Bàn học tiếng Nhật là gì

Type your search query and hit enter:
All Rights ReservedView Non-AMP Version
Type your search query and hit enter:
  • Homepage
  • Góc học tập
  • Tài liệu chung
Tài liệu chung

Từ vựng tiếng Nhật về nhà cửa

Bài viết này bao gồm những từ vựng và những thứ liên quan đến nhà cửa trong một ngôi nhà của người Nhật

Nếu bạn có cơ hội đến thăm ngôi nhà của một người bạn Nhật nào đó, bạn có thể tìm thấy một số điều độc đáo mà bạn sẽ không thấy ở nơi khác.

Hãy cùngtrung tâm Nhật ngữ Hikari Academy khám phá những thứ có trong ngôi nhà của người Nhật xem có khác gì so với ngôi nhà ở Việt Nam chúng ta không các bạn nhé!

KanjiHiragana / KatakanaPhiên âmTiếng Việt
いえieNhà
部屋へやheyaPhòng
寝室しんしつshin shitsuPhòng ngủ
ダイニングルームdainingu ru-muPhòng ăn
居間いまimaPhòng khách, phòng đợi
台所だいどころdai dokoroNhà bếp
キッチンkicchinNhà bếp
車庫しゃこshakoNhà xe
戸棚とだなtodanaTủ bếp
蛇口じゃぐちjaguchiVòi nước
流しながしnagashiChậu rửa
洗面台せんめんだいsenmen daiChậu rửa, bồn rửa mặt
風呂場ふろばfurobaPhòng tắm
バスルームbasu ru-muPhòng tắm
お手洗いおてあらいotearaiToilet, nhà vệ sinh
トイレtoireToilet
玄関げんかんgenkanSảnh, lối đi vào
にわniwaSân vườn
ベランダberandaBan công
廊下ろうかroukaHành lang
階段かいだんkaidanCầu thang
ゆかyukaSàn nhà
たたみtatamiChiếu
かべkabeBức tường
カレンダーkarenda-Lịch
ドアdoaCửa; cửa ra vào
かぎkagiChìa khóa
まどmadoCửa sổ
カーテンka-tenMàn cửa
天井てんじょうtenjouTrần nhà
家具かぐkaguNội thất
押入れおしいれoshiireTủ quần áo
箪笥たんすtansuTủ
かがみkagamiCái gương
テーブルte-buruCái bàn
椅子いすisuCái ghế
ソファーsofa-Sofa, salong
つくえtsukueCái bài
絨毯じゅうたんjyuutanThảm
本棚ほんだなhondanaTủ sách, giá sách
スタンドsutandoĐèn bàn
ベッドbeddoCái giường
布団ふとんfutonNệm
シーツshi-tsuKhăn trải giường
毛布もうふmoufuChăn
まくらmakuraGối
傘立てかさたてkasatateGiá treo ô
冷蔵庫れいぞうこreizoukoTủ lạnh
冷凍庫れいとうこreitoukoTủ đông
洗濯機せんたくきsentaku kiMáy giặt
乾燥機かんそうきkansou kiMáy sấy
ハンガーhanga-Cái mắc áo
電気掃除機でんきそうじきdenki souji kiMáy hút bụi
皿洗い機さらあらいきsara arai kiMáy rửa bát, đĩa
テレビterebiTivi
ラジオrajioRadio
ステレオsutereoStereo
ビデオbideoVideo
アイロンaironBàn ủi
エアコンeakonMáy điều hòa không khí
扇風機せんぷうきsenpuu kiQuạt máy
電気でんきdenkiĐiện, đèn điện
電灯でんとうdentouĐèn điện
電子レンジでんしレンジdenshi renjiLò viba
オーブンo-bunLò nướng
ストーブsuto-buLò sưởi
お皿おさらosaraĐĩa
はしhashiĐũa
コップkoppuCốc, ly
カップkappuChén, bát
スプーンsupu-nMuỗng, thìa
フォークfo-kuNĩa
ナイフnaifuDao
コンピューターkonpyu-ta-Máy tính
パソコンpasokonMáy tính cá nhân
ほうきhoukiChổi
塵取りちりとりchiri toriĐồ hót rác
ごみ箱ごみばこgomi bakoThùng đựng rác
アパートapa-toNhà chung cung

Nguồn: Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy

Chia sẻ ngay
admin
Next 31 Từ vựng màu sắc bằng tiếng Nhật »
Previous « Từ vựng quần áo và phụ kiện tiếng Nhật
Leave a Comment
Share
Published by
admin

Recent Posts

  • tin tức

Những lễ hội không thể bỏ qua trong tháng 12 của Nhật Bản

Những lễ hội không thể bỏ qua trong tháng 12 của Nhật Bản Nhật Bản Read More

1 tháng ago
  • tin tức

Các hình thức du học Nhật Bản

Các hình thức du học Nhật Bản Nhật Bản nổi lên là quốc gia có Read More

1 tháng ago
  • Thông báo

Học bảng chữ cái Tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

Học bảng chữ cái Tiếng Nhật cho người mới bắt đầu Tiếng Nhật có hai Read More

1 tháng ago
  • tin tức

Những lời chúc 20/11 bằng Tiếng Nhật ý nghĩa nhất dành tặng thầy cô

Những lời chúc 20/11 bằng Tiếng Nhật ý nghĩa nhất dành tặng thầy cô Vậy Read More

1 tháng ago
  • Uncategorized

Cập nhật nhanh bản đồ mùa hoa anh đào Nhật Bản

Cập nhật nhanh bản đồ mùa hoa anh đào Nhật Bản Nhật bản nổi danh Read More

1 tháng ago
  • tin tức

Cỗ Tết của người Nhật Bản có gì đặc sắc?

Cỗ Tết của người Nhật Bản có gì đặc sắc? Dịp Tết âm lịch, người Read More

1 tháng ago
All Rights ReservedView Non-AMP Version
  • t
  • L

This website uses cookies.

Accept

Video liên quan

Chủ Đề