ thì bạn đã bao giờ nghĩ tới việc sẽ nói gì với nhau bằng Tiếng Anh khi bạn muốn chia tay hay kết thúc mối quan hệ? Tất nhiên là không ai muốn điều này xảy ra cả, chúng tôi cũng thế nhưng tốt nhất là biết trước và chuẩn bị sẵn vẫn hơn phải không :D. Bài viết ngày hôm nay sẽ chỉ cho bạn một số mẫu câu và từ để bạn có thể sẵn sàng chắm dứt một mối quan hệ tình cảm bằng Tiếng Anh.

Người ta thường nói gì với nhau?

Trước tiên, chúng ta sẽ xem qua một số cách khác ý chỉ chia tay với ai đó. Để nói về việc chia tay chúng ta thường dùng “break up” tuy nhiên còn một số cách khác như “dump someone”, “end it with someone” hay “split up with someone”. Nếu chúng ta dùng động từ “dump” nghĩa là quyết định này không phải từ hai phía, còn “end it” hay “split up” nghĩa là quyết định này từ phía hai người.

Giờ chúng ta đã biết cách nói với ai đó rằng bạn vừa mới chia tay, hay chấm dứt một mối quan hệ rồi, chúng ta hãy tìm hiểu tiếp cách mà một người sẽ nói với nửa kia, khi họ không muốn tiếp tục mối quan hệ với nhau nữa nhé:

1 – “I don’t think this is going to work out”

Với cách diễn đạt này, bạn đang cho người kia biết rằng bạn đã không còn nhìn thấy tương lai cùng với nhau nữa. Có lẽ là chúng ta không còn hợp nhau, chúng ta có mục tiêu hay ước mơ quá khác nhau. Hãy để nó diễn ra tự nhiên, bạn không nghĩ mối quan hệ này có thể kéo dài được nữa.

2 – “It’s over”

Đây là một cách dứt khoát để chấm dứt một mối quan hệ ngay lập tức. Không còn nghi ngờ gì, đây là điều mà một người muốn chấm dứt mối quan hệ mà không quan tâm tới người còn lại cảm thấy hay suy nghĩ gì. Điều này thường xảy ra khi có một sự cố nghiêm trọng như là bị phản bội hay lừa dối.

3 – “I don’t think I am in love with you anymore”

Điều này cảm giác khá đau đớn nhưng thực lòng, nhưng nếu như chúng ta mong muốn hay đang ở trong một mối quan hệ đề cao sự thẳng thắn chân thành với nhau thì câu nói này thực sử thể hiện sự tôn trọng và thành thực đối với nhau.

4 – “I think I am in love with someone else”

Nếu ai đó nhận ra rằng mình đã yêu một người khác ngoài người hiện tại, thì đây là một cách thành thật để chia tay. Nó có thể khá đau đớn hay tàn nhẫn đối với người kia, nhưng nó là sự thật từ người còn lại.

5 – “We’re through” / “We’re finished”

Cách này gần giống với “It’s over”. Đây là một quyết định khá đơn giản và nhanh chóng khi được nói ra trong trường hợp cuộc chia tay không được mấy thân thiện.

Cổ điển [hay kịch] không mấy ai sử dụng

Tiếng Anh cũng giống hầu hết các ngôn ngữ khác, không phải ngoại lệ khi có những câu nói mang tính kịch, sân khấu là chính thường xuất hiện trong phim ảnh mà không ai sử dụng ngoài đời thực.

1 – “It’s not you, it’s me”

Đây là câu nói mà chúng ta thường bắt gặp trên chương trình truyền hình Mỹ hay trong các bộ phim bom tấn, nhưng thực tế thì nó lại không phải là một lý do rõ ràng để kết thúc một mối quan hệ mà không có một lời giải thích cụ thể. Hơn nữa, chính vì nó thường xuyên xuất hiện trên truyền hình việc đó làm cho nó không còn giữ được ý nghĩa gốc mà bị lái sang thành như là một sự chế giễu hay chọc ghẹo.

2 – “Something just doesn’t feel right”

Một biểu cảm mà con người đã xử dụng từ lâu nhưng cuối cùng cũng không được xử dụng trong cuộc sống thực. Chúng tôi khuyên bạn không nên xử dụng mấy câu nói theo khuôn mẫu này nếu như bạn không muốn người yêu cũ nghĩ bạn đang giễu cợt và biến cuộc chia tay thành trò đùa.

Rõ ràng là chúng ta cũng không biết khi nào thì chúng ta yêu một ai đó, hay ngược lại khi nào thì chúng ta sẽ kết thúc mối quan hệ của mình. Nó có thể xảy ra bất kì lúc nào, vì vậy nên chuẩn bị trước cho việc này cũng là một điều tốt nhất lại là trong Tiếng Anh, biết đâu yêu phải một nửa người nước ngoài thì cũng phải sẵn sàng chứ nhỉ. 😀

Biên tập bởi Xuân Diệp Cập nhật 1 năm trước11.355

Dưới đây là những biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay nhất bạn có thể tham khảo.

Biệt danh tên gọi người yêu là nữ.

Angel: thiên thần.

Angel face: gương mặt thiên thần.

Babe: bé yêu.

Crush: cưng.

Doll: búp bê.

Bear: con gấu.

Beautiful: xinh đẹp.

Binky: rất dễ thương.

Bun: ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.

Bug Bug: đáng yêu.

Button: chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương.

Charming: đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê.

Cherub: tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương.

Chicken: con gà.

Chiquito: đẹp lạ kì.

Cuppycakers: ngọt ngào nhất thế gian.

Cuddle Bunch: âu yếm.

Cuddly bear: con gấu âu yếm.

Cuddles: sự ôm ấp dễ thương.

Cutie patootie: dễ thương, đáng yêu.

Cutie Pie: bánh nướng dễ thương.

Fluffer Nutter: ngọt ngào, đáng yêu.

Fruit Loops: ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ.

Funny Hunny: người yêu của chàng hề.

Gumdrop: dịu dàng, ngọt ngào.

Lamb: em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất.

Biệt danh tên gọi người yêu là nam.

Baby boy: chàng trai bé bỏng.

Boo: người già cả [ mang ý trêu trọc].

Casanova: quyến rũ, lãng mạn.

Chief: người đứng đầu.

Book Worm: anh chàng ăn diện.

Captain: liên quan đến biển.

Cookie: bánh quy, ngọt  và ngon.

Cowboy: cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh.

Cute pants: chiếc quần dễ thương.

Daredevil: người táo bạo và thích phiêu lưu.

Doll: búp bê.

Dumpling: bánh bao.

Ecstasy: mê ly, ngọt ngào.

Doll face: gương mặt búp bê.

Duck: con vịt.

Emperor: hoàng đế.

Firecracker: lý thú, bất ngờ.

Foxy: láu cá.

Flame: ngọn lửa.

G-Man: hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ.

Giggles: luôn tươi cười, vui vẻ.

Good looking: ngoại hình đẹp.

Gorgeous: hoa mỹ.

Handsome: đẹp trai.

Heart breaker: người làm trái tim tan vỡ.

Heart Throb: sự rộn ràng của trái tim.

Hercules: khỏe khoắn.

Hero: anh hùng, người dũng cảm.

Ibex: ưa thích sự mạo hiểm.

Ice Man: người băng, lạnh lùng.

Iron Man: người sắt, mạnh mẽ và quả cảm.

Jammy: dễ dàng.

Jay Bird: giọng hát hay.

Jellybean: kẹo dẻo.

Jock: yêu thích thể thao.

Knave: người nâng khăn sửa túi.

Kiddo: đáng yêu, chu đáo.

Knight in Shining Armor: hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói.

Ladies Man: người trung thực.

Looker: ngoại hình đẹp.

Love: tình yêu.

Lover: người yêu.

Lovey: cục cưng.

Marshmallow: kẹo dẻo.

Mi Amor: tình yêu của tôi.

Monkey: con khỉ.

Mr. Cool: anh chàng lạnh lùng.

Mr. Perfect: anh chàng hoàn hảo.

My all: tất cả mọi thứ của tôi.

My angel: thiên thần của tôi.

My Sunshine: ánh dương của tôi.

My Sweet Boy: chàng chai ngọt ngào của em.

My Sweet Prince: hoàng tử ngọt ngào của em.

Naughty  Boy: chàng trai nghịch ngợm.

Nemo: không bao giờ đánh mất.

Night Light: ánh sáng ban đêm.

Other Half: không thể sống thiếu anh.

Pancake: bánh kếp.

Popeye: chàng trai khỏe mạnh, cơ bắp cuồn cuộn.

Prince Charming: chàng hoàng tử quyến rũ.

Quackers: dễ thương nhưng hơi khó hiểu.

Randy: bất kham.

Rocky: vững như đá, gan dạ, can trường.

Rockstar: ngôi sao nhạc rốc.

Sexy: quyến rũ, nóng bỏng.

Sparkie: tia lửa sáng chói.

Stud: ngựa giống.

Sugar: đường, người ngọt ngào nhất.

Sugar lips: đôi môi ngọt ngào.

Một số tên gọi người yêu chung cho cả nam và nữ:

Adorable: đáng yêu.

Amazing one: người gây bất ngờ, ngạc nhiên.

Amore mio: người tôi yêu.

My apple: quả táo của em/anh.

Beloved: yêu dấu.

Candy: kẹo, ngọt ngào.

Darling: người mến yêu;  thành thật, thẳng thắn, cởi mở.

Dear Heart: trái tim yêu mến.

Dearie: người yêu dấu.

Everything: tất cả mọi thứ.

Favorite: ưa thích.

Honey: mật ong, ngọt ngào.

Honey Badger: người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.

Honey bee: ong mật, siêng năng, cần cù.

Honey buns: bánh bao ngọt ngào.

Hot Chocolate: sô cô la nóng.

Hot Lips: đôi môi nóng bỏng.

Hot Stuff: quá nóng bỏng.

Hugs McGee: cái ôm ấp áp.

My World: thế giới của tôi.

Oreo: bánh Oreo.

Panda bear: gấu trúc.

Peach: quả đào.

Pickle: hoa quả dầm.

Pooh bear: gấu Pooh.

Pudding Pie: bánh Pút-đinh.

Pumpkin: quả bí ngô.

Pup: chó con.

Snapper: cá chỉ vàng.

Snoochie Boochie: quá dễ thương.

Snuggler: ôm ấp.

Soda Pop: ngọt ngào và tươi mới.

Soul mate: anh/em là định mệnh.

Trên đây là một số cách gọi tên người yêu bằng tiếng anh hay, hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn gây bất ngờ cho người yêu của mình, chúc 2 bạn hạnh phúc. Nếu chọn được tên hay thì nhớ để lại comment cho mình biết nhé.

Video liên quan

Chủ Đề