50 phần trăm tiếng anh là gì
Trong học tập và giao tiếp hằng ngày chúng ta thường bắt gặp rất nhiều những con số, chẳng hạn như số đếm, số thứ tự, số thập phân,… Tuy nhiên trong tiếng Anh, các con số này lại có cách đọc khác nhau. Vì thế, trong bài viết này YOLA sẽ tổng hợp giúp bạn các cách đọc số trong tiếng Anh đơn giản và chính xác nhất. Show
Xem thêm: Cách đọc số thứ tự trong tiếng AnhSố Số thứ tự Viết tắt số thứ tự 1 First st 2 Second nd 3 Third rd 4 Fourth th 5 Fifth th 6 Sixth th 7 Seventh th 8 Eighth th 9 Ninth th 10 Tenth th 11 Eleventh th 12 Twelfth th 13 Thirteenth th 14 Fourteenth th 15 Fifteenth th 16 Sixteenth th 17 Seventeenth th 18 Eighteenth th 19 Nineteenth th 20 Twentieth th 21 Twenty-first st 30 Thirtieth th 31 Thirty-first st 40 Fortieth th 50 Fiftieth th 60 Sixtieth th 70 Seventieth th 80 Eightieth th 90 Ninetieth th 100 One hundredth th 101 One hundred and first st 121 One hundred twenty first st 1000 One thousandth th 1 triệu One millionth th 1 tỷ One billionth th Cách đọc số đếm trong tiếng AnhCách đọc số từ 1 đến 20Số Tiếng Anh Phiên âm Số Tiếng Anh Phiên âm 1 One /wʌn/ 11 Eleven /ɪˈlev.ən/ 2 Two /tu:/ 12 Twelve /twelv/ 3 Three /θri:/ 13 Thirteen /θɜːˈtiːn/ 4 Four /fɔ:/ 14 Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ 5 Five /faiv/ 15 Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ 6 Six /siks/ 16 Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/ 7 Seven /’sevn/ 17 Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/ 8 Eight /eit/ 18 Eighteen /ˌeɪˈtiːn/ 9 Nine /nait/ 19 Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ 10 Ten /ten/ 20 Twenty /ˈtwen.ti/ Cách đọc số hàng chụcSố Tiếng Anh Phiên âm Số Tiếng Anh Phiên âm 10 Ten /ten/ 60 Sixty /ˈsɪk.sti/ 20 Twenty /ˈtwen.ti/ 70 Seventy /ˈsev.ən.ti/ 30 Thirty /ˈθɜː.ti/ 80 Eighty /ˈeɪ.ti/ 40 Forty /ˈfɔː.ti/ 90 Ninety /ˈnaɪn.ti/ 50 Fifty /ˈfɪf.ti/ Cách đọc số tiếng Anh hàng trăm trở lên100 = hundreds: trăm 1000 = thousands: nghìn 1,000,000 = millions: triệu 1 tỷ = one billion (US: trillion) 1000 tỷ = one thousand billion (US: quadrillion) 1 triệu tỷ = one trillion (US: quintillion) Ví dụ: 800 – Eight hundred. 1,800 – Eighteen hundred (or One thousand eight hundred). 18,000 – Eighteen thousand. 18, 208, 013 = Eighteen million two hundred eight thousand (and) thirteen. 500,011 – Five hundred thousand (and) elevent. 312,715,629 – Three hundred twelve thousand seven hundred fifteen thousand six hundred twenty nine. Lưu ý: Dấu thập phân trong tiếng Việt là “,” nhưng trong tiếng Anh là “.” và được đọc là “point” /pɔɪnt/. Chữ số 0 sau dấu chấm sẽ được đọc là “nought”. Ví dụ: 11.92: Eleven point nine two. 9.04: Nine point nought four. Cách viết và đọc số trong tiếng AnhCách đọc số điện thoại trong tiếng AnhKhi đọc số điện thoại bạn chỉ cần tách rời các con số và liệt kê từng nhóm 3 hoặc 4 con số trong dãy số điện thoại đó, còn số 0 sẽ được đọc là “zero” hoặc “oh”. Trong trường hợp có 2 số giống nhau và đứng liền nhau thì sẽ đọc “double + số”. Ví dụ: My phone number is oh-nine-eight-five two-three-eight eight-double five. – Số điện thoại của tôi là 0985 238 855. Cách đọc số tuổi trong tiếng AnhSau khi viết số tuổi thì sẽ thêm hậu tố “years old” và dùng số đếm để đọc số tuổi. Ví dụ: I am sixteen years old. – Tôi 16 tuổi. Cách đọc số năm trong tiếng AnhKhi đọc số năm trong tiếng Anh chúng ta thường tách rời các số ra, chẳng hạn 1995 sẽ đọc là “nineteen ninety six”. Còn đối với những năm từ 2000 trở đi sẽ có cách đọc, ví dụ 2006: two thousand and six. Cách đọc phân số trong tiếng AnhKhi muốn đọc phân số, bạn cần tuân theo các quy tắc sau:
Ví dụ: 1/3 = one third 3/5 = three fifths 1/6 = one sixth 4/9 = four ninths 9/20 = nine twentieths
Ví dụ: 12/5 = twelve over five 18/19 = eighteen over one nine 3/123 = three over one two three
Ví dụ: ½ = one half= a half ¼ = one fourth = one quarter = a quarter ¾ = three quarters 1/100 = one hundredth 1/1000 = one over a thousand = one thousandth Cách đọc các số trong tiếng AnhCách đọc hỗn số trong tiếng AnhPhần số nguyên sẽ đọc bằng số đếm, “and” ở giữa và phân số thì đọc như cách đọc ở mục trên. Ví dụ: Four and four fifths: 445 Thirteen and nineteen over two two: 131922 Cách đọc số mũ trong tiếng AnhSử dụng số đếm và cụm từ “to the power of” để đọc số mũ trong tiếng Anh. Ví dụ: 2^5 = two to the power of five 5^6 = five to the power of six Ngoài ra, số mũ 2 và 3 còn có cách đọc khác giống như bình phương và lập phương trong tiếng Việt, đó là “squared” và “cubed”. Ví dụ: 10^2 = ten squared 10^3 = ten cubed Cách đọc phần trăm trong tiếng AnhKhi đọc phần trăm trong tiếng Anh bạn chỉ cần đọc số đếm và thêm hậu tố “percent”. Ví dụ: 1%: one percent 16%: sixteen percent 62.7%: sixty-two point seven percent Trên đây là những thông tin cơ bản về cách đọc số đếm trong tiếng Anh, hãy luyện đọc thật nhiều để nhớ lâu và thành thạo trong giao tiếp bạn nhé. Ngoài ra, bạn có thể tìm thêm nhiều kiến thức và bài thực hành khác trên trang website YOLA. Anh ngữ YOLA là trung tâm đào tạo tiếng Anh uy tín và đáng tin cậy với đội ngũ giáo viên có trình độ chuyên môn cao, đạt chuẩn quốc tế, chương trình đào tạo được nghiên cứu kỹ lưỡng cùng cơ sở vật chất hiện đại tạo mang đến không gian học lý tưởng nhất. Qua đó, trung tâm cũng cam kết kết quả tối ưu và có sự thay đổi rõ rệt cho các học viên khi gia nhập ngôi nhà chung YOLA. 50 phần trăm đọc tiếng Anh là gì?50% = Exactly a half. 51% = Just over a half. 73% = Nearly three quarters. 77% = Approximately three quarters, more than three-quarter.
25 phần trăm tiếng Anh là gì?25% = a quarter. 20% = a fifth. 10% = a tenth. 66% = two thirds.
Ký hiệu phần trăm tiếng Anh là gì?Phần trăm (Percentage)
Phần trăm trong tiếng Anh gọi là gì?Cách đọc phần trăm trong tiếng Anh cũng vô cùng đơn giản, bạn chỉ cần đọc như số đếm bình thường cộng với từ “percent” phía sau là được.
|