- What is Scribd?
- Documents[selected]
- Explore Documents
Categories
- Academic Papers
- Business Templates
- Court Filings
- All documents
- Sports & Recreation
- Bodybuilding & Weight Training
- Boxing
- Martial Arts
- Religion & Spirituality
- Christianity
- Judaism
- New Age & Spirituality
- Buddhism
- Islam
- Art
- Music
- Performing Arts
- Wellness
- Body, Mind, & Spirit
- Weight Loss
- Self-Improvement
- Technology & Engineering
- Politics
- Political Science All categories
0% found this document useful [0 votes]
254 views
15 pages
Copyright
© © All Rights Reserved
Available Formats
PDF, TXT or read online from Scribd
Share this document
Did you find this document useful?
0% found this document useful [0 votes]
254 views15 pages
Đáp Án Chương 4. Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ
Jump to Page
You are on page 1of 15
1
CHƯƠNG 4: BÁO CÁO LƯU CHUYỂ
N TI
Ề
N T
Ệ
Bài 4.1:
Phân tích
ảnh hưở
ng c
ủ
a t
ừ
ng nghi
ệ
p v
ụ
đến Báo cáo lưu chuyể
n ti
ề
n t
ệ
:
N
ộ
i dung nghi
ệ
p v
ụ
HĐ KD
HĐ ĐT
HĐ TC
1. Chi ti
ề
n m
ặ
t tr
ả
n
ợ
ti
ền mua TSCĐ cho ngườ
i bán 50.000
-
2. Thu ti
ề
n m
ặ
t t
ừ
bán hàng hóa cho khách hàng X, s
ố
ti
ề
n 8.000
+
3. Chi tr
ả
c
ổ
t
ứ
c cho c
ổ
đông bằ
ng ti
ề
n m
ặ
t 50.000
-
4. Chi ti
ền mua văn phòng phẩ
m tháng này 5.000
-
5. Vay dài h
ạn mua phương tiệ
n v
ậ
n t
ả
i tr
ị
giá 400.000
- +
6. Chi ti
ề
n m
ặ
t t
ạ
m
ứ
ng cho nhân viên 5.000
-
7. Nh
ận đượ
c c
ổ
t
ứ
c t
ừ
công ty X b
ằ
ng ti
ề
n m
ặ
t 12.000
+
8. Kh
ấ
u tr
ừ
thu
ế
GTGT đầ
u vào v
ới đầ
u ra 3.000 9. Nhân viên A thanh toán t
ạ
m
ứng đã chi tiế
p khách 800 10. K
ế
t chuy
ể
n chi phí tr
ả
trướ
c vào chi phí tài chính trong tháng 300 11. Dùng ti
ề
n g
ử
i ngân hàng tr
ả
n
ợ
g
ố
c vay ng
ắ
n h
ạ
n 100.000
-
12. Chuy
ể
n kho
ả
n mua trái phi
ế
u k
ỳ
h
ạn 5 năm, số
ti
ề
n 200.000
-
13. Thanh lý TSCĐ nguyên giá 500.000, khấu hao ly kế 350.000, thu được bằng tiền 50.000
+
14. Bán m
ộ
t s
ố
c
ổ
phi
ế
u kinh doanh giá g
ố
c 20.000, giá bán 25.000
đã nhậ
n b
ằ
ng chuy
ể
n kho
ả
- Chi phí môi gi
ớ
i tr
ả
b
ằ
ng TM là 800
+
15. Đáo hạ
n m
ộ
t s
ố
trái phi
ế
u m
ệ
nh giá 100.000, k
ỳ
h
ạn 2 năm, lãi
su
ất 12%/năm, nhận lãi khi đáo hạ
Đã nhậ
n b
ằ
ng CK. -> lãi nh
ậ
n
đc là 24.000
.
+
16. Chuy
ể
n kho
ả
n tr
ả
lãi vay ngân hàng 5.000
-
17. Tính lương phả
i tr
ả
công nhân viên s
ả
n xu
ấ
t s
ả
n ph
ẩ
m 15.000
Lư
u chuy
ể
n ti
ề
n thu
ầ
n
17.200 [464.000] 250.000
Bài 4.2:
Công ty thương mạ
i TNHH H
ả
i Hà tính thu
ế
giá tr
ị
gia tăng [GTGT] theo phương pháp
kh
ấ
u tr
ừ
, k
ế
toán hàng t
ồn kho theo phương pháp kê khai thườ
ng xuyên, tính giá tr
ị
hàng t
ồn kho theo phương pháp Nhập trướ
c
–
Xu
ất trướ
c [FIFO], vào ngày 1/11/2017 có các tài li
ệ
u sau
[đơn vị
tính: tri
ệu đồ
ng]:
2
TK 111: 45 TK 3331: 17 TK156: 90 [1.000SP] TK 112: 70 TK 131A: 195 TK 341: 225 TK 242: 75 TK 151: 85 [1000 SP]
TK 331 [dư Có]:
80 TK 211: 1.200 TK 2141: 360 TK 411: 800 TK 3387: 8
TK 421 [dư Có]:
270 Trong tháng 11/2017, có các nghi
ệ
p v
ụ
kinh t
ế
phát sinh như sau
[đơn vị
tính giá tr
ị
: tri
ệu đồ
ng]:
NV1: Lô s
ả
n ph
ẩm đang đi đường kì trướ
c v
ề
nh
ập kho đủ
[1.000 s
ả
n ph
ẩ
m]. N
ợ
TK 156 85[1000sp] Có TK 151 85[1000sp] NV2: Xu
ấ
t kho bán 1.200 s
ả
n ph
ẩ
m cho khách hàng B. Giá bán 0.1/s
ả
n ph
ẩ
- Thu
ế
GTGT 10%. Khách hàng thanh toán ngay b
ằ
ng chuy
ể
n kho
ả
- N
ợ
TK 112 132 Có TK 511 120 Có TK 3331 12 N
ợ
TK 632 107 [
1.000 sn phâm co gi gc 90, 200 sn phâm co gi
Có TK 156 107 NV3: Khách hàng A mua tr
ả
ch
ậm kì trướ
c thanh toán b
ằ
ng ti
ề
n g
ử
i ngân hàng, s
ố
ti
ề
n
195, trong đó lãi trả
ch
ậ
m là 8. N
ợ
TK 112 195 Có TK 131 195 Phân b
ổ
lãi tr
ả
ch
ậ
m vào doanh thu tài chính N
ợ
TK 3387 8 Có TK 515 8 NV4: Phân b
ổ
chi phí tr
ả
trướ
c ng
ắ
n h
ạ
n vào chi phí qu
ả
n lý kì này, s
ố
ti
ề
n 25. N
ợ
TK 642 25 Có TK 242 25 NV5: Thanh toán n
ợ
cho nhà cung c
ấ
p b
ằ
ng ti
ề
n g
ử
i ngân hàng, s
ố
ti
ề
n: 50 N
ợ
TK 331 50 Có TK 112 50
3
NV6: Chi ti
ề
n m
ặ
t chi
ế
t kh
ấu thương mạ
i cho khách hàng B, s
ố
ti
ền trướ
c thu
ế
là 10. N
ợ
TK 521 10 N
ợ
TK 3331 1 Có TK 111 11 NV7:
Lương tháng 11 cho nhân viên quản lý: 45, cho nhân viên bán hàng: 25. Đã thanh
toán b
ằ
ng chuy
ể
n kho
ả
- N
ợ
TK 641 25 N
ợ
TK 642 45 Có TK 112 70 NV8: Chi phí kh
ấ
u hao tài s
ả
n c
ố
đị
nh h
ữu hình tính cho tháng 11 là 20, trong đó cho
b
ộ
ph
ậ
n bán hàng là 5 và b
ộ
ph
ậ
n qu
ả
n lý là 15. N
ợ
TK 641 5 N
ợ
TK 642 15 Có TK 214 20 NV9: Lãi vay dài h
ạ
n ph
ả
i tr
ả
tính vào chi phí tài chính c
ủ
a tháng 11 là: 3,5. N
ợ
TK 635 3,5 Có TK 335 3,5 NV10: Chi phí d
ị
ch v
ụ
mua ngoài phát sinh trong k
ỳ
: + B
ộ
ph
ậ
n bán hàng: 12 + thu
ế
GTGT 10%, thanh toán b
ằ
ng ti
ề
n g
ử
i ngân hàng N
ợ
TK 641 12 N
ợ
TK 133 1,2 Có TK 112 13,2 + B
ộ
ph
ậ
n qu
ả
n lý doanh nghi
ệ
p: 5 + thu
ế
GTGT 10%, thanh toán b
ằ
ng ti
ề
n g
ử
i ngân hàng N
ợ
TK 642 5 N
ợ
TK 133 0,5 Có TK 112 5,5 Yêu c
ầ
u : 1.
Đị
nh kho
ả
n và ph
ả
n ánh vào tài kho
ả
n ch
ữ
T các tài li
ệ
u trên.
Reward Your Curiosity
Everything you want to read.
Anytime. Anywhere. Any device.
No Commitment. Cancel anytime.