Ý nghĩa của từ artillery là gì:
artillery nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ artillery Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa artillery mình
1 | 0 Pháo. | : ''heavy '''artillery''''' — trọng pháo | Pháo binh. | Khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo. |
Artillery có nghĩa là pháo binh Đây là cách dùng Artillery. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội Artillery là gì? [hay giải thích pháo binh nghĩa là gì?] . Định nghĩa Artillery là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Artillery / pháo binh. Truy cập
tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương
tiếng Trung là gì?Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa - Khái niệm
Artillery là gì?
pháo binh Tiếng Anh là gì?
pháo binh Tiếng Anh có nghĩa là Artillery.
Ý nghĩa - Giải thích
Artillery nghĩa là pháo binh.
Tổng kết
artillery
artillery /ɑ:'tiləri/
- danh từ
- [quân sự] pháo
- heavy artillery: trọng pháo
- pháo binh
- khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
- [quân sự] pháo
Xem thêm: heavy weapon, gun, ordnance, artillery unit, weapon
artillery
Từ điển Collocation
artillery noun
ADJ. field | heavy The enemy has enough heavy artillery to win the war.
ARTILLERY + NOUN attack, barrage, bombardment, fire | piece, shell | train, unit The soldiers of the artillery train had panicked and cut the traces of their horses. nuclear artillery units
Từ điển WordNet
- large but transportable armament; heavy weapon, gun, ordnance
- an army unit that uses big guns; artillery unit
- a means of persuading or arguing; weapon
he used all his conversational weapons
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
artilleries
ant.: arms
small
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /ɑ:'tiləri/ Thêm vào từ điển của tôi danh từ [quân sự] pháo heavy artillery trọng pháo pháo binh khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo Từ gần giống
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
- Từ điển Anh - Việt
Nghe phát âm
Mục lục
- 1 /ɑ:'tiləri/
- 2 Thông dụng
- 2.1 Danh từ
- 2.1.1 [quân sự] pháo
- 2.1.2 Pháo binh
- 2.1.3 Khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
- 2.1 Danh từ
- 3 Chuyên
ngành
- 3.1 Xây dựng
- 3.1.1 pháo binh
- 3.1 Xây dựng
- 4 Các từ liên quan
- 4.1 Từ đồng nghĩa
- 4.1.1 noun
- 4.1 Từ đồng nghĩa
Thông dụng
Danh từ
[quân sự] pháoheavy artillerytrọng pháo Pháo binh Khoa nghiên cứu việc sử dụng pháoChuyên ngành
Xây dựng
pháo binhCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounarms , battery , bazooka , big guns , cannon , cannonry , force , gunnery , heavy stuff , munitions , ordnance , rainmakers , stovepipe , weapons , guns , missiles , rockets , weaponryThuộc thể loại
Các từ tiếp theo
Artiness
/ ´a:tinis /, danh từ, sự làm ra vẻ nghệ sĩ, sự làm ra vẻ có mỹ thuật,
Artiodactyl
Tính từ: [động vật học] có guốc chân, Danh từ: [động vật học]...
Artisan
/ ,ɑ:ti'zæn /, Danh từ: thợ thủ công, Từ đồng nghĩa: noun,...
Artist
/ 'ɑ:tist /, Danh từ: nghệ sĩ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
A match came through
on the partial print. câu này em không hiểu ạ? Bản in một phần là gì vậy ạ?Chi tiết
Cho mình hỏi chút,
"Consequently, blockchain transactions are irreversible in that, once they are recorded, the data in any given block cannot be altered retroactively without altering all subsequent blocks."
"in that" trong câu này hiểu như nào nhỉ?Chi tiết
Em có hai câu này hơi khó hiểu ạ. I just need to stop going back và i keep going back. Hai câu này có nghĩa gì ạ
Chi tiết
this poem of a person and me are now a family. Câu này khó hiểu quá ạ
Chi tiết
I'm pretty sure you don't win anything for finishing the whole pig. Câu này nghĩa là gì ạ
Chi tiết
Being loved is not the same
as loving. câu này dịch sao ạChi tiết
Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi