16 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Bộ chuyển đổi Euro/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (European Central Bank, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 24 Th03 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 23 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 euro = 2 589 000.0000 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 euro = 2 277 940.0000 Đồng Việt Nam

Lịch sử Euro / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày EUR /VND kể từ Thứ ba, 22 Tháng hai 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 23 Tháng mười một 2022

1 Euro = 25 890.0000 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Euro = 22 779.4000 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / EUR

DateEUR/VNDThứ hai, 13 Tháng ba 202325 293.7000Thứ hai, 6 Tháng ba 202325 290.2000Thứ hai, 27 Tháng hai 202325 269.8000Thứ hai, 20 Tháng hai 202325 360.0000Thứ hai, 13 Tháng hai 202325 330.1000Thứ hai, 6 Tháng hai 202325 194.5000Thứ hai, 30 Tháng một 202325 466.4000Thứ hai, 23 Tháng một 202325 493.0000Thứ hai, 16 Tháng một 202325 386.1000Thứ hai, 9 Tháng một 202325 170.6000Thứ hai, 2 Tháng một 202325 234.8000Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202225 115.6000Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202225 168.7000Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202224 990.7000Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202225 186.6000Thứ hai, 28 Tháng mười một 202225 631.1000Thứ hai, 21 Tháng mười một 202225 454.0000Thứ hai, 14 Tháng mười một 202225 534.7000Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 915.9000Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 564.7000Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 566.9000Thứ hai, 17 Tháng mười 202223 953.9000Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 191.5000Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 491.6000Thứ hai, 26 Tháng chín 202222 823.4000Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 734.0000Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 828.3000Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 398.6000Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 461.2000Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 269.0000Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 785.4000Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 853.0000Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 971.9000Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 914.2000Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 795.3000Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 461.2000Thứ hai, 4 Tháng bảy 202224 361.5000Thứ hai, 27 Tháng sáu 202224 595.8000Thứ hai, 20 Tháng sáu 202224 441.2000Thứ hai, 13 Tháng sáu 202224 165.1000Thứ hai, 6 Tháng sáu 202224 784.8000Thứ hai, 30 Tháng năm 202224 972.0000Thứ hai, 23 Tháng năm 202224 760.4000Thứ hai, 16 Tháng năm 202224 111.3000Thứ hai, 9 Tháng năm 202224 244.5000Thứ hai, 2 Tháng năm 202224 133.8000Thứ hai, 25 Tháng tư 202224 624.8000Thứ hai, 21 Tháng ba 202225 190.0000Thứ hai, 14 Tháng ba 202225 058.7000Thứ hai, 7 Tháng ba 202224 831.7000Thứ hai, 28 Tháng hai 202225 580.2000

Chuyển đổi của người dùnggiá Nhân dân tệ mỹ Đồng Việt Nam1 CNY = 3425.9227 VNDthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5260.2853 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 178.9597 VNDDirham UAE chuyển đổi Đồng Việt Nam1 AED = 6424.0865 VNDTỷ giá Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 770.2478 VNDtỷ lệ chuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.7412 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 699.6733 VNDđổi tiền Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23595.0072 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0287 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.9004 VND

Tiền Của Liên Minh Châu Âu

flag EUR

  • ISO4217 : EUR
  • Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Liên Minh Châu Âu, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Ireland, Ý, Latvia, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành Vatican, Quần đảo Åland, St. Barthélemy, Ceuta và Melilla, Quần đảo Canary, Litva, St. Martin, Kosovo
  • EUR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền EUR

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: euro/Đồng Việt Nam

Thứ sáu, 24 Tháng ba 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Euro EUREURVND25 424.80 Đồng Việt Nam VND2 euro EUREURVND50 849.60 Đồng Việt Nam VND3 euro EUREURVND76 274.40 Đồng Việt Nam VND4 euro EUREURVND101 699.20 Đồng Việt Nam VND5 euro EUREURVND127 124.00 Đồng Việt Nam VND10 euro EUREURVND254 248.00 Đồng Việt Nam VND15 euro EUREURVND381 372.00 Đồng Việt Nam VND20 euro EUREURVND508 496.00 Đồng Việt Nam VND25 euro EUREURVND635 620.00 Đồng Việt Nam VND100 euro EUREURVND2 542 480.00 Đồng Việt Nam VND500 euro EUREURVND12 712 400.00 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: EUR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRiel CampuchiaKHRRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHPKip LàoLAK