100 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay?
100 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam theo tỷ giá hôm nay? Đổi 100 Euro to VND ở đâu giá cao nhất? Cách tính và nơi đổi 100 Euro VND uy tín, hợp pháp. Xem ngay!
1. 100 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
100 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam ở thời điểm này? Câu trả lời là tùy thuộc vào từng loại tỷ giá mà bạn đọc tính.
Ví dụ, nếu tính theo tỷ giá mua vào thì giá trị 100 Euro sẽ thấp hơn tỷ giá bán ra. Hoặc nếu quy đổi 100 Euro to VND tại tiệm vàng thì sẽ có giá cao hơn giá các ngân hàng thương mại.
Để bạn đọc tiện tham khảo thì RedBag đã tính 100 Eur VND theo giá EURO hôm nay 4/9/2023 do ngân hàng Nhà nước công bố như sau:
Giá mua vào: 100 EURO = 2.490.800 VND Giá bán ra: 100 EURO = 2.753.000 VND
2. Bảng quy đổi 100 Euro to VND ở các ngân hàng hiện nay
Ở trên là cách tính 100 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt theo tỷ giá ngân hàng Nhà nước. Trên thực tế, khi bạn đọc muốn bán hoặc mua 100 Euro thì cần tính theo bảng tỷ giá ngân hàng thương mại như sau.
2.1. Đổi 100 Eur VND theo giá mua vào
Nếu bạn đọc có 100 Euro đổi ra tiền Việt thì cần tính theo bảng tỷ giá mua vào ở các ngân hàng như sau:
Bảng quy đổi 100 Euro sang tiền Việt theo giá mua vào ngày 3/9 [đơn vị: Đồng]
Ngân hàng
Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
ABBank
2.572.300
2.582.600
ACB
2.574.600
2.584.900
Agribank
2.565.400
2.575.700
Bảo Việt
2.575.500
2.603.000
BIDV
2.578.600
2.585.600
CBBank
2.593.700
2.604.100
Đông Á
2.592.000
2.604.000
Eximbank
2.565.200
2.572.900
GPBank
2.589.200
2.615.100
HDBank
2.578.700
2.585.900
Hong Leong
2.553.900
2.573.900
HSBC
2.585.900
2.591.100
Indovina
2.575.000
2.603.000
Kiên Long
2.570.900
2.580.900
Liên Việt
2.609.500
MSB
2.601.400
2.580.800
MB
2.533.800
2.542.800
Nam Á
2.588.800
2.608.300
NCB
2.572.000
2.583.000
OCB
2.597.300
2.612.300
OceanBank
2.609.500
PGBank
2.614.600
PublicBank
2.560.500
2.586.400
PVcomBank
2.579.800
2.553.900
Sacombank
2.592.700
2.597.700
Saigonbank
2.592.100
2.609.200
SCB
2.562.000
2.570.000
SeABank
2.579.600
2.584.600
SHB
2.604.900
Techcombank
2.569.500
2.600.100
TPB
2.563.500
2.576.500
UOB
2.559.100
2.585.400
VIB
2.583.300
2.593.700
VietABank
2.586.100
2.601.100
VietBank
2.565.200
2.572.900
VietCapitalBank
2.568.300
2.594.300
Vietcombank
2.560.997
2.586.866
VietinBank
2.508.600
2.509.600
VPBank
2.572.500
2.577.500
VRB
2.578.600
2.585.600
Qua bảng quy đổi này chúng ta sẽ thấy:
- VietinBank là ngân hàng mua 100 Euro với giá thấp nhất
- SHB là ngân hàng mua vào 100 Euro bằng tiền mặt giá cao nhất
- GPBank là ngân hàng mua 100 Euro bằng chuyển khoản giá cao nhất
2.2. Đổi 100 Eur to VND theo giá bán ra
Nếu bạn đọc muốn mua 100 Euro thì cần tính 100 Euro đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam theo bảng tỷ giá bán ra như sau:
Bảng quy đổi 100 Euro to VND theo giá bán ra ngày 4/9/2023 [đơn vị: Đồng]
Ngân hàng
Bán tiền mặt
Bán chuyển khoản
ABBank
2.711.000
2.713.000
ACB
2.650.000
2.650.000
Agribank
2.636.800
Bảo Việt
2.674.300
BIDV
2.700.700
CBBank
2.664.700
Đông Á
2.657.000
2.657.000
Eximbank
2.658.200
GPBank
2.669.600
HDBank
2.657.900
Hong Leong
2.680.900
HSBC
2.686.200
2.686.200
Indovina
2.654.200
Kiên Long
2.668.700
Liên Việt
2.665.300
MSB
2.666.200
2.716.200
MB
2.664.200
2.664.200
Nam Á
2.665.300
NCB
2.671.300
2.681.300
OCB
2.729.300
2.654.300
OceanBank
2.665.300
PGBank
2.669.100
PublicBank
2.680.400
2.680.400
PVcomBank
2.680.000
2.680.000
Sacombank
2.659.000
2.654.000
Saigonbank
2.680.500
SCB
2.723.000
2.713.000
SeABank
2.692.600
2.692.600
SHB
2.671.900
Techcombank
2.703.200
TPB
2.698.100
UOB
2.693.700
VIB
2.659.800
2.644.800
VietABank
2.651.700
VietBank
2.658.200
VietCapitalBank
2.731.000
Vietcombank
2.704.286
VietinBank
2.638.600
VPBank
2.686.800
VRB
2.700.700
Qua bảng quy đổi này chúng ta thấy sự khác biệt về giá bán ra ở các ngân hàng như sau:
- Agribank là ngân hàng bán 100 Euro bằng tiền mặt giá thấp nhất
- VIB là ngân hàng bán 100 Euro bằng chuyển khoản giá thấp nhất
- Viet Capital Bank là ngân hàng bán 100 Euro bằng tiền mặt giá cao nhất
- MSB là ngân hàng bán 100 Euro bằng chuyển khoản giá cao nhất
3. Đổi 100 Euro to Vietnam Dong ở đâu giá tốt nhất?
Nếu so về tỷ giá thì đổi 100 Eur to VND trên thị trường tự do sẽ có giá cao nhất. Tuy nhiên đổi Euro ở thị trường này tiềm ẩn rất nhiều rủi ro vì thế RedBag khuyến nghị bạn đọc đổi 100 Euro sang tiền Việt ở 2 gợi ý sau:
3.1. Đổi 100 Euro ở ngân hàng
Qua bảng quy đổi 100 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam ở trên chúng ta có thể thấy nên đổi ở ngân hàng nào giá tốt nhất. Cụ thể như sau:
- Nếu bán 100 Euro lấy tiền mặt thì chọn ngân hàng SHB
- Nếu bán 100 Euro lấy tiền chuyển khoản thì chọn ngân hàng GPBank
- Nếu mua 100 Euro bằng tiền mặt thì chọn ngân hàng Agribank
- Nếu mua 100 Euro bằng chuyển khoản thì chọn ngân hàng VIB
3.2. Đổi 100 Euro ở tiệm vàng
Nếu đổi 100 Euro to Vietnam Dong ở các tiệm vàng thì bạn đọc sẽ đổi nhanh hơn do thủ tục đơn giản và có tỷ giá cao hơn từ 200 - 400 VND/1 Euro. Tức là với mỗi 100 Euro thì bạn đọc sẽ có thêm từ 20.000 VND - 40.000 VND.
Lưu ý, bạn đọc chỉ nên đổi Euro ở các tiệm vàng lớn có giấy phép kinh doanh ngoại tệ như My Hồng, PNJ, SJC…
4. Có nên đổi 100 Euro thành tiền Việt ở thời điểm này không?
Nếu theo dõi tình hình tỷ giá Euro từ đầu tháng 9/2023 đến nay thì chúng ta sẽ thấy tỷ giá này đang có xu hướng giảm hoặc đi ngang. Chính vì thế, theo RedBag bạn đọc chưa nên đổi 100 Euro sang tiền Việt ở thời điểm này.
Bạn đọc có thể tích lũy từ 100 Euro để có số tiền lớn hơn sau đó theo dõi tình hình tỷ giá và chờ thời điểm thích hợp nhất để đổi nhé.
Hy vọng rằng qua bài viết này bạn đọc không chỉ biết 100 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam mà còn biết địa chỉ đổi với giá tốt nhất. RedBag sẽ tiếp tục cập nhật tỷ giá Euro trong các bài viết sau, mời bạn đón đọc nhé!
Tổng hợp bởi www.redbag.vn
Đừng quên đăng ký để nhận tin mới nhất!
Hàng tuần RedBag sẽ gửi tài liệu tổng hợp về Kiến thức quản lý tài chính cá nhân hiệu quả cho bạn qua Email