0.075 kilomet sang các đơn vị khác0.075 kilomet [km]75000 milimet [mm]0.075 kilomet [km]7500 centimet [cm]0.075 kilomet [km]750 decimet [dm]0.075 kilomet [km]75 met [m]0.075 kilomet [km]0.075 kilomet [km]0.075 kilomet [km]2952.7559055118113 inch [in]0.075 kilomet [km]246.06299212598427 feet [ft]
Một sân bóng hình chữ nhật có chu vi là 680m, chiều dài gấp rữa chiều rộng. Tính diên tích sân bóng giải giúp
Giải giùm mình đi
04/11/2022 | 1 Trả lời
ADSENSE
ADMICRO
ANYMIND360
$\#wcdi$
$\text{5km 75m=.....km}$
$\text{A 5,075 B 5,75 C 57,5 D 575}$
$\text{⇒ Ta có 1km = 1000 m}$
$\text{⇒ 1 m = $\frac{1}{1000}$ km}$
$\text{⇒ Vậy 75m = $\frac{75}{1000}$ km}$
$\text⇒ {5km 75m= \frac{5075}{1000} =5,075 km }$
$\text{⇒ Vậy đáp án cần chọn là A }$