Các ngành Đại học Tài nguyên và Môi trường

Skip to content

TT

NGÀNH XÉT TUYỂN

MÃ NGÀNH ĐIỂM TRÚNG TUYỂN 2021 TỔ HỢP

XÉT TUYỂN

CHỈ TIÊU 2022

PT1

PT2 PT1 PT2 PT3
1 Quản trị kinh doanh

CN Quản trị kinh doanh bất động sản

CN Quản trị kinh doanh tổng hợp

7340101 24.00 21.00 A00, A01

B00, D01

60 50 9
2 Địa chất học

CN Địa chất môi trường

CN Địa chất công trình – Địa chất thủy văn

7440201 21.50 20.50 A00, A01

A02, B00

20 27 2
3 Khí tượng và khí hậu học

CN Khí tượng khí hậu

CN Công nghệ Kỹ thuật Khí tượng Thủy văn

7440221 19.50 20.50 A00, A01

B00, D01

20 27 2
4 Thủy văn học

CN Kỹ thuật Thủy văn

CN Quản lý và Giảm nhẹ Thiên tai

7440224 19.00 20.50 A00, A01

B00, D01

20 27 2
5 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

CN Biến đổi khí hậu

CN Kỹ thuật năng lượng

7440298 19.50 20.50 A00, A01

B00, D01

20 27 2
6 Hệ Thống thông tin

CN  Thương mại điện tử

CN Hệ thống thông tin TN&MT

7480104 19.50 20.50 A00, A01

B00, D01

20 26 3
7 Công nghệ thông tin

CN Công nghệ phần mềm

CN Tin học Tài nguyên và Môi trường

7480201 24.00 21.00 A00, A01

B00, D01

100 71 8
8 Công nghệ kỹ thuật môi trường

CN Kỹ thuật môi trường

CN Quá trình thiết bị và điều khiển công nghệ môi trường

7510406 19.00 20.50 A00, A01

A02, B00

95 95 9
9 Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ

CN Trắc địa công trình

CN Kỹ thuật địa chính

CN Công nghệ thông tin địa lý

7520503 20.00 20.50 A00, A01

A02, B00

40 55 4
10 Kỹ thuật tài nguyên nước 7580212 15.00 20.50 A00, A01

A02, B00

20 27 2
11 Kỹ thuật cấp thoát nước 7580213 15.00 20.50 A00, A01

A02, B00

40 55 4
12 Quản lý tài nguyên và môi trường

CN Quản lý tài nguyên và môi trường

CN Môi trường, sức khỏe và an toàn

CN Quản lý tài nguyên và khoáng sản

CN Quản lý và công nghệ môi trường đô thị

7850101 18.50 20.50 A00, A01

A02, B00

120 120 9
13 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 7850102 19.00 20.50 A00, A01

B00, D01

48 45 6
14 Quản lý đất đai

CN Địa chính

CN Quy hoạch đất đai

CN Hệ thống thông tin quản lý đất đai

CN Kinh tế và Phát triển đất đai

CN Giám sát và bảo vệ tài nguyên đất đai

7850103 22.00 21.00 A00, A01

B00, D01

130 110 9
15 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước 7850195 19.25 20.50 A00, A01

B00, D01

20 26 3
16 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo 7850197 18.25 20.50 A00, A01

B00, D01

20 26 3
         NGÀNH DỰ KIẾN XÉT TUYỂN NĂM 2022
17 Bất động sản

CN Định giá và Quản trị bất động sản

CN Bất động sản sinh thái và Du lịch

7340116 A00, A01

B00, D01

24 23 2
18 Quản lý đô thị và công trình 7580106 A00, A01

A02, B00

24 23 2

Tham khảo thông tin chi tiết tại đây.

Video liên quan

Chủ Đề