A battalion chief is usually under the command of a division, deputy, or assistant chief, who in turn reports to a chief of department, chief engineer, or a fire commissioner.
- Kiến thức
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
Tiếng Anh theo chủ đề: Các bộ phận cơ thể con người.
- Tên tiếng Anh các loài côn trùng
1. Ankle: Mắt Cá Chân 2. Arm: Tay 3. Back: Lưng 4. Beard: Râu 5. Big Toe: Ngón Chân Cái 6. Blood: Máu 7. Bones: Xương 8. Bottom [Tiếng Lóng: Bum]: Mông 9. Breast: Ngực Phụ Nữ 10. Calf: Bắp Chân 11. Cheek: Má 12. Chest: Ngực 13. Chin: Cằm 14. Ear: Tai 15. Elbow: Khuỷu Tay 16. Eye: Mắt 17. Eyebrow: Lông Mày 18. Finger nail: Móng Tay 19. Finger: Ngón Tay 20. Foot [Số Nhiều: Feet] Bàn Chân 21. Hair: Tóc 22. Hand: Bàn Tay 23. Head: Đầu 24. Hip: Hông 25. Jaw: Quai Hàm 26. Knee: Đầu Gối 27. Leg: Chân 28. Lip: Môi 29. Moustache: Ria 30. Muscle: Cơ Bắp 31. Navel / Belly Button: Rốn 32. Neck: Cổ 33. Nipple: Núm Vú 34. Nose: Mũi 35. Shoulder: Vai 36. Skin: Da 37. Spine: Xương Sống 38. Stomach: Dạ Dày 39. Sweat: Mồ Hôi 40. Thigh: Đùi 41. Throat: Cổ Họng 42. Thumb: Ngón Tay Cái 43. Toe: Ngón Chân 44. Toenail: Móng Chân 45. Tongue: Lưỡi 46. Tooth [Số Nhiều: Teeth]: Răng 47. Waist: Eo 48. Wrist: Cổ Tay
\== Chúc các bạn học tốt ==
Trong một doanh nghiệp, mỗi bộ phận đều đóng vai trò hết sức quan trọng quyết định đến sự phát triển lâu hay dài của tổ chức đó. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cụm từ “ bộ phận”, cụ thể là cụm từ “ bộ phận” trong tiếng anh là gì cũng như cách viết và ví dụ về nó nhé!
1. Bộ phận tiếng anh là gì?
Trong Tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng mang nghĩa là “ bộ phận", ví dụ như “ part”, “ department”.
Hình ảnh minh họa " bộ phận" trong một công ty
2. Thông tin chi tiết về từ “ bộ phận”
Phát âm:
- Part /pɑːt/
- Department /dɪˈpɑːt.mənt/
Nghĩa Tiếng Anh
" Part" is a separate piece of something that combines with other pieces to form the whole of something
Ví dụ:
- The parts of the body
- những bộ phận trên cơ thể
" Part" is one of the pieces that together form a machine or some type of equipment
Ví dụ:
- Spare parts of motorcycle
- Phụ tùng của xe máy
" Department " is a part of a large organization, such as a company, a university, a government that deals with a particular area of work, business, study, ..
Ví dụ:
- Sale department
- Bộ phận kinh doanh hay phòng kinh doanh
Nghĩa Tiếng Việt
Part có nghĩa là: Một phần riêng biệt của một thứ gì đó hoặc một phần kết hợp với các phần khác để tạo thành tổng thể của một thứ gì đó. Một trong các bộ phận cùng cấu tạo nên máy móc hay một vài thiết bị.
Department có nghĩa là một bộ phận của một tổ chức lớn, chẳng hạn như công ty, trường đại học, chính phủ giải quyết một lĩnh vực cụ thể như là công việc, kinh doanh, học tập, ..
Cụm từ tiếng anh về “ bộ phận”
Cụm từ
Nghĩa Tiếng Việt
Spare part
Phụ tùng hay bộ phận của máy móc
Part of life
Một phần của cuộc sống
Part of speech
Bộ phận/ một phận của bài phát biểu
Play a part
Đóng 1 vai trò/ đóng 1 phần/ đóng 1 bộ phận trong cái gì đó hay việc gì đó
Sale department
Bộ phận kinh doanh hay phòng kinh doanh
Human Resources department
Bộ phận nhân sự hay phòng nhân sự
Accounting department
Bộ phận kế toán hay phòng kế toán
Audit department
Bộ phận kiểm toán hay phòng Kiểm toán
Administration department
Bộ phận hành chính hay phòng hành chính
Customer Service department
Bộ phận chăm sóc khách hàng hay phòng chăm sóc khách hàng
Financial department
Bộ phận tài chính hay phòng tài chính
Research & Development department
Bộ phận nghiên cứu và phát triển sản phẩm hay phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Quality department
Bộ phận quản lý chất lượng hay phòng quản lý chất lượng
Marketing department
Bộ phận marketing hay phòng Marketing
Reservation department
Bộ phận đặt phòng
Communication department
Bộ phận liên lạc khách hàng
Reception department
Bộ phận lễ tân
Housekeeper department
Bộ phận buồng phòng
Food and Beverage department
Bộ phận nhà hàng
Chef department
Bộ phận nhà bếp
Engineering department
Bộ phận kỹ thuật
Documentation department
Bộ phận chứng từ
Purchaser department
Bộ phận thu mua
Bank department
Bộ phận thanh toán quốc tế
3. Các ví dụ anh – việt về “ bộ phận”
Ví dụ:
- The financial department is having a Christmas party this week.
- Bộ phận [ phòng] tài chính sẽ có buổi tiệc ăn mừng lễ giáng sinh vào tuần này.
- If a marketing plan fails it will affect not only his department, but also the whole organization.
- Nếu mà kế hoạch marketing thất bại thì nó không chỉ ảnh hưởng đến mỗi bộ phận của anh ấy mà còn ảnh hưởng đến cả tổ chức.
- When you go on business abroad, remember to submit your claim for travelling expenses to the accounts department.
- Khi bạn đi công tác nước ngoài, hãy nhớ yêu cầu chi phí đi lại cho bộ phận kế toán.
- The sales department includes a set of business activities and processes that help a company run effectively and support business strategies and objectives.
- Bộ phận bán hàng bao gồm một tập hợp các hoạt động và quy trình kinh doanh giúp một công ty điều hành hiệu quả và hỗ trợ các chiến lược và mục tiêu kinh doanh khác.
4. Các từ vựng tiếng anh khác liên quan đến “ bộ phận”
Các bộ phận trên cơ thể người: The parts of the body
Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
Face
Khuôn mặt
Mouth
Miệng
Chin
Cằm
Neck
Cổ
Shoulder
Vai
Arm
Cánh tay
Upper arm
Cánh tay phía trên
Elbow
Khuỷu tay
Forearm
Cẳng tay
Armpit
Nách
Back
Lưng
Chest
Ngực
Waist
Thắt lưng/ eo
Abdomen
Bụng
Buttocks
Mông
Hip
Hông
Leg
Cẳng chân
Thigh
Bắp đùi
Thigh
Bắp đùi
Calf
Bắp chân
Pelvis
Xương chậu
Rib
Xương sườn
Skeleton
Khung xương
Skull
Xương sọ
Skin
Da
Phụ tùng xe máy [ các bộ phận của xe máy]: Spare parts of motorcycle
Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
Back tire
Lốp sau của xe
Brake lever
Tay phanh [ thắng tay]
Brake pedal
Phanh chân [ thắng chân]
Chain
Xích xe
Clutch lever
Côn
Disk brake
Phanh đĩa [ thắng đĩa]
Drum brake
Phanh trống [phanh cơ]
Engine
Máy móc
Fender
Chắn bùn
Front tire
Lốp xe trước
Gas tank
Bình xăng
Gear shift
Cần số
Handlebar
Tay lái
Headlight
Đèn pha
Inner tube
Săm xe
Muffler [ˈməf[ə]lər]
Ống xả
Rearview mirror
Gương chiếu hậu
Seat
Yên xe
Shock absorber
Giảm xóc – phuộc
Speedometer
Đồng hồ tốc độ
Spokes
Nan hoa – căm xe
Tail light
Đèn ở đằng sau
Turn signal
Đèn xi nhan
Hình ảnh minh họa về phụ tùng xe máy
Các vị trí [ chức vụ] trong bộ phận buồng phòng: Housekeeping Department
Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
Housekeeping Manager
Giám đốc bộ phận buồng phòng
Housekeeping Supervisor
Giám sát bộ phận buồng phòng
Room Attendant
Nhân viên làm phòng
Public Area Cleaner
Nhân viên vệ sinh công cộng
Linen Room
Nhân viên kho vải
Laundry
Nhân viên giặt ủi
Gardener/ Pest Control
Nhân viên làm vườn và diệt côn trùng
Babysitter
Nhân viên trông em bé
Các vị trí [ chức vụ] trong bộ phận kế toán: Accounting department
Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
Chief Accountant
Giám đốc bộ phận kế toán
Accounting Manager
Trưởng phòng kế toán
General Accountant
Kế toán tổng hợp
Debt Accountant
Kế toán công nợ
Auditor
Kế toán nội bộ
Cash Keeper
Thủ quỹ
Hình ảnh minh họa về phòng kế toán
Hy vọng bài viết trên đây đã mang lại cho bạn kiến thức bổ ích. Cùng đón xem những bài viết hấp dẫn tiếp theo bạn nhé!
Bộ phận dịch ra Tiếng Anh là gì?
component, part, partial là các bản dịch hàng đầu của "bộ phận" thành Tiếng Anh.
Cheek là bộ phận gì?
Cheek /tʃiːk/: Má Chin /tʃɪn/: Cằm.
Bộ phận cơ thể bottom là gì?
Phần dưới cùng; đáy. [Hàng hải] Bụng tàu; tàu. Mặt [ghế]. Đít.
Cái tai trong Tiếng Anh viết như thế nào?
Trong tiếng Anh, 'tai' - hay 'ear', là một bộ phận trên cơ thể người. Tuy nhiên, khi đặt 'ear' trong các cụm từ sẽ tạo ra nhiều nghĩa mới rất thú vị. Ví dụ: Jennifer suggested that John should get a job, but he fell on deaf ears.