5 từ chứa các chữ cái m a r e năm 2022

Một từ trong tiếng Anh được phát âm khá phong phú, gây khó khăn đáng kể cho các học viên tại một thời điểm khi nó được phát âm để tìm một phong cách.

Nhưng điều thú vị là 90% cách phát âm chữ A là để làm theo các quy luật mà chúng ta hoàn toàn có thể nắm bắt một cách dễ dàng.

Ví dụ, bạn nhìn thấy một trong những từ “can” (có thể), “ban” (bị cấm), “pan” (chao đảo) … sẽ được phát âm là / æ /, nhưng chỉ cần thêm chữ E vào sau từ như “cane” (cái gậy), “bane” (nguyên nhân), “pane” (mảnh thủy tinh), sau đó ngay lập tức làm thế nào để phát âm chữ A sẽ trở thành / ei /. Ở đây chúng ta có thể thấy, tiếng Anh không phải là “vô kỷ luật” như người ta vẫn nghĩ.

Về bản chất, chữ A được phát âm dưới 9 cách, tùy thuộc khi chữ A được kết hợp với các từ trước và sau nó. Và bạn chỉ cần biết nó sẽ được dễ dàng để nhận ra và từ đó về sau, bạn sẽ đọc các từ có chứa chữ A dễ dàng và rất nhiều chi tiết thú vị. Và tất cả 26 chữ cái tiếng Anh từ A đến Z là các nguyên tắc phát âm dễ dàng nhận ra, dễ dàng tóm gọn rằng bạn hoàn toàn có thể học hỏi và ghi nhớ chúng.

5 từ chứa các chữ cái m a r e năm 2022
ảnh minh họa

Chữ A thường được phát âm là /æ/

1. ant /ænt/ (n) con kiến

2. bag /bæg/ (n) cái túi

3. ban /bæn/ (v) cấm đoán

4. bat /bæt/ (n) con dơi

5. cat /kæt/ (n) con mèo

6. chat /tʃæt/ (v) nói chuyện phiếm, tán gẫu

7. clap /klæp/ (v) vỗ tay

8. dance /dænts/ (v) nhảy, khiêu vũ

9. fantastic /fænˈtæstɪk/ (a) tuyệt vời

10. gag /gæg/ (v) nói đùa

11. jazz /dʒæz/ (n) nhạc jazz

12. lap /læp/ (n) vạt áo, vạt váy

13. mad /mæd/ (adj) điên, tức giận

14. man /mæn/ (n) người đàn ông

15. map /mæp/ (n) bản đồ

16. mathmatics /ˌmæθˈmætɪks/ (n) môn toán

17. sad /sæd/ (adj) buồn

18. sandwich /ˈsænwɪdʒ/ (n) bánh sandwich

19. stand /stænd/ (v) đứng

20. tan /tæn/ (adj) màu rám nắng

Chữ A thường được phát âm là /eɪ/ khi nó đứng trước be, ce, ke, me, pe, te, se, ze

1. babe /beɪb/ (n) đứa trẻ

2. face /feɪs/ (n) mặt

3. lace /leɪs/ (n) dây buộc

4. bake /beɪk/ (v) nướng

5. cake /keɪk/ (n) bánh ngọt

6. fake /feɪk/ (adj) giả tạo

7. lake /leɪk/ (n) hồ

8. make /meɪk/ (v) làm, tạo ra

9. fame /feɪm/ (v) danh tiếng

10. game /geɪm/ (n) trò chơi

11. name /neɪm/ (n) tên

12. same /seɪm/ (adj) giống nhau

13. tape /teɪp/ (n) cuộn băng

14. date /deɪt/ (n) ngày

15. fate /feɪt/ (n) số phận, định mệnh

16. hate /heɪt/ (v) ghét

17. mate /meɪt/ (n) bạn

18. base /beɪs/ (n) cơ sở, nền móng

19. chase /tʃeɪs/ (v) đuổi bắt

20. gaze /geɪz/ (v) nhìn chằm chằm

Chữ A thường được đọc là /ɑː/ khi nó đứng trước chữ r và nó tạo thành tổ hợp /a:r/

1. bar /bɑːr/ (n) quán bar

2. car /kɑːr/ (n) xe ô tô

3. carp /kɑːrp/ (n) cá chép

4. cart /kɑːrt/ (n) xe đẩy

5. charge /tʃɑːrdʒ/ (n) phí, giá tiền

6. chart /tʃɑːrt/ (n) biểu đồ

7. large /lɑːrdʒ/ (a) rộng

8. Mars /mɑːrz/ (n) sao hỏa

9. star /stɑːr/ (n) ngôi sao

10. start /stɑːrt/ (v) bắt đầu

d. Chữ A thường được đọc là /ɔː/ khi nó đứng trước l, ll, lk

1. ball /bɔːl/ (n) quả bóng

2. call /kɔːl/ (v) gọi điện

3. chalk /tʃɔːk/ (n) viên phấn

4. fall /fɔːl/ (n) mùa thu

5. fallout /ˈfɔːlaʊt/ (n) bụi phóng xạ

6. hall /hɔːl/ (n) hội trường

7. install /ɪnˈstɔːl/ (v) lắp đặt

8. mall /mɔːl/ (n) trung tâm thương mại

9. talk /tɔːk/ (v) nói chuyện

10. tall /tɔːl/ (adj) cao

e. Chữ A cũng được đọc là /ɔː/ khi nó đứng trước u, w

1. auction /ˈɔːkʃən/ (n) buổi đấu giá

2. audience /ˈɔːdiənts/ (n) khán giả

3. audio /ˈɔːdiəʊ/ (n) âm thanh

4. audit /ˈɔːdɪt/ (n) kiểm toán

5. auditorium /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/ (n) thính phòng

6. author /ˈɔːθər/ (n) tác giả

7. caught /kɔːt/ (v) bắt (quá khứ của catch)

8. law /lɔː/ (n) luật pháp

9. saw /sɔː/ (v) nhìn (quá khứ của see)

10. straw /strɔː/ (n) rơm

Tuy nhiên trong một số trường hợp khi A đi trước u,w, nó sẽ được đọc là / æ /

1. aunt /ænt/ (n) cô, dì

2. laugh /læf/ (v) cười to

Hoặc đôi khi đi trước u,w, nó sẽ được đọc là / əʊ /

gauche /gəʊʃ/ (adj) vụng về

Một từ thường được phát âm là / er / khi nó đứng trước re, ir

1. chair /tʃer/ (n) cái ghế

2. dare /der/ (v) dám (làm gì)

3. despair /dɪˈsper/ (v) thất vọng

4. fair /fer/ (adj) công bằng

5. fare /fer/ (n) giá vé

6. hair /her/ (n) tóc

7. mare /mer/ (n) ngựa cái

8. repair /rɪˈper/ (v) sửa chữa

9. scare /sker/ (n) sự sợ hãi

10. square /skwer/ (n) quảng trường

11. stair /ster/ (n) cầu thang

12. stare /ster/ (v) nhìn chằm chằm

Một từ thường được phát âm là / ɪ / khi nó đi trước ge

1. advantage /ədˈvæntɪdʒ/ (n) lợi ích, lợi thế

2. manage /ˈmænɪdʒ/ (v) quản lý

3. marriage /ˈmerɪdʒ/ (n) sự kết hôn

4. message /ˈmesɪdʒ/ (n) tin nhắn

5. package /ˈpækɪdʒ/ (n) gói hàng, bưu kiện

6. passage /ˈpæsɪdʒ/ (n) đoạn văn

7. usage /ˈjuːsɪdʒ/ (n) cách sử dụng

8. village /ˈvɪlɪdʒ/ (n) ngôi làng

9. vintage /ˈvɪntɪdʒ/ (n) sự cổ điển

10. voyage /ˈvɔɪɪdʒ/ (n) chuyến du ngoạn trên biển

Trường hợp ngoại lệ (Exceptions)

1. garage /gəˈrɑːʒ/ (n) ga ra để xe

2. massage /məˈsɑːdʒ/ (n) mát xa

Một từ thường được phát âm là / ə / khi nó đứng đầu hai âm tiết trở lên và âm tiết đầu tiên không mang trọng âm

1. abandon /əˈbændən/ (v) từ bỏ

2. abbreviation /əˌbriːviˈeɪʃən/ (n) bài tóm tắt, sự viết tắt

3. about /əˈbaʊt/ (adv) về

4. above /əˈbʌv/ (prep) ở trên

5. abroad /əˈbrɔːd/ (adv) ở nước ngoài

6. academy /əˈkædəmi/ (n) học viện, viện hàn lâm

7. accept /əkˈsept/ (v) chấp nhận

8. account /əˈkaʊnt/ (n) tài khoản

9. accuse /əˈkjuːz/ (v) buộc tội

10. achieve /əˈtʃiːv/ (v) đạt được

11. addition /əˈdɪʃən/ (n) sự thêm vào

12. ahead /əˈhed/ (a) ở phía trước

13. align /əˈlaɪn/ (v) sắp cho thẳng hàng

14. appealing /əˈpiːlɪŋ/ (a) hấp dẫn

15. appointment /əˈpɔɪntmənt/ (n) sự hẹn gặp

16. aside /əˈsaɪd/ (adv) về một bên, sang một bên

17. assignment /əˈsaɪnmənt/ (n) việc được giao

18. attach /əˈtætʃ/ (v) gắn liền

19. attack /əˈtæk/ (v) tấn công

20. attract /əˈtrækt/ (v) hấp dẫn

Chữ A được đọc là / eɪ / khi nó đi trước y, i.

1. bait /beɪt/ (v) mắc mồi

2. chain /tʃeɪn/ (n) chuỗi, dãy

3. daily /ˈdeɪli/ (adj) hàng ngày

4. lain /leɪn/ (v-pp) nằm (quá khứ của lie)

5. lay /leɪ/ (v) đặt, để

6. main /meɪn/ (adj) chính

7. Monday /ˈmʌndeɪ/ (n) thứ Hai

8. nail /neɪl/ (n) móng tay

9. pain /peɪn/ (n) sự đau đớn

10. paint /peɪnt/ (v) vẽ

11. pray /preɪ/ (v) cầu nguyện

12. rain /reɪn/ (v) mưa

13. remain /rɪˈmeɪn/ (v) còn lại

14. train /treɪn/ (n) tàu hỏa

15. trait /treɪt/ (n) đặc điểm

16. tray /treɪ/(n) cái khay

17. Tuesday /ˈtuːzdeɪ/ (n) thứ Ba

Bản quyền © 2003-2022, Bảo lưu mọi quyền | Được tạo bởi Anderson | Chính sách bảo mật All Rights Reserved | Created by Anderson | Privacy Policy

Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ đối với các trò chơi bao gồm từ điển Scrabble, Boggle, Words với bạn bè, người giải trí ô chữ, Hangman thuộc sở hữu của chủ sở hữu tương ứng của họ: Hasbro, Zynga, J.W. Spear & Mattel, v.v. Ông Anagrammer không liên kết với bất kỳ công ty nào ở trên. Là một fan hâm mộ lớn của các trò chơi Words, chúng tôi đã xây dựng các công cụ gian lận và tài nguyên từ này cho mục đích giáo dục và như một bổ sung cho các game thủ từ trên khắp thế giới. Chúng tôi hy vọng bạn sẽ tìm thấy nội dung trên các từ Scrabble có chứa mare làm giàu và sẽ sử dụng nó theo cách tích cực để mở rộng vốn từ vựng của bạn và cải thiện các kỹ năng trò chơi văn bản của bạn.

Từ điển Merriam-Webster không được rút lại
Unabridged Dictionary

5 từ chứa các chữ cái m a r e năm 2022

Truy cập trực tuyến vào đăng nhập tài nguyên huyền thoại hoặc đăng ký & nbsp; »
legendary resource
Log In or Sign Up »

5 từ chứa các chữ cái m a r e năm 2022

Từ điển của chúng tôi, trên các thiết bị của bạn
On Your Devices

Merriam-Webster, với tìm kiếm bằng giọng nói hãy nhận các ứng dụng miễn phí! »
With Voice Search
Get the Free Apps! »

Từ điển người chơi Scrabble® chính thức
Players Dictionary

5 từ chứa các chữ cái m a r e năm 2022

Emoji, Facepalm và EW tham gia hơn 300 từ mới được thêm vào phiên bản thứ sáu! Tìm hiểu thêm »
join over 300 new words
added to the Sixth Edition!
Learn More »

Tham gia với chúng tôi

5 từ chứa các chữ cái m a r e năm 2022

Merriam-Websteron Twitter & nbsp; »
on Twitter »

5 từ chứa các chữ cái m a r e năm 2022

Merriam-Websteron Facebook & NBSP; »
on Facebook »

Hiệu sách: kỹ thuật số và in

Tài liệu tham khảo Merriam-Webster cho Mobile, Kindle, Print, và nhiều hơn nữa. Xem tất cả & nbsp; »

Từ điển Merriam-Webster khác

Từ điển không được hủy bỏ của Webster & nbsp; » Nglish - bản dịch tiếng Tây Ban Nha -tiếng Anh & nbsp; » Từ điển trực quan & nbsp; »

Duyệt từ điển Scrabble

  1. Nhà
  2. Về chúng tôi
  3. Ứng dụng di động
  4. API từ điển
  5. Cửa hàng

  1. Chính sách bảo mật
  2. Điều khoản sử dụng
  3. Liên hệ chúng tôi

® Merriam-Webster, Incorporated

Hasbro, logo và Scrabble của nó là nhãn hiệu của Hasbro ở Hoa Kỳ và Canada và được sử dụng với sự cho phép ® 2022 Hasbro. Đã đăng ký Bản quyền.

Có 18 từ có thể được hình thành bằng cách sử dụng các chữ cái của từ 'con ngựa'mare'

kết quả tìm kiếm mare trên google

kết quả tìm kiếm mare trên bing

Tweet về con ngựa trên twitter

kết quả tìm kiếm mare trên bing

Tweet về con ngựa trên twitter

kết quả tìm kiếm mare trên bing

Tweet về con ngựa trên twitter

kết quả tìm kiếm mare trên bing

Tweet về con ngựa trên twitter

kết quả tìm kiếm mare trên bing

Tweet về con ngựa trên twitter

kết quả tìm kiếm mare trên bing

Tweet về con ngựa trên twitter

kết quả tìm kiếm mare trên bing

Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'Mare'

Thông tinThông tin chi tiết
Điểm trong Scrabble cho ngựa6
Những điểm bằng lời nói với bạn bè cho con ngựa7
Số lượng chữ cái trong Mare4
Thông tin thêm về MareMARE
Danh sách các từ bắt đầu bằng ngựaNhững từ bắt đầu bằng con ngựa
Danh sách các từ kết thúc bằng ngựaTừ kết thúc bằng con ngựa
5 chữ cái bắt đầu bằng ngựa5 chữ cái bắt đầu bằng ngựa
6 chữ cái bắt đầu bằng ngựa6 chữ cái bắt đầu bằng ngựa
7 chữ cái bắt đầu bằng ngựa7 chữ cái bắt đầu bằng ngựa
5 chữ cái kết thúc bằng ngựa5 chữ cái kết thúc bằng ngựa
6 chữ cái kết thúc bằng ngựa6 chữ cái kết thúc bằng ngựa
7 chữ cái kết thúc bằng ngựa7 chữ cái kết thúc bằng ngựa
Danh sách các từ chứa ngựaTừ có chứa ngựa
Danh sách những người đàn ông của con ngựaANAGRAMS CỦA MARE
Danh sách các từ được hình thành bởi các chữ cái của con ngựaNhững từ được tạo ra từ con ngựa
Định nghĩa ngựa tại WiktionaryBấm vào đây
Định nghĩa ngựa tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa ngựa tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Từ đồng nghĩa của Mare tại ThesaurusBấm vào đây
thông tin ngựa tại WikipediaBấm vào đây
kết quả tìm kiếm mare trên googleBấm vào đây
kết quả tìm kiếm mare trên bingBấm vào đây
Tweet về con ngựa trên twitterBấm vào đây

Tweet về con ngựa trên twitter

Có từ 5 chữ cái nào không?mare'

2 chữ cái

có thể được hình thành bằng cách sử dụng các chữ cái từ 'Mare':

3 chữ cái

có thể được hình thành bằng cách sử dụng các chữ cái từ 'Mare':

3 chữ cái

có thể được hình thành bằng cách sử dụng các chữ cái từ 'Mare':

3 chữ cái

4 chữ cáiThông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'Mare'
Thông tin6
Thông tin chi tiết7
Điểm trong Scrabble cho ngựa4
Những điểm bằng lời nói với bạn bè cho con ngựaSố lượng chữ cái trong Mare
Thông tin thêm về MareMARE
Danh sách các từ bắt đầu bằng ngựaNhững từ bắt đầu bằng con ngựa
Danh sách các từ kết thúc bằng ngựaDanh sách các từ kết thúc bằng ngựa
Từ kết thúc bằng con ngựaTừ kết thúc bằng con ngựa
5 chữ cái bắt đầu bằng ngựa5 chữ cái bắt đầu bằng ngựa
6 chữ cái bắt đầu bằng ngựa6 chữ cái bắt đầu bằng ngựa
7 chữ cái bắt đầu bằng ngựa7 chữ cái bắt đầu bằng ngựa
5 chữ cái kết thúc bằng ngựa5 chữ cái kết thúc bằng ngựa
6 chữ cái kết thúc bằng ngựa7 chữ cái kết thúc bằng ngựa
Danh sách các từ chứa ngựaTừ có chứa ngựa
Danh sách những người đàn ông của con ngựaANAGRAMS CỦA MARE
Danh sách các từ được hình thành bởi các chữ cái của con ngựaNhững từ được tạo ra từ con ngựa
Định nghĩa ngựa tại WiktionaryNhững từ được tạo ra từ con ngựa
Định nghĩa ngựa tại WiktionaryNhững từ được tạo ra từ con ngựa
Định nghĩa ngựa tại WiktionaryNhững từ được tạo ra từ con ngựa
Định nghĩa ngựa tại WiktionaryNhững từ được tạo ra từ con ngựa
Định nghĩa ngựa tại WiktionaryNhững từ được tạo ra từ con ngựa
Định nghĩa ngựa tại WiktionaryNhững từ được tạo ra từ con ngựa
Định nghĩa ngựa tại WiktionaryNhững từ được tạo ra từ con ngựa

Có từ 5 chữ cái nào không?

Theo từ điển miễn phí, có 158.390 từ với năm chữ cái.Tập 6 của từ điển Scrabble của văn phòng tuyên bố có 8.996 từ có sẵn với năm chữ cái trong khi các nguồn khác cho rằng chỉ có 5.350 từ mà bạn có thể tạo với năm chữ cái trong các trò chơi Word.158,390 words with five letters. Volume 6 of Office's Scrabble Dictionary claims there are 8,996 available words with five letters while other sources claim that there are only 5,350 words that you can create with five letters in word games.

Có bao nhiêu từ 5 chữ cái trong từ điển wordle?

Như chúng ta có thể thấy, có 12972 từ 5 chữ cái trong từ điển wordle.12972 words of 5 letters in the Wordle dictionary.

Một số từ 5 chữ cái phổ biến là gì?

Từ năm chữ cái yêu thích..
pople..
carom..
ergot..
zibeb..
aglet..
cubeb..
nerpa..
taler..

Từ 5 chữ cái với CA là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng ca.