37mm bằng bao nhiêu cm

1 mm bằng bao nhiêu cm là câu hỏi rất phổ biến bởi các em học sinh tiểu học. Milimet được ký hiệu là mm. Có tên tiếng anh là Millimeter,

mm là đơn vị đo chiều dài thuộc hệ mét, và được ứng dụng để đo những khoảng cách nhỏ mà centimet hay deximet không phù hợp.

1 mm bằng bao nhiêu cm, dm, m

Có rất nhiều câu hỏi được một số bạn trẻ hay đặt ra như là 1 mm bằng bao nhiêu cm? 1 mm bằng bao nhiêu dm? 1 mm bằng bao nhiêu m? Hay 1m bằng bao nhiêu cm? Thật ra tất cả đều có công thức và quy luật của nó cả, chỉ cần nắm được quy luật thì mọi việc sẽ được giải quyết nhanh chóng và dễ dàng. 

Mục lục

  1. Xem toàn bộ tài liệu Lớp 5: tại đây
    1. Bài 1 trang 51 VBT Toán 5 Tập 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
    2. Bài 2 trang 52 VBT Toán 5 Tập 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
    3. Bài 3 trang 52 VBT Toán 5 Tập 1: Viết số thập phân thích hợp chỗ trống:
    4. Bài 4 trang 52 VBT Toán 5 Tập 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 5: tại đây

Xem thêm các sách tham khảo liên quan:

  • Đề Kiểm Tra Toán Lớp 5
  • Giải Toán Lớp 5
  • Sách giáo khoa toán lớp 5
  • Sách Giáo Viên Toán Lớp 5
  • Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Tập 1
  • Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Tập 2

Bài 1 trang 51 VBT Toán 5 Tập 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

a) 71m 3cm = ….. m ;       b) 24dm 8cm = …..dm

c) 45m 37mm = ….. m;       d) 7m 5mm = …..m

Lời giải:

a) 71m 3cm =71, 03m ;       b) 24dm 8cm = 24,8dm

c) 45m 37mm = 45, 037m;       d) 7m 5mm = 7,005m

Bài 2 trang 52 VBT Toán 5 Tập 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:

Mẫu: 217 cm = 2,17m

Cách làm: 217 cm = 200cm + 17cm = 2m 17cm = 217/100 m = 2,17m

a) 423cm = …..m

b) 806cm = …..m

c) 24dm = …..m

d) 75cm = …..dm

Lời giải:

a) 423cm = 4,32m

432cm = 400cm + 32cm = 4m 32cm =

37mm bằng bao nhiêu cm
m=4,32m

b) 806cm = 8,06m

806cm = 800cm + 6cm = 8m 6cm =

37mm bằng bao nhiêu cm
m=8,06m

c) 24dm= 2,4m

24dm = 20dm + 4dm = 2m 4dm =

37mm bằng bao nhiêu cm
m=2,4m

d) 75cm = 7,5dm

75cm = 70cm + 5cm = 7dm 5cm =

37mm bằng bao nhiêu cm
dm=7,5dm

Bài 3 trang 52 VBT Toán 5 Tập 1: Viết số thập phân thích hợp chỗ trống:

a) 8km 417m = …..km;      b) 4km 28m = …..km

c) 7km 5m = …..km;       d) 216m = …..km

Lời giải:

a) 8km 417m = 8,417km;       b) 4km 28m = 4,028km

c) 7km 5m = 7,005km;       d) 216m = 0,216km

Bài 4 trang 52 VBT Toán 5 Tập 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

a) 21,43m =…..m …..cm;       b) 8,2 dm = …..dm …..cm

c) 7,62km = …..m;       d) 39,5km = …..m

Lời giải:

a) 21,43m = 21m 43cm;       b) 8,2 dm = 8dm 2cm

c) 7,62km = 7620m;       d) 39,5km = 39 500m

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Gửi Đánh Giá

Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 1160

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

To convert 37 mm to cm divide the length in millimeters by 10. The 37 mm to cm formula is [cm] = [mm] / 10.

Thus, the equivalence in centimeters is as follows:

37 mm to cm = 3.7 cm
37 mm in cm = 3.7 cm
37 millimeters to centimeters = 3.7 cm
To learn more about millimeters and centimeters check out our page mm to cm.

There, we also have information on the spelling variant 37 millimetres to centimetres.

At the top of this page you can find our calculator which changes the length, height or width automatically.

Enter, for instance, 37.

For fractions you have to use a decimal point.

Besides 37 mm to cm, similar conversions on our website include, for example:

  • 37.5 mm to cm
  • 37.6 mm to cm
  • 37.7 mm to cm

37 Millimeters to Centimeters

You already know how to convert 37 millimeters to centimeters; 37 mm = 3.7 cm.

Using its symbol, 37 millimeters is written as 37 mm, and 3.7 centimeters are abbreviated as 3.7 cm.

You can also find many conversions including thirty-seven mm to cm by using our search form, which you can locate in the sidebar throughout our website.

Insert, for example, terms like 37 mm cm, 37 mm convert to cm or 37 mm into cm.

Here’s everything about 37 cm to mm.
In the next section we tell you how long is 37 mm in other metric units, in meters and decimeters, as well as in inches and feet rounded to five decimals.

How long is 37 mm?


How long is 37 mm in other units?

37 mm is equal to

  • 3.7 cm
  • 0.37 dm
  • 0.037 m
  • 1.45669 in
  • 0.12139 ft

This ends our article about 37 mm in cm.

You now know the answer to how many cm are in 37 mm and to all other similar questions.

Bookmark us and hit the sharing buttons if you are happy with our content about 37 mm cm, or if our converter has been useful to you.

For questions and comments related to how to convert 37 millimeters to centimeters use the form below.