Bình xăng mazda 2 bao nhiêu lít năm 2024

Mazda 2 2023 là phiên bản nâng cấp thuộc thế hệ 6.5 như Mazda CX-5. So với đời trước, New Mazda 2 2023 thay đổi đáng kể từ thiết kế, trang bị đến vận hành. Giới chuyên môn đánh giá Mazda 2 2023 đã có sự “lột xác” hoàn toàn, trở thành một mẫu xe hấp dẫn hơn trong phân khúc hạng B

Mazda 2 2023 được Thaco Trường Hải phân phối dưới hình thức nhập khẩu Thái Lan bao gồm tất cả 7 phiên bản với 2 dòng sedan và Sport hatchback tương tự “đàn anh” Mazda 3:

  • Mazda 2 1.5L AT [sedan]
  • Mazda 2 1.5L Deluxe [sedan]
  • Mazda 2 1.5L Luxury [sedan]
  • Mazda 2 1.5L Premium [sedan]
  • Mazda 2 Sport 1.5L Deluxe [hatchback]
  • Mazda 2 Sport 1.5L Luxury [hatchback]
  • Mazda 2 Sport 1.5L Premium [hatchback]

Giá xe Mazda 2 2023

Mẫu xe Phiên bản Giá niêm yết Mazda 2 Sedan NEW MAZDA2 1.5L AT 429.000.000 MAZDA2 1.5L LUXURY 474.000.000 Mazda 2 Sport 1.5L AT 492.000.000 1.5L PREMIUM 537.000.000

Mazda Gia Lai

Địa chỉ Showroom 5s : 244 Nguyễn Tất Thành, Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Gia Lai

Phòng Kinh Doanh : Gọi ngay 0979 508 007 Để được Báo giá đặc biệt, Khuyến mại hấp dẫn + Quà tặng giá trị

Giờ làm việc: Bán hàng: 7:30 – 17:00 từ Thứ 2 đến Chủ nhật

  • Hỗ trợ mua xe trả góp đến 80%, Lãi suất thấp nhất trên thị trường, thời gian vay đến 8 năm..
  • Hỗ trợ cho khách hàng không chứng minh được thu nhập, nợ xấu nhóm, hộ khẩu tỉnh có kết quả trong ngày [cam kết tỉ lệ đậu hồ sơ lên đến 90%, hoàn toàn không thu phí khách hàng].
  • Cam kết hồ sơ đơn giản, thủ tục nhanh chóng, không gây mất thời gian, có kết quả liền.
  • Lựa chọn cho khách hàng ngân hàng tốt nhất hiện nay, tư vấn tại nhà/showroom nếu khách hàng có yêu cầu.
  • Giải ngân kịp tiến độ nhận xe, không phát sinh chi phí khi làm hồ sơ.
  • Lái thử xe tại nhà miễn phí, có xe ngay, giao xe tại nhà trên toàn quốc.
  • Hỗ trợ đăng kí, ra biển số xe trong 1 ngày.

Ngoại thất Mazda 2 2023

Ngoại thất là một trong những phương diện có nhiều sự đổi mới nhất ở Mazda 2 2023 . Ở lần nâng cấp này, Mazda 2 facelift 2023 sở hữu một diện mạo hấp dẫn hơn, bắt mắt hơn đi cùng với trang bị hiện đại hơn. Nhiều người đánh giá Mazda 2 2023 là một mẫu xe đẹp và “high tech” bậc nhất phân khúc hạng B tầm giá 500 – 600 triệu đồng.

Thiết kế Mazda 2

Nối tiếp theo các “đàn anh” Mazda 3, Mazda 6… Mazda 2 2023 sở hữu một diện mạo đặc sắc hơn khi áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO thế hệ mới với triết lý “Less is more – càng đơn giản càng đẹp”.

  • Đầu xe

Đầu xe Mazda 2 2023 thế hệ mới rất ấn tượng với lưới tản nhiệt mở rộng kích thước lớn. Bên trong, cũng như Mazda 3, Mazda 6 hay Mazda CX-5, những thanh nan ngang chạy dài trước đây đã được thay thế bằng kiểu lưới hoạ tiết 3D kim loại cho cảm giác sang trọng và cao cấp hơn.

Cặp đèn trước Mazda 2 2023 kết nối liền khối với lưới tản nhiệt, thiết kế nhấn nhá tạo chiều sâu sắc sảo. Tất cả được nâng đỡ bằng một đường viền chrome bản to bắt từ đáy lưới tản nhiệt kéo dài vươn lên 2 cụm đèn trước.

Phần đầu dưới thiết kế theo phong cách mở rộng về phương ngang. Hốc gió khoét sâu. Cản trước hạ thấp dẹp mỏng hơi đưa ra kiểu thể thao chạy ngang ôm trọn đầu xe cho cảm giác bề thế.

Nhìn chung phần đầu xe của Mazda 2 2023 kế thừa nhiều đường nét từ “đàn anh” Mazda 6. Đây cũng chính là lý do một số ý kiến cho rằng Mazda 2 như một phiên bản thu nhỏ, một “tiểu Mazda 6” nhỏ nhắn và trẻ trung.

Về trang bị, hệ thống chiếu sáng trước Mazda 2 2023 được đánh giá cao khi đèn LED cùng tính năng tự động cân bằng góc chiếu trở thành trang bị tiêu chuẩn, có mặt trên tất cả các phiên bản. Riêng 2 bản Mazda 2 Luxury và Premium có tính năng tự động bật/tắt, dải ban ngày bằng LED [2 bản còn lại dùng đèn thường].

Bản Mazda 2 Premium có đèn thích ứng thông minh. Tính năng này có đến 20 phân vùng chiếu sáng giúp tự động điều chỉnh cường độ áp sáng, phạm vi chiếu sáng phù hợp theo vận tốc xe. Gạt mưa tự động – một tính năng khá hiếm có ở các xe hạng B cũng được trang bị trên Mazda 2 bản Luxury và Premium.

  • Thân xe

Thân xe Mazda 2 cũng sống động và quyến rũ hơn với những đường dập gân lượn sóng đẹp mắt, nhất là khi nhìn từ phần hông của đầu và đuôi xe.

hân xe Mazda 2 cũng sống động và quyến rũ hơn

Gương chiếu hậu Mazda 2 tích hợp đầy đủ tính năng chỉnh điện và gập điện cho tất cả các phiên bản.

Gương chiếu hậu Mazda 2 tích hợp đầy đủ tính năng chỉnh điện và gập điện

Lazang là một trong những điểm sáng nhất cần phải bàn đến. Ở Mazda 2 mới, mẫu xe này sử dụng lazang kích thước 16 inch, đẹp mắt với thiết kế 8 chấu kép sống động. Thông thường những mẫu xe giá rẻ hạng B ít khi được đầu tư nhiều về mâm lốp. Tuy nhiên ở Mazda 2 chúng ta có được một bộ mâm không thua kém gì xe hạng C.

  • Đuôi xe

Đuôi xe Mazda 2 cũng thu hút không kém đầu xe. Cánh gió thể thao đi cùng ăng ten vây cá mập có mặt trên các “đàn anh” Mazda 3, Mazda 6 cũng đều trang bị ở Mazda 2. Cụm đèn hậu có viền LED kéo dài nhấn sâu vào bên trong tạo cảm giác xuyên suốt.

Đuôi xe Mazda 2 cũng thu hút không kém đầu xe
Cụm đèn hậu có viền LED kéo dài nhấn sâu vào bên trong tạo cảm giác xuyên suốt

Nếu đầu xe chịu ảnh hưởng nhiều từ “đàn anh” Mazda 6 thì phần đuôi lại có được chất riêng của chính Mazda 2. Điểm thấy rõ nhất là phần cản sau khoét sâu cùng phong cách với cản trước. Bên dưới là ốp nhựa thể thao.

Màu xe Mazda 2

Mazda 2 2 có tất cả 4 màu: đỏ, xanh, nâu và trắng.

Nội thất Mazda 2

Nội thất Mazda 2 không có nhiều sự thay đổi như ngoại thất. Dù không quá cao cấp như các “đàn anh” Mazda 3 hay Mazda 6, nhưng “em út” Mazda 2 vẫn mang chất châu Âu quen thuộc, đơn giản, gãy gọn nhưng sang trọng. Đây vẫn là một trong những mẫu xe có thiết kế nội thất đẹp và sang nhất phân khúc hạng B.

Hệ thống ghế ngồi và khoang hành lý

Hệ thống ghế ngồi Mazda 2 được trang bị bọc da pha nỉ ở 2 phiên bản Luxury và Premium. 2 phiên bản còn lại vẫn dùng bọc nỉ. Nếu người mua muốn có thể tự nâng cấp bọc da ghế xe để sạch và sang hơn. Ghế Mazda 2 phối phong cách 2 màu, mang đến nhiều tuỳ chọn màu sắc bao gồm màu xám xanh, màu đen đậm – nhạt và màu nâu đậm – nhạt.

Hệ thống ghế ngồi Mazda 2 được trang bị bọc da ở 2 phiên bản Luxury và Premium

Ghế trước Mazda 2 thiết kế thể thao, các khối tựa lưng và hông của ghế ôm thân người, đem đến cảm giác thoải mái.

Ở hàng ghế thứ 2, có đầy đủ tựa đầu 3 vị trí nhưng không có bệ để tay ở giữa. Không gian vẫn bị đánh giá gặp nhược điểm chung như các “đời tiền nhiệm” là hơi chật. Phần đuôi xe dốc nhiều tạo form thể thao nên ở khoảng trần hàng ghế sau kém thoáng hơn các đối thủ. Khoảng trống để chân ở phía trước cũng chỉ mức đủ dùng.

Với những người cao trên 1,7m có thể ngồi ổn nhưng sẽ không thực sự thoải mái, đặc biệt ở những hành trình xa. Mặt khác vì kích thước Mazda 2 nhỏ nhắn hơn các xe khác cùng hạng nên chiều ngang hàng ghế sau cũng không rộng lắm, sẽ phù hợp để ngồi 2 người lớn và 1 trẻ nhỏ hơn là 3 người lớn.

Khoang hành lý Mazda 2 ở mức đủ dùng cho các nhu cầu thông thường với thể tích 440 lít. Hàng ghế sau có thể gập để tăng diện tích để đồ.

Khu vực lái xe

Vô lăng Mazda 2 vẫn giữ kiểu gãy gọn giống với Mazda 6. Trên vô lăng có tích hợp đầy đủ các phím chức năng [ngoại trừ bản Mazda 2 1.5L]. Trang bị bọc da chỉ có mặt ở 2 bản Mazda 2 Luxury và Premium. Cụm đồng hồ sau vô lăng phong cách thể thao như trước với 1 đồng hồ Analog ở giữa và 2 màn hình nhỏ 2 bên.

Điểm đáng bàn trên Mazda 2 ở khu vực lái đó là xe được nâng cấp trang bị nhiều tính năng hỗ trợ lái hiện đại hàng đầu phân khúc, đôi khi cả xe hạng C cũng chưa có như: lẫy chuyển số sau vô lăng [có trên bản Luxury và Premium], Cruise Control [có trên bản Luxury và Premium], gương chiếu hậu chống chói tự động [có trên bản Luxury và Premium], màn hình HUD hiển thị tốc độ [bản Premium], chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm…

Hệ thống giải trí, tiện nghi

Về hệ thống giải trí và tiện nghi, Mazda 2 Luxury và Premium được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch tích hợp Mazda Connect, âm thanh 6 loa, đi kèm đầu đọc DVD, đặc biệt hỗ trợ cả kết nối Apple CarPlay/Android Auto hiện đại [một tính năng chỉ thường có trên xe hạng]. Còn 2 bản 1.5L AT và Deluxe dùng màn hình tiêu chuẩn và âm thanh 4 loa.

Mazda 2 trang bị kính chỉnh điện 1 chạm cho cửa ghế lái trên tất cả các phiên bản. Mazda 2 Luxury và Premium sử dụng điều hoà tự động, 2 bản còn lại dùng điều hoà chỉnh tay. Đáng tiếc khi ngay cả Mazda 2 bản Premium cũng không có cửa gió cho hàng ghế sau.

Trang bị nội thất Mazda 2

1.5L AT 1.5L Deluxe 1.5L Luxury

1.5L Preimium

Vô lăng bọc da

Không Không Có

Vô lăng có nút điều khiển

Không Có Có

Lẫy chuyển số

Không Không Có

Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm

Có Có Có

Cruise Control

Không Không Có

Gương chiếu hậu chống chói tự động

Không Không Có

Màn hình HUD

Không Không Không

Chất liệu ghế

Nỉ Nỉ Da

Da

Điều hoà

Chỉnh tay Chỉnh tay Tự động

Tự động

Màn hình cảm ứng

Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn 7 inch

7 inch

Âm thanh

4 loa 4 loa 6 loa

6 loa

Đầu DVD

Không Không Có

Hệ thống Mazda Connect

Không Không Có

Kết nối Bluetooth

Không Có Có

Kết nối AUX, USB

Có Có Có

Kính chỉnh điện ghế lái

Có Có Có

Thông số kỹ thuật Mazda 2

Mazda 2 vẫn dùng động SkyActiv-G 1.5L như trước nhưng đã có sự tinh chỉnh giúp nâng cao hiệu suất, giảm độ trễ chân ga đồng thời giảm thiểu độ rung động cơ khi tăng tốc.

  • Động cơ SkyActiv-G 1.5L: công suất cực đại đạt 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại đạt 144 Nm tại 4.000 vòng/phút, kết hợp hộp số tự động 6 cấp.

Mazda 2 có chế độ lái thể thao Sport, hệ thống tạm dừng/khởi động thông minh i-Stop [trừ bản 1.5L AT]. Đặc biệt cũng như các “đàn anh” khác, Mazda 2 được trang bị hệ thống GVC Plus mới giúp xe vận hành ổn định và có độ cân bằng tốt hơn khi vào cua, thoát cua, chuyển làn cũng như chạy tốc độ cao…

Thông số kỹ thuật Mazda 2

1.5L AT 1.5L Deluxe 1.5L Luxury

1.5L Preimium

Động cơ

1.5L 1.5L 1.5L

1.5L

Công suất cực đại [ps/rpm]

110/6.000 110/6.000 110/6.000

110/6.000

Mô men xoắn cực đại [Nm/rpm]

144/4.000 144/4.000 144/4.000

144/4.000

Hộp số

6AT 6AT 6AT

6AT

Chế độ lái thể thao

Có Có Có

Hệ thống GVC Plus

Có Có Có

I-Stop

Không Có Có

Hệ thống treo trước/sau

McPherson/Thanh xoắn

Phanh trước/sau

Đĩa thông gió/Đĩa đặc

Trang bị an toàn Mazda 2

Hiển nhiên với mức giá xe 500 – 600 triệu thì khó thể đòi hỏi gói an toàn cao cấp i-Activsense trên Mazda 2. Dù vậy thì mẫu xe nhỏ nhắn này của nhà Mazda 2 vẫn không hề thua kém các đối thủ cùng phân khúc, thậm chí còn nổi trội hơn khi hầu hết các tính năng an toàn đều là trang bị tiêu chuẩn như: hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống kiểm soát lực kéo, hệ thống khởi hành ngang dốc, hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp…

Thông số kỹ thuật Mazda 2

1.5L AT 1.5L Deluxe 1.5L Luxury

1.5L Preimium

Phanh ABS, EBD, BA

Có Có Có

Cân bằng điện tử

Có Có Có

Kiểm soát lực kéo

Có Có Có

Khởi hành ngang dốc

Có Có Có

Cảnh báo phanh khẩn cấp

Có Có Có

Số túi khí

2 6 6

6

Camera lùi

Không Không Có

Cảm biến sau

Không Có Có

Khoá cửa tự động khi chìa khoá ra khỏi vùng cảm biến

Không Không Có

Khả năng vận hành Mazda 2

Động cơ

Động cơ 1.5L Skyactiv trên Mazda 2 có nhiều sự tinh chỉnh giúp công suất cực đại và mô men xoắn cực đại đạt cao hơn so với “người tiền nhiệm”. Độ trễ chân ga trên Mazda 2 mới được cải thiện đáng kể. Độ rung của động cơ, nhất là khi đạp thốc ga cũng được giảm thiểu.

Vô lăng

Mazda 2 được trang bị hệ thống trợ lực lái điện. Khi đi phố vô lăng nhẹ, người lái có thể xoay trở dễ dàng khi di chuyển xe trong đường phố đông đúc mà không cần mất nhiều sức. Kết hợp thêm với con số bán kính vòng quay cực ấn tượng chỉ 4,9m, Mazda 2 có thể thoải mái di chuyển linh hoạt ở các đường hẹp. Đúng chất là một mẫu xe cỡ nhỏ dành cho thành thị.

Ở lần nâng cấp mới nhất, hệ thống lái Mazda 2 cũng được tinh chỉnh tối ưu hơn, cho khả năng phản hồi tốt hơn trước. Tuy nhiên khi xe di chuyển ở tốc độ cao, nhiều người đánh giá Mazda 2 có tay lái vẫn còn hơi nhẹ. Đây là một nhược điểm chung thường gặp trên những xe cỡ nhỏ hạng A hay B.

Hệ thống treo, khung gầm

Mazda 2 sử dụng hệ thống treo trước là McPherson và treo sau là thanh xoắn được đánh giá khá mềm, mang đến trải nghiệm êm ái kiểu xe đô thị, không phải dạng cứng phong cách thể thao. Khả năng triệt tiêu dao động tương đối tốt. Xe vận hành êm, di chuyển ga gờ giảm tốc, vào đường xấu không quá dằn xóc.

Khi vào cua tốc độ 50 – 60km/h độ nghiêng không lớn, vẫn đem đến cảm giác tự tin. Tuy nhiên cũng như các mẫu xe cỡ nhỏ khác, Mazda 2 cũng có hiện tượng bồng bềnh khi chạy tốc độ cao. Song nếu chuyển sang chế độ lái Sport, chân ga và tay lái nặng hơn.

Khả năng cách âm

Ở lần nâng cấp mới này, do tinh chỉnh động cơ nên tiếng ồn từ khoang động cơ Mazda 2 đã được giảm thiểu đáng kể. Khả năng cách âm hàng ghế sau cũng tốt hơn. Tiếng gió, tiếng vọng từ mặt đường được cũng được giảm thiểu. Di chuyển ở tốc độ thấp trong phố, xe vận hành khá êm ái, ít nhiễm tạp âm bên ngoài, yên tĩnh hơn so với nhiều xe cùng phân khúc. Đây là một điểm cộng cho Mazda 2 mới.

Mức tiêu hao nhiên liệu

Mức tiêu hao nhiên liệu Mazda 2 2023 được đánh giá khá tiết kiệm. Cụ thể mức tiêu thụ nhiên liệu Mazda 2 thực tế chỉ vào tầm 4 – 6 lít/100km.

CÁC PHIÊN BẢN MAZDA 2 2023

Mazda 2 2023 có tất cả 7 phiên bản [4 bản sedan và 3 bản Sport hatchback]:

  • Mazda 2 1.5L AT [sedan]
  • Mazda 2 1.5L Deluxe [sedan]
  • Mazda 2 1.5L Luxury [sedan]
  • Mazda 2 1.5L Premium [sedan]
  • Mazda 2 Sport 1.5L Deluxe [hatchback]
  • Mazda 2 Sport 1.5L Luxury [hatchback]
  • Mazda 2 Sport 1.5L Premium [hatchback]

Để được tư vấn về Mazda 2 hoặc nhận được thông tin những chương trình khuyến mãi vô cùng hấp dẫn của Mazda Gia Lai:

Mazda 2 chạy 100km hết bao nhiêu lít xăng?

✓ Chi phí tiêu hao nhiên liệu rẻ, đường đẹp lý tưởng khoảng 4,5 lít/100km, hỗn hợp khoảng 6 lít/100 km. ✓ Cốp rộng rãi 440 lít đủ dùng cho gia đình.

Mazda 2 2023 bao giờ về Việt Nam?

Ở phiên bản mới, Mazda 2 áp dụng ngôn ngữ thiết kế "New Wave Design". Trước đó, một phiên bản khác của Mazda 2 2023 cũng được phát hiện ở gần trung tâm kiểm định khí thải ở Hà Nội có màu trắng, lưới tản nhiệt dạng tổ ong theo phong cách thể thao. Dự kiến, Mazda 2 2023 sẽ ra mắt khách Việt vào quý IV năm nay.

Động cơ Mazda 2 bao nhiêu mã lực?

Mazda2 mới vẫn sử dụng động cơ SkyActiv 1,5 lít, công suất 110 mã lực, mô-men xoắn cực đại 140 Nm. Hộp số tự động 6 cấp, dẫn động cầu trước.

Mazda 2 sử dụng hộp số gì?

Mazda 2 sedan 1.5L AT sử dụng hộp số tự động 6 cấp với chế độ lái thể thao. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao và hệ thống dừng/khởi động động cơ thông minh.

Chủ Đề