"in favour of" câu
Bản dịch
- Từ điển kinh doanh
- có lợi cho
- favour ['feivə] danh từ thiện ý; sự quý mến to find favour in the eyes...
Câu ví dụ
- All those in favour of Liberty Valance, raise your hands. Ai đồng ý bầu Liberty Valance làm đại biểu, đưa tay lên.
- All those in favour of Ransom Stoddard as delegate, raise your hands. Ai đồng ý bầu Ransom Stoddard làm đại biểu, đưa tay lên.
- I'm in favour of protocol. xin lỗi đã làm phiền , anh có phải là một bác sĩ không?
- In favour of the loyal and... honourable East India Company. Để ủng hộ Công ty Đông Ấn trung thành và danh giá.
- Dr Pavel refused that offer in favour of yours. Tiến sĩ Pavel vì mày mà từ chối lời đề nghị của bọn tao
- Two-thirds of the Irish electorate voted in favour of abortion. Hai phần ba số cử tri Ireland đã ủng hộ việc phá thai
- A mere 30 per cent of Czechs are in favour of entering the eurozone.” Chỉ có 30% người Séc ủng hộ việc gia nhập eurozone”.
- The Netherlands Senate voted in favour of the online gambling legislation. Hạ viện Hà Lan ủng hộ dự luật cờ bạc trực tuyến
- There are various reasons why I'm in favour of a 4-year cycle. Có nhiều lý do khiến tôi ủng hộ một kỳ thi quốc gia.
- Some religions are not in favour of family planning. Một vài tôn giáo không đồng ý về kế hoạch gia đình.
- thêm câu ví dụ: 1 2 3 4 5
Những từ khác
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfeɪ.və[ɹ]/
Từ đồng âm[sửa]
- favor [Mỹ] [Canada]
Danh từ[sửa]
favour [số nhiều favours] [
- Thiện ý; sự quý mến. to find favour in the eyes of — được quý mến out of favour — không được quý mến
- Sự đồng ý, sự thuận ý.
- Sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân. without fear or favour — không thiên vị should esteem it a favour — phải coi đó như một ân huệ
- Sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ. under favour of night — nhờ bóng đêm; lợi dụng bóng đêm to be in favour of something — ủng hộ cái gì
- Vật ban cho.
- Huy hiệu.
- [Thương nghiệp] Thư. your favour of yesterday — thư ngài hôm qua
- Sự thứ lỗi; sự cho phép. by your favour — [từ cổ, nghĩa cổ] được phép của ngài; được ngài thứ lỗi
- [Cổ] Vẻ mặt.
Thành ngữ[sửa]
- as a favour: Không mất tiền.
- to bestow one's favours on someone: Đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai [đàn bà].
- by favour of...: Kính nhờ... chuyển.
- to curry favour with somebody: Xem curry
Đồng nghĩa[sửa]
- favor [Mỹ] [Canada]
Ngoại động từ[sửa]
favour ngoại động từ [
- Ưu đãi, biệt đãi, chiếu cố.
- Thiên vị.
- Bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho [ai]; làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho.
- [Thông tục] Trông giống. to favour one's father — trông giống bố
- Thích dùng [thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí].
Chia động từ[sửa]
Thành ngữ[sửa]
- favoured by...: Kính nhờ... chuyển.
Đồng nghĩa[sửa]
- favor [Mỹ] [Canada]
Tham khảo[sửa]
- "favour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]